Doanh nghiệp tại Holy Cross, Iowa

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Công nghiệp: 28,2%
 Các dịch vụ tịa nhà: 12,8%
 Đồ ăn: 12%
 Mua sắm: 8,5%
 Ô tô: 7,7%
 Giáo dục: 4,3%
 Nhà hàng: 4,3%
 Khác: 22,2%
Khu vực Holy Cross, Iowa0,34 mi²
Dân số376
Dân số nam186 (49,5%)
Dân số nữ190 (50,5%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +31%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +6,2%
Độ tuổi trung bình34,8
Độ tuổi trung bình của nam giới34,2
Độ tuổi trung bình của nữ giới35,4
Mã Vùng563
Giờ địa phươngThứ Sáu 08:38
Múi giờGiờ mùa hè miền Trung
Vĩ độ & Kinh độ42.60055° / -90.99569°
Mã Bưu Chính52053

Holy Cross, Iowa - Bản đồ

Dân số Holy Cross, Iowa

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số287324354376
Mật độ dân số844,7 / mi²953,6 / mi²1041 / mi²1106 / mi²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của Holy Cross, Iowa từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 6,2% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Holy Cross, Iowa+31%+16%+6,2%
Iowa+21%+11,9%+5%
Hoa Kỳ+46,9%+27,2%+13,7%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Holy Cross, Iowa

Độ tuổi trung bình: 34,8 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Holy Cross, Iowa34,8 năm35,4 năm34,2 năm
Iowa38,2 năm39,6 năm36,7 năm
Hoa Kỳ37,4 năm38,7 năm36,1 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Holy Cross, Iowa

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 5121325
5-9181432
10-14181230
15-19122032
20-24121022
25-2981120
30-34161532
35-3991120
40-44101323
45-49111628
50-5415925
55-59121325
60-646310
65-697411
70-7471219
75-799414
80-8441115
85 cộng113
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Holy Cross, Iowa

Mật độ dân số: 1106 / mi²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Holy Cross, Iowa3760,34 mi²1106 / mi²
Iowa3,1 triệu56.273,1 mi²54,9 / mi²
Hoa Kỳ321,6 triệu3.796.761,2 mi²84,7 / mi²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số dự kiến của Holy Cross, Iowa

Dân số ước tính từ năm 1975 đến năm 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Holy Cross, Iowa

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Holy Cross, Iowa7.045 t18,7 t20.736 t/mi²
Iowa60.512.078 t19,6 t1.075 t/mi²
Hoa Kỳ5.664.619.809 t17,6 t1.491 t/mi²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Holy Cross, Iowa

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)7.045 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 201318,7 t
Cường độ phát thải CO2 năm 2013 (tấn/mi²/năm)

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Lũ lụtCao (8)
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources:
1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.

Holy Cross, Iowa

Holy Cross là một thành phố thuộc quận Dubuque, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 374 người.  ︎  Trang Wikipedia về Holy Cross, Iowa

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.