Doanh nghiệp tại Merced, California
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Y học: 17,3%
Mua sắm: 14,2%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 9,2%
Các dịch vụ tịa nhà: 8,3%
Công nghiệp: 6,9%
Ô tô: 6,4%
Nhà hàng: 5,5%
Cộng đồng & Chính phủ: 5%
Khác: 27,2%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 641 | 36,1 năm | 4.1 | 7,5 |
Phụ Tùng Xe | 76 | 39,1 năm | 4.2 | 0,9 |
Sửa chữa xe hơi | 182 | 36,2 năm | 4.0 | 2,1 |
Trạm xăng | 57 | 31,4 năm | 4.3 | 0,7 |
Làm đẹp & Spa | 277 | 23 năm | 3.8 | 3,2 |
Thẩm mỹ viện | 109 | 23,1 năm | 4.1 | 1,3 |
Tiệm cắt tóc | 99 | 25,3 năm | 3.7 | 1,2 |
Cộng đồng & Chính phủ | 406 | 31,4 năm | 3.8 | 4,8 |
Công việc xã hội | 128 | 26,9 năm | 4.3 | 1,5 |
Quản lí công chúng | 166 | 35,9 năm | 3.6 | 1,9 |
Giáo dục | 344 | 33,9 năm | 4.2 | 4,0 |
Giáo dục trung học | 51 | 32,8 năm | 4.2 | 0,6 |
Dịch vụ tài chính | 462 | 42,1 năm | 4.0 | 5,4 |
Atm của | 53 | 93,2 năm | 3.4 | 0,6 |
Công Ty Tín Dụng | 112 | 34,9 năm | 4.4 | 1,3 |
Ngân hàng | 52 | 75,4 năm | 3.2 | 0,6 |
Tài chính khác | 70 | 50,5 năm | 3.4 | 0,8 |
Đồ ăn | 402 | 35,3 năm | 4.2 | 4,7 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 118 | 34,6 năm | 4.2 | 1,4 |
Các dịch vụ tịa nhà | 713 | 33,9 năm | 3.7 | 8,3 |
Bất Động Sản | 204 | 32,5 năm | 3.3 | 2,4 |
Căn hộ | 64 | 32,4 năm | 3.4 | 0,7 |
Ngành xây dựng khác | 63 | 35,2 năm | 4.6 | 0,7 |
Nhà Thầu Chính | 139 | 31,8 năm | 4.0 | 1,6 |
Khách sạn & Du lịch | 129 | 34,7 năm | 3.6 | 1,5 |
Công nghiệp | 480 | 36 năm | 4.2 | 5,6 |
Xây dựng các tòa nhà | 84 | 35,6 năm | 4.1 | 1,0 |
Dịch vụ địa phương | 292 | 31,5 năm | 4.2 | 3,4 |
Y học | 1636 | 28,1 năm | 4.0 | 19,1 |
Các nha sĩ | 123 | 26,5 năm | 4.5 | 1,4 |
Sức khoẻ và y tế | 824 | 28 năm | 3.9 | 9,6 |
Thầy Thuốc và Bác Sĩ Phẫu Thuật | 273 | 26,7 năm | 3.4 | 3,2 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 610 | 27,2 năm | 4.3 | 7,1 |
Dịch vụ khoa học và kĩ thuật | 75 | 29,2 năm | 4.4 | 0,9 |
Luật sư hợp pháp | 129 | 29,6 năm | 4.3 | 1,5 |
Nhân viên kế toán | 64 | 27 năm | 4.0 | 0,7 |
Quản lí đoàn thể | 53 | 26,2 năm | 4.1 | 0,6 |
Tôn giáo | 188 | 42,7 năm | 4.6 | 2,2 |
Nhà thờ | 92 | 43,4 năm | 4.6 | 1,1 |
Nhà hàng | 481 | 30,8 năm | 4.1 | 5,6 |
Mua sắm | 1376 | 33,7 năm | 4.0 | 16,1 |
Cửa hàng quần áo | 64 | 33,2 năm | 4.1 | 0,7 |
Cửa hàng điện tử | 48 | 26,5 năm | 3.8 | 0,6 |
Mua Sắm Khác | 89 | 39,6 năm | 4.1 | 1,0 |
Thể thao & Hoạt động | 136 | 36,8 năm | 4.1 | 1,6 |
Khu vực Merced, California | 23,32 mi² |
Dân số | 85470 |
Dân số nam | 41917 (49%) |
Dân số nữ | 43553 (51%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +61,2% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +31,6% |
Độ tuổi trung bình | 28,7 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 27,5 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 29,9 |
Mã Vùng | 209 |
Các vùng lân cận | Loughborough, Merced, North Merced |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 15:25 |
Múi giờ | Giờ mùa hè Thái Bình Dương |
Vĩ độ & Kinh độ | 37.30216° / -120.48297° |
Mã Bưu Chính | 95340, 95341, 95343, 95344, 95348 |
Merced, California - Bản đồ
Dân số Merced, California
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 53032 | 59568 | 64965 | 85470 |
Mật độ dân số | 2274 / mi² | 2554 / mi² | 2786 / mi² | 3665 / mi² |
Thay đổi dân số của Merced, California từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 31,6% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Merced, California | +61,2% | +43,5% | +31,6% |
California | +51,8% | +28,5% | +13,9% |
Hoa Kỳ | +46,9% | +27,2% | +13,7% |
Độ tuổi trung bình ở Merced, California
Độ tuổi trung bình: 28,7 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Merced, California | 28,7 năm | 29,9 năm | 27,5 năm |
California | 35,4 năm | 36,5 năm | 34,2 năm |
Hoa Kỳ | 37,4 năm | 38,7 năm | 36,1 năm |
