Doanh nghiệp tại Ecatepec de Morelos
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 30,9%
Đồ ăn: 14,1%
Nhà hàng: 10,4%
Ô tô: 5,9%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 5,9%
Y học: 5,3%
Khác: 27,5%
Khu vực Ecatepec de Morelos, México (bang) | 160,2 km² |
Dân số | 1,7 triệu |
Dân số nam | 811491 (48,7%) |
Dân số nữ | 855168 (51,3%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +2,3% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -9,8% |
Độ tuổi trung bình | 27,8 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 26,9 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 28,6 |
Mã Vùng | 346, 458, 467, 478, Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | Jardines de Morelos, San Cristóbal Centro, Valle de Aragon 3ra Sección |
Giờ địa phương | Thứ Sáu 15:15 |
Múi giờ | Giờ chuẩn miền Trung |
thời tiết | 26.6°C trời quang |
Vĩ độ & Kinh độ | 19.61725° / -99.06601° |
Mã Bưu Chính | 06200, 07459, 15270, 15940, 54193, Nhiều hơn |
Ecatepec de Morelos, México (bang) - Bản đồ
Dân số Ecatepec de Morelos, México (bang)
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 1628914 | 1831958 | 1847889 | 1666656 |
Mật độ dân số | 10169 / km² | 11437 / km² | 11537 / km² | 10405 / km² |
Thay đổi dân số của Ecatepec de Morelos từ năm 2000 đến năm 2015
Giảm 9,8% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Ecatepec de Morelos, México (bang) | +2,3% | -9% | -9,8% |
México | +91,5% | +42,8% | +21,7% |
Mê-hi-cô | +108,7% | +48,4% | +23,5% |
Độ tuổi trung bình ở Ecatepec de Morelos, México (bang)
Độ tuổi trung bình: 27,8 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Ecatepec de Morelos, México (bang) | 27,8 năm | 28,6 năm | 26,9 năm |
México | 26,3 năm | 27,1 năm | 25,4 năm |
Mê-hi-cô | 26,2 năm | 27 năm | 25,3 năm |
Cây dân số của Ecatepec de Morelos, México (bang)
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 72695 | 71043 | 143738 |
5-9 | 76495 | 74280 | 150775 |
10-14 | 74741 | 73250 | 147991 |
15-19 | 79203 | 78476 | 157679 |
20-24 | 76935 | 77965 | 154900 |
25-29 | 68078 | 72593 | 140671 |
30-34 | 61906 | 68801 | 130708 |
35-39 | 63098 | 70385 | 133483 |
40-44 | 55156 | 61120 | 116276 |
45-49 | 47345 | 53361 | 100707 |
50-54 | 42018 | 47453 | 89472 |
55-59 | 32340 | 35010 | 67350 |
60-64 | 24093 | 26561 | 50655 |
65-69 | 15920 | 17087 | 33007 |
70-74 | 10127 | 11780 | 21907 |
75-79 | 6000 | 7403 | 13404 |
80-84 | 3120 | 4695 | 7815 |
85 cộng | 2223 | 3907 | 6130 |
Mật độ dân số của Ecatepec de Morelos, México (bang)
Mật độ dân số: 10405 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Ecatepec de Morelos, México (bang) | 1,7 triệu | 160,2 km² | 10405 / km² |
México | 17,1 triệu | 22.351,5 km² | 766,7 / km² |
Mê-hi-cô | 126,8 triệu | 1.965.208 km² | 64,5 / km² |
Dân số lịch sử của Ecatepec de Morelos, México (bang)
Dân số ước tính từ năm 1820 đến năm 2015Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Phân phối kinh doanh theo giá cho Ecatepec de Morelos, México (bang)
Không tốn kém: 67,4%
Vừa phải: 20,5%
Đắt: 11,2%
Rất đắt: 0,9%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Ecatepec de Morelos, México (bang)
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Ecatepec de Morelos, México (bang) | 7.198.648 t | 4,32 t | 44.943 t/km² |
México | 69.456.187 t | 4,05 t | 3.107 t/km² |
Mê-hi-cô | 496.865.013 t | 3,92 t | 252,8 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Ecatepec de Morelos, México (bang)
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 7.198.648 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 4,32 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 44.943 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Sạt lở | Trung bình (6) |
Hạn hán | Trung bình (4) |
Lũ lụt | Cao (9) |
Động đất | Trung bình (4) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources: 1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University, and International Research Institute for Climate and Society - IRI - Columbia University. 2005. Global Drought Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4VX0DFT.
3. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Earthquake Hazard Distribution - Peak Ground Acceleration. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4BZ63ZS.
4. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University, and Norwegian Geotechnical Institute - NGI. 2005. Global Landslide Hazard Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4P848VZ.
5. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
16/07/2019 | 20:59 | 3,1 | 21,5 km | 10.000 m | 2km NW of Ciudad Nezahualcoyotl, Mexico | usgs.gov |
12/12/2008 | 17:43 | 3,2 | 41,3 km | 2.100 m | Estado de Mexico, Mexico | usgs.gov |
30/05/2007 | 13:42 | 4 | 50,4 km | 14.900 m | Distrito Federal, Mexico | usgs.gov |
25/01/2007 | 06:38 | 3,7 | 50,2 km | 32.100 m | Distrito Federal, Mexico | usgs.gov |
05/05/2006 | 08:24 | 3,5 | 51 km | 1.000 m | Distrito Federal, Mexico | usgs.gov |
28/02/2006 | 15:58 | 3,4 | 27 km | 2.000 m | Distrito Federal, Mexico | usgs.gov |
16/10/2005 | 07:35 | 3,2 | 34,1 km | 16.600 m | Distrito Federal, Mexico | usgs.gov |
16/10/2005 | 07:12 | 3,6 | 39,8 km | 13.000 m | Distrito Federal, Mexico | usgs.gov |
06/08/2005 | 20:25 | 4 | 50,5 km | 5.000 m | Hidalgo, Mexico | usgs.gov |
22/06/2005 | 21:01 | 3,7 | 24 km | 1.400 m | Estado de Mexico, Mexico | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Ecatepec de Morelos, México (bang)
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên

Ecatepec de Morelos, México (bang)
Ecatepec de Morelos là một đô thị thuộc bang México, Mexico. Năm 2005, dân số của đô thị này là 1688258 người. Ecatepec de Morelos, từng có tên chính thức San Cristóbal Ecatepec de Morelos, là một thành phố ở bang México và là thủ phủ của khu tự quản Ecatepec .. Trang Wikipedia về Ecatepec de Morelos
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.