Doanh nghiệp tại Pátzcuaro
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 23,1%
Nhà hàng: 17,7%
Đồ ăn: 10,3%
Khách sạn & Du lịch: 9,5%
Y học: 5,4%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 5,1%
Khác: 28,9%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 66 | 4.0 | 1,1 | |
Sửa chữa xe hơi | 20 | 4.2 | 0,3 | |
Trạm xăng | 19 | 3.8 | 0,3 | |
Cộng đồng & Chính phủ | 57 | 3.7 | 0,9 | |
Quản lí công chúng | 43 | 3.8 | 0,7 | |
Giáo dục | 68 | 4.5 | 1,1 | |
Giải trí | 35 | 4.3 | 0,6 | |
Dịch vụ tài chính | 55 | 4.1 | 0,9 | |
Công Ty Tín Dụng | 22 | 4.1 | 0,4 | |
Ngân hàng | 19 | 4.1 | 0,3 | |
Đồ ăn | 143 | 24,3 năm | 4.1 | 2,3 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 39 | 3.8 | 0,6 | |
Hiệu Bánh Mỳ | 15 | 4.4 | 0,2 | |
Các dịch vụ tịa nhà | 22 | 3.9 | 0,4 | |
Khách sạn & Du lịch | 230 | 4.2 | 3,7 | |
Chỗ ở khác | 76 | 4.3 | 1,2 | |
Hãng Du Lịch | 17 | 4.2 | 0,3 | |
Khách sạn và nhà nghỉ | 82 | 4.3 | 1,3 | |
Công nghiệp | 52 | 4.1 | 0,8 | |
Dịch vụ địa phương | 21 | 4.0 | 0,3 | |
Y học | 119 | 3.6 | 1,9 | |
Bệnh viện | 33 | 3.3 | 0,5 | |
Các nha sĩ | 17 | 5.0 | 0,3 | |
Sức khoẻ và y tế | 48 | 3.5 | 0,8 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 36 | 4.7 | 0,6 | |
Tôn giáo | 48 | 4.6 | 0,8 | |
Nhà thờ | 28 | 4.6 | 0,4 | |
Nhà hàng | 274 | 4.3 | 4,4 | |
Nhà hàng Mexico | 64 | 4.3 | 1,0 | |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 22 | 4.2 | 0,4 | |
Quán cà phê | 19 | 4.5 | 0,3 | |
Mua sắm | 508 | 4.0 | 8,2 | |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 25 | 4.2 | 0,4 | |
Cửa hàng phần cứng | 42 | 4.2 | 0,7 | |
Cửa hàng đồ chơi | 18 | 4.1 | 0,3 | |
Thể thao & Hoạt động | 27 | 4.3 | 0,4 |
Khu vực Pátzcuaro, Michoacán | 436 km² |
Dân số | 62328 |
Dân số nam | 29406 (47,2%) |
Dân số nữ | 32922 (52,8%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +154,9% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +26,8% |
Độ tuổi trung bình | 25,7 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 24,3 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 26,9 |
Mã Vùng | 346, 458, 478, 499, Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | Centro, Revolución |
Giờ địa phương | Thứ Sáu 01:08 |
Múi giờ | Giờ chuẩn miền Trung |
Vĩ độ & Kinh độ | 19.51594° / -101.60887° |
Mã Bưu Chính | 61600, 61604, 61605, 61606, 61607, Nhiều hơn |
Pátzcuaro, Michoacán - Bản đồ
Dân số Pátzcuaro, Michoacán
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 24449 | 38749 | 49162 | 62328 |
Mật độ dân số | 56,1 / km² | 88,9 / km² | 112,8 / km² | 143,0 / km² |
Thay đổi dân số của Pátzcuaro từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 26,8% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Pátzcuaro, Michoacán | +154,9% | +60,9% | +26,8% |
Michoacán | +136,5% | +56,6% | +26,2% |
México | +108,7% | +48,4% | +23,5% |
Độ tuổi trung bình ở Pátzcuaro, Michoacán
Độ tuổi trung bình: 25,7 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Pátzcuaro, Michoacán | 25,7 năm | 26,9 năm | 24,3 năm |
Michoacán | 25,1 năm | 25,9 năm | 24,2 năm |
México | 26,2 năm | 27 năm | 25,3 năm |
Cây dân số của Pátzcuaro, Michoacán
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 3044 | 3068 | 6112 |
5-9 | 3186 | 3122 | 6309 |
10-14 | 3168 | 3043 | 6212 |
15-19 | 3061 | 3196 | 6258 |
20-24 | 2637 | 3029 | 5667 |
25-29 | 2118 | 2632 | 4750 |
30-34 | 2091 | 2541 | 4633 |
