Doanh nghiệp tại Seattle

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Y học: 18,4%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 17,7%
 Mua sắm: 14,6%
 Nhà hàng: 7,6%
 Các dịch vụ tịa nhà: 7,1%
 Công nghiệp: 6,2%
 Khác: 28,5%
Mô tả ngànhSố lượng cơ sởTuổi trung bình của doanh nghiệpXếp hạng Google trung bìnhDoanh nghiệp trên 1.000 dân
Sửa chữa xe hơi112133,4 năm4.11,8
Thẩm mỹ viện123921,8 năm4.42,0
Tiệm cắt tóc122822,5 năm4.31,9
Công việc xã hội194729,5 năm4.43,1
Quản lí công chúng91432,3 năm4.31,4
Công Ty Tín Dụng143731,7 năm4.22,3
Tài chính khác99165,2 năm4.11,6
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị110629,6 năm4.41,8
Bất Động Sản339026,6 năm4.45,4
Căn hộ130524,2 năm4.12,1
Ngành xây dựng khác111630,1 năm4.51,8
Nhà Thầu Chính216826,3 năm4.13,4
Các tổ chức thành viên khác123735,7 năm4.42,0
Xây dựng các tòa nhà134129 năm4.22,1
Nhiếp ảnh103821,6 năm4.31,6
Bác sĩ tâm thần và tâm lý trị liệu115322,9 năm4.21,8
Các nha sĩ126830,1 năm4.62,0
Sức khoẻ và y tế1583926,7 năm4.325,1
Thầy Thuốc và Bác Sĩ Phẫu Thuật556230,8 năm4.18,8
Dịch vụ khoa học và kĩ thuật217122,8 năm4.43,4
Dịch vụ kinh doanh89525,3 năm4.51,4
Dịch vụ xây dựng công nghệ101427,8 năm4.61,6
Kiến trúc sư97225,7 năm4.61,5
Luật sư hợp pháp457525,7 năm4.57,3
Quản lí đoàn thể334123,3 năm4.15,3
Quảng Cáo và Tiếp Thị134523,3 năm4.62,1
Thiết kế đặc biệt174822,3 năm4.62,8
Quán bar, quán rượu và quán rượu109121,5 năm4.31,7
Quán cà phê116625,7 năm4.41,8
Cửa hàng quần áo103826,2 năm4.21,6
Cửa hàng điện tử168523,4 năm4.12,7
Mua Sắm Khác130534,4 năm4.22,1
Khu vực Seattle, Washington (tiểu bang)142,5 mi²
Dân số630606
Dân số nam314520 (49,9%)
Dân số nữ316084 (50,1%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +100,1%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +15,4%
Độ tuổi trung bình36,1
Độ tuổi trung bình của nam giới35,9
Độ tuổi trung bình của nữ giới36,3
Mã Vùng206253360425
Các vùng lân cậnBelltown, Capitol Hill, Central Business District, Downtown, Greater Duwamish, Northeast Seattle
Giờ địa phươngThứ Sáu 06:58
Múi giờGiờ mùa hè Thái Bình Dương
thời tiết42.8°F mây u ám
Vĩ độ & Kinh độ47.60621° / -122.33207°
Mã Bưu Chính9810198102981039810498105Nhiều hơn

Seattle, Washington (tiểu bang) - Bản đồ

Dân số Seattle, Washington (tiểu bang)

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số315096440288546264630606
Mật độ dân số2210 / mi²3088 / mi²3832 / mi²4423 / mi²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của Seattle từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 15,4% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Seattle, Washington (tiểu bang)+100,1%+43,2%+15,4%
Tiểu bang Washington+78,3%+41,1%+20,1%
Hoa Kỳ+46,9%+27,2%+13,7%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Seattle, Washington (tiểu bang)

Độ tuổi trung bình: 36,1 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Seattle, Washington (tiểu bang)36,1 năm36,3 năm35,9 năm
Tiểu bang Washington37,9 năm38,9 năm36,9 năm
Hoa Kỳ37,4 năm38,7 năm36,1 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Seattle, Washington (tiểu bang)

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 5169711596732939
5-9132831328926572
10-14113171126122579
15-19154281639631825
20-24278252926457090
25-29357043512570830
30-34318082988661695
35-39283022584154143
40-44261552268048836
45-49223401970442045
50-54207412004840790
55-59197622017139933
60-64161011714133243
65-69100531076220816
70-746173729713471
75-794708620110910
80-84371661919907
85 cộng4130885812989
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Seattle, Washington (tiểu bang)

