Doanh nghiệp tại Rochester, Minnesota
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Y học: 36,7%
Mua sắm: 12,9%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 8,1%
Các dịch vụ tịa nhà: 7,4%
Công nghiệp: 5,1%
Khác: 29,7%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 780 | 38,8 năm | 4.4 | 6,9 |
Sửa chữa xe hơi | 210 | 37,7 năm | 4.4 | 1,8 |
Làm đẹp & Spa | 326 | 23,2 năm | 4.2 | 2,9 |
Thẩm mỹ viện | 130 | 23,1 năm | 4.2 | 1,1 |
Cộng đồng & Chính phủ | 439 | 39 năm | 4.1 | 3,9 |
Công việc xã hội | 173 | 33,6 năm | 4.4 | 1,5 |
Quản lí công chúng | 137 | 40,7 năm | 4.0 | 1,2 |
Giáo dục | 548 | 34,3 năm | 4.2 | 4,8 |
Dịch vụ tài chính | 975 | 50,1 năm | 4.4 | 8,6 |
Công Ty Tín Dụng | 218 | 46,9 năm | 4.6 | 1,9 |
Tài chính khác | 124 | 51,6 năm | 4.3 | 1,1 |
Đồ ăn | 435 | 31,4 năm | 4.2 | 3,8 |
Các dịch vụ tịa nhà | 1728 | 29,3 năm | 4.1 | 15,2 |
Bất Động Sản | 412 | 27,1 năm | 3.9 | 3,6 |
Ngành xây dựng khác | 246 | 32,2 năm | 4.5 | 2,2 |
Nhà Thầu Chính | 389 | 29,7 năm | 4.3 | 3,4 |
Khách sạn & Du lịch | 378 | 31,1 năm | 3.9 | 3,3 |
Công nghiệp | 925 | 36,3 năm | 4.2 | 8,1 |
Xây dựng các tòa nhà | 238 | 32,9 năm | 4.4 | 2,1 |
Dịch vụ địa phương | 624 | 31,3 năm | 4.1 | 5,5 |
Y học | 8872 | 27 năm | 4.5 | 78,1 |
Bác sĩ khoa nhi | 134 | 23,2 năm | 4.7 | 1,2 |
Bác sĩ tâm thần và tâm lý trị liệu | 127 | 22,8 năm | 4.0 | 1,1 |
Các nha sĩ | 226 | 30,6 năm | 4.7 | 2,0 |
Phép vật lý liệu | 221 | 21,6 năm | 4.5 | 1,9 |
Sức khoẻ và y tế | 4821 | 26,8 năm | 4.4 | 42,4 |
Thầy Thuốc và Bác Sĩ Phẫu Thuật | 2612 | 23,8 năm | 4.4 | 23,0 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 1358 | 29 năm | 4.4 | 11,9 |
Dịch vụ khoa học và kĩ thuật | 155 | 25 năm | 4.4 | 1,4 |
Luật sư hợp pháp | 223 | 27,8 năm | 4.2 | 2,0 |
Quản lí đoàn thể | 147 | 28,4 năm | 4.3 | 1,3 |
Tôn giáo | 293 | 50,7 năm | 4.3 | 2,6 |
Nhà thờ | 145 | 51,7 năm | 4.3 | 1,3 |
Nhà hàng | 902 | 29,7 năm | 4.1 | 7,9 |
Mua sắm | 2912 | 36,1 năm | 4.2 | 25,6 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 162 | 47,3 năm | 3.9 | 1,4 |
Cửa hàng quần áo | 128 | 37,8 năm | 4.2 | 1,1 |
Cửa hàng điện tử | 144 | 26,5 năm | 4.0 | 1,3 |
Mua Sắm Khác | 149 | 36,1 năm | 4.2 | 1,3 |
Thể thao & Hoạt động | 391 | 34,1 năm | 4.4 | 3,4 |
Công viên công cộng | 123 | 38,1 năm | 4.4 | 1,1 |
Khu vực Rochester, Minnesota | 54,75 mi² |
Dân số | 113667 |
Dân số nam | 55047 (48,4%) |
Dân số nữ | 58621 (51,6%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +52,3% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +23,1% |
Độ tuổi trung bình | 35,2 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 34,1 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 36,3 |
Mã Vùng | 507 |
Các vùng lân cận | Downtown, East Side Pioneers, Lincolnshire - Arbor Glen, Slatterly Park |
Giờ địa phương | Chủ Nhật 14:00 |
Múi giờ | Giờ mùa hè miền Trung |
thời tiết | 77.4°F trời quang |
Vĩ độ & Kinh độ | 44.02163° / -92.4699° |
Mã Bưu Chính | 55901, 55903, 55904, 55905, 55906, Nhiều hơn |