35-39 | 1983 | 2389 | 4372 |
40-44 | 1624 | 2112 | 3737 |
45-49 | 1393 | 1692 | 3085 |
50-54 | 1300 | 1588 | 2889 |
55-59 | 1027 | 1164 | 2191 |
60-64 | 843 | 1025 | 1868 |
65-69 | 610 | 723 | 1333 |
70-74 | 514 | 590 | 1104 |
75-79 | 355 | 405 | 760 |
80-84 | 239 | 305 | 544 |
85 cộng | 215 | 299 | 515 |
Mật độ dân số của Pátzcuaro, Michoacán
Mật độ dân số: 143,0 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Pátzcuaro, Michoacán | 62328 | 436 km² | 143,0 / km² |
Michoacán | 4,9 triệu | 58.598,7 km² | 84,0 / km² |
México | 126,8 triệu | 1.965.208 km² | 64,5 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Pátzcuaro, Michoacán
Dân số ước tính từ năm 1860 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Phân phối kinh doanh theo giá cho Pátzcuaro, Michoacán
Không tốn kém: 69,9%
Vừa phải: 18,6%
Đắt: 10,9%
Rất đắt: 0,5%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Pátzcuaro, Michoacán
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Pátzcuaro, Michoacán | 225.418 t | 3,62 t | 517,1 t/km² |
Michoacán | 17.436.593 t | 3,54 t | 297,6 t/km² |
México | 496.865.013 t | 3,92 t | 252,8 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Pátzcuaro, Michoacán
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 225.418 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 3,62 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 517,1 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Sạt lở | Trung bình (6) |
Hạn hán | Cao (7) |
Động đất | Cao (6,5) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources: 1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Earthquake Hazard Distribution - Peak Ground Acceleration. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4BZ63ZS.
3. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University, and International Research Institute for Climate and Society - IRI - Columbia University. 2005. Global Drought Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4VX0DFT.
4. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University, and Norwegian Geotechnical Institute - NGI. 2005. Global Landslide Hazard Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4P848VZ.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
16/06/2019 | 10:25 | 4,9 | 80,2 km | 89.840 m | 19km N of Nuevo Churumuco, Mexico | usgs.gov |
30/11/2017 | 05:43 | 4,1 | 89,6 km | 63.880 m | 10km N of Nuevo Churumuco, Mexico | usgs.gov |
26/05/2014 | 08:24 | 4,5 | 76,3 km | 72.420 m | 30km SSE of Puruaran, Mexico | usgs.gov |
02/04/2011 | 07:55 | 4,2 | 77 km | 114.000 m | Michoacan, Mexico | usgs.gov |
27/01/2011 | 16:09 | 4,1 | 61,8 km | 95.000 m | Michoacan, Mexico | usgs.gov |
05/08/2010 | 02:20 | 4,2 | 95,5 km | 50.100 m | Michoacan, Mexico | usgs.gov |
17/01/2008 | 08:50 | 3,7 | 72,4 km | 86.500 m | Michoacan, Mexico | usgs.gov |
28/12/2007 | 05:04 | 3,9 | 93,5 km | 75.200 m | Michoacan, Mexico | usgs.gov |
26/11/2007 | 14:04 | 4,5 | 95,2 km | 66.200 m | Michoacan, Mexico | usgs.gov |
26/11/2007 | 13:56 | 5,8 | 95,9 km | 53.000 m | Michoacan, Mexico | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Pátzcuaro, Michoacán
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Mã Bưu Chính
Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Pátzcuaro Mã Bưu Chính 61600: 72,7%
Mã Bưu Chính 61609: 6,9%
Khác: 20,4%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.