Mật độ dân số: 4423 / mi²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Seattle, Washington (tiểu bang)630606142,5 mi²4423 / mi²
Tiểu bang Washington7,1 triệu71.298,4 mi²99,7 / mi²
Hoa Kỳ321,6 triệu3.796.761,2 mi²84,7 / mi²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử và dự kiến của Seattle, Washington (tiểu bang)

Dân số ước tính từ năm 1890 đến năm 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Các vùng lân cận

Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Seattle
 Downtown: 11,5%
 Central Business District: 9,1%
 Northeast Seattle: 8%
 Greater Duwamish: 5,4%
 Khác: 65,9%

Phân phối kinh doanh theo giá cho Seattle, Washington (tiểu bang)

 Vừa phải: 55,4%
 Không tốn kém: 31,2%
 Đắt: 10,8%
 Rất đắt: 2,6%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Seattle, Washington (tiểu bang)

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Seattle, Washington (tiểu bang)9.848.856 t15,6 t69.090 t/mi²
Tiểu bang Washington122.068.940 t17,2 t1.712 t/mi²
Hoa Kỳ5.664.619.809 t17,6 t1.491 t/mi²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Seattle, Washington (tiểu bang)

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)9.848.856 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 201315,6 t
Cường độ phát thải CO2 năm 2013 (tấn/mi²/năm)

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Sạt lởCao (7)
Hạn hán(2) thấp
Lũ lụtCao (7)
Động đấtCao (7,9)
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources:
1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University, and International Research Institute for Climate and Society - IRI - Columbia University. 2005. Global Drought Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4VX0DFT.
3. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Earthquake Hazard Distribution - Peak Ground Acceleration. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4BZ63ZS.
4. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.
5. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University, and Norwegian Geotechnical Institute - NGI. 2005. Global Landslide Hazard Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4P848VZ.

Trận động đất gần đây

Độ lớn 3.0 trở lên
NgàyThời gianĐộ lớnKhoảng cáchĐộ sâuĐến từLiên kết
11/05/201700:353,4719,1 km24.060 m1km ENE of Enetai, Washingtonusgs.gov
10/05/201701:143,3819,2 km24.500 m1km ESE of Enetai, Washingtonusgs.gov
03/05/201712:203,3120,5 km26.510 m1km S of Enetai, Washingtonusgs.gov
03/02/201412:293,0231,9 km23.808 m6km W of Federal Way, Washingtonusgs.gov
05/09/201300:093,0221,9 km26.187 m2km N of Indianola, Washingtonusgs.gov
22/09/201113:223,229,1 km30.893 mSeattle-Tacoma urban area, Washingtonusgs.gov
30/01/200905:254,6727,6 km62.240 mSeattle-Tacoma urban area, Washingtonusgs.gov
16/01/200400:183,619,8 km55.469 mSeattle-Tacoma urban area, Washingtonusgs.gov
19/06/200319:013,5126,5 km19.548 mPuget Sound region, Washingtonusgs.gov
31/07/200202:013,2823,5 km59.618 mSeattle-Tacoma urban area, Washingtonusgs.gov

Tìm trận động đất lịch sử gần Seattle, Washington (tiểu bang)

Cuộc hẹn sớm nhất  Ngày cuối 
 Độ lớn 3.0 trở lên   Độ lớn 4.0 trở lên   Độ lớn 5.0 trở lên 

Seattle, Washington (tiểu bang)

Seattle (phát âm /siːˈæɾ(ə)l/ ( phát), us dict: sē•ăt′•əl) là một thành phố cảng biển tọa lạc ở vùng Tây Bắc Thái Bình Dương của Hoa Kỳ. Thành phố này nằm ở phía tây tiểu bang Washington trên một dải đất giữa Vịnh Puget (một nhánh nhỏ của Thái Bình Dương) và h..  ︎  Trang Wikipedia về Seattle

Mã Bưu Chính

Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Seattle
 Mã Bưu Chính 98104: 10,5%
 Mã Bưu Chính 98101: 10%
 Mã Bưu Chính 98103: 6,2%
 Mã Bưu Chính 98109: 5,8%
 Mã Bưu Chính 98105: 5,3%
 Mã Bưu Chính 98122: 5,2%
 Khác: 57%

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.