Rochester, Minnesota - Bản đồ
Dân số Rochester, Minnesota
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 74644 | 85760 | 92352 | 113667 |
Mật độ dân số | 1363 / mi² | 1566 / mi² | 1686 / mi² | 2076 / mi² |
Thay đổi dân số của Rochester, Minnesota từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 23,1% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Rochester, Minnesota | +52,3% | +32,5% | +23,1% |
Minnesota | +38,9% | +22,1% | +10,6% |
Hoa Kỳ | +46,9% | +27,2% | +13,7% |
Độ tuổi trung bình ở Rochester, Minnesota
Độ tuổi trung bình: 35,2 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Rochester, Minnesota | 35,2 năm | 36,3 năm | 34,1 năm |
Minnesota | 38,1 năm | 39,1 năm | 37 năm |
Hoa Kỳ | 37,4 năm | 38,7 năm | 36,1 năm |
Cây dân số của Rochester, Minnesota
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 4595 | 4316 | 8912 |
5-9 | 4093 | 3907 | 8000 |
10-14 | 3490 | 3484 | 6975 |
15-19 | 3327 | 3201 | 6529 |
20-24 | 3287 | 3799 | 7087 |
25-29 | 4867 | 5292 | 10160 |
30-34 | 4655 | 4393 | 9048 |
35-39 | 3683 | 3546 | 7229 |
40-44 | 3471 | 3499 | 6971 |
45-49 | 3921 | 4050 | 7972 |
50-54 | 3859 | 4311 | 8170 |
55-59 | 3276 | 3518 | 6794 |
60-64 | 2404 | 2801 | 5205 |
65-69 | 1826 | 2223 | 4050 |
70-74 | 1439 | 1768 | 3207 |
75-79 | 1165 | 1462 | 2627 |
80-84 | 932 | 1328 | 2260 |
85 cộng | 756 | 1723 | 2480 |
Mật độ dân số của Rochester, Minnesota
Mật độ dân số: 2076 / mi²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Rochester, Minnesota | 113667 | 54,75 mi² | 2076 / mi² |
Minnesota | 5,5 triệu | 86.935,8 mi² | 63,0 / mi² |
Hoa Kỳ | 321,6 triệu | 3.796.761,2 mi² | 84,7 / mi² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Rochester, Minnesota
Dân số ước tính từ năm 1870 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Rochester, Minnesota Downtown: 63,5%
Lincolnshire - Arbor Glen: 5,9%
Khác: 30,6%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Rochester, Minnesota
Vừa phải: 51,4%
Không tốn kém: 36,1%
Đắt: 10,1%
Rất đắt: 2,5%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Rochester, Minnesota
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Rochester, Minnesota | 2.102.926 t | 18,5 t | 38.409 t/mi² |
Minnesota | 113.067.387 t | 20,7 t | 1.300 t/mi² |
Hoa Kỳ | 5.664.619.809 t | 17,6 t | 1.491 t/mi² |
Lượng khí thải CO2 Rochester, Minnesota
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 2.102.926 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 18,5 t |
Cường độ phát thải CO2 năm 2013 (tấn/mi²/năm) |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Trung bình (4) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources: 1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.

Mã Bưu Chính
Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Rochester, Minnesota Mã Bưu Chính 55901: 29,5%
Mã Bưu Chính 55902: 23,6%
Mã Bưu Chính 55905: 21,9%
Mã Bưu Chính 55904: 16,1%
Mã Bưu Chính 55906: 8,2%
Khác: 0,8%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.