Cây dân số của Merced, California
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 3946 | 3878 | 7824 |
5-9 | 3666 | 3560 | 7227 |
10-14 | 3581 | 3407 | 6988 |
15-19 | 3990 | 3883 | 7874 |
20-24 | 4091 | 3802 | 7893 |
25-29 | 3414 | 3314 | 6728 |
30-34 | 2833 | 2905 | 5739 |
35-39 | 2490 | 2646 | 5137 |
40-44 | 2470 | 2475 | 4946 |
45-49 | 2298 | 2619 | 4918 |
50-54 | 2260 | 2466 | 4727 |
55-59 | 1969 | 2138 | 4108 |
60-64 | 1629 | 1791 | 3420 |
65-69 | 1113 | 1295 | 2409 |
70-74 | 743 | 985 | 1729 |
75-79 | 644 | 822 | 1466 |
80-84 | 389 | 715 | 1104 |
85 cộng | 391 | 851 | 1242 |
Mật độ dân số của Merced, California
Mật độ dân số: 3665 / mi²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Merced, California | 85470 | 23,32 mi² | 3665 / mi² |
California | 38,8 triệu | 163.695,4 mi² | 236,9 / mi² |
Hoa Kỳ | 321,6 triệu | 3.796.761,2 mi² | 84,7 / mi² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Merced, California
Dân số ước tính từ năm 1900 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Phân phối kinh doanh theo giá cho Merced, California
Vừa phải: 46,9%
Không tốn kém: 43,8%
Đắt: 6,5%
Rất đắt: 2,7%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Merced, California
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Merced, California | 1.288.152 t | 15,1 t | 55.246 t/mi² |
California | 625.399.867 t | 16,1 t | 3.820 t/mi² |
Hoa Kỳ | 5.664.619.809 t | 17,6 t | 1.491 t/mi² |
Lượng khí thải CO2 Merced, California
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 1.288.152 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 15,1 t |
Cường độ phát thải CO2 năm 2013 (tấn/mi²/năm) |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Hạn hán | Cao (10) |
Lũ lụt | Cao (8) |
Động đất | Trung bình (4) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources: 1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Earthquake Hazard Distribution - Peak Ground Acceleration. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4BZ63ZS.
3. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.
4. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University, and International Research Institute for Climate and Society - IRI - Columbia University. 2005. Global Drought Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4VX0DFT.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
24/07/2009 | 05:35 | 3,15 | 52,3 km | 5.262 m | Northern California | usgs.gov |
09/05/2008 | 20:12 | 3,03 | 40,4 km | 18.295 m | Central California | usgs.gov |
28/09/2007 | 07:20 | 3,23 | 44,6 km | 12.815 m | Central California | usgs.gov |
30/05/2003 | 02:03 | 3,15 | 43,1 km | 8.279 m | Central California | usgs.gov |
26/05/2003 | 03:38 | 3,72 | 45,3 km | 7.459 m | Central California | usgs.gov |
23/02/2001 | 12:58 | 3,1 | 53,9 km | 5.971 m | Central California | usgs.gov |
15/02/2001 | 19:40 | 3,02 | 54 km | 7.311 m | Central California | usgs.gov |
26/10/1999 | 15:16 | 3,15 | 54,5 km | 5.881 m | 6km NNE of Parksdale, California | usgs.gov |
14/03/1999 | 12:25 | 3,94 | 9,5 km | 2.082 m | Central California | usgs.gov |
08/08/1998 | 09:26 | 3,28 | 49,8 km | 26.055 m | Central California | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Merced, California
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên

Merced, California
Merced, California là một thành phố thuộc quận Merced trong tiểu bang California, Hoa Kỳ. Thành phố có tổng diện tích 23,316 dặm vuông Anh (60,39 km2), trong đó diện tích đất là 23,316 dặm vuông Anh (60,39 km2). Theo điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2010, thành phố .. Trang Wikipedia về Merced, California
Mã Bưu Chính
Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Merced, California Mã Bưu Chính 95340: 53,4%
Mã Bưu Chính 95348: 23,8%
Mã Bưu Chính 95341: 21,3%
Khác: 1,5%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.