- Thế giới »
- MX »
- Puebla »
- Almecatla, Puebla
Doanh nghiệp tại Almecatla
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 20,2%
Nhà hàng: 18,2%
Đồ ăn: 13,8%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 8,2%
Ô tô: 6,1%
Công nghiệp: 6,1%
Giáo dục: 5,3%
Khác: 22,1%
Khu vực Almecatla, Puebla | 1,127 km² |
Dân số | 5387 |
Dân số nam | 2576 (47,8%) |
Dân số nữ | 2811 (52,2%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +72,7% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +9,8% |
Độ tuổi trung bình | 26 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 25,1 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 26,9 |
Mã Vùng | 346, 458, 467 |
Các vùng lân cận | San Lorenzo Almecatla |
Giờ địa phương | Thứ Tư 02:52 |
Múi giờ | Giờ chuẩn miền Trung |
Vĩ độ & Kinh độ | 19.14243° / -98.23749° |
Mã Bưu Chính | 72710, 72725, 90760 |
Almecatla, Puebla - Bản đồ
Dân số Almecatla, Puebla
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 3120 | 4270 | 4908 | 5387 |
Mật độ dân số | 2768 / km² | 3788 / km² | 4354 / km² | 4779 / km² |
Thay đổi dân số của Almecatla từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 9,8% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Almecatla, Puebla | +72,7% | +26,2% | +9,8% |
San Lorenzo Almecatla | +1.952,6% | +492,9% | +177,8% |
Puebla | +99,8% | +40,9% | +18,4% |
México | +108,7% | +48,4% | +23,5% |
Độ tuổi trung bình ở Almecatla, Puebla
Độ tuổi trung bình: 26 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Almecatla, Puebla | 26 năm | 26,9 năm | 25,1 năm |
San Lorenzo Almecatla | 24,7 năm | 25,6 năm | 23,7 năm |
Puebla | 24,5 năm | 25,6 năm | 23,3 năm |
México | 26,2 năm | 27 năm | 25,3 năm |
Cây dân số của Almecatla, Puebla
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 235 | 238 | 474 |
5-9 | 264 | 256 | 521 |
10-14 | 288 | 266 | 554 |
15-19 | 267 | 287 | 555 |
20-24 | 227 | 271 | 499 |
25-29 | 208 | 226 | 434 |
30-34 | 178 | 213 | 391 |
35-39 | 184 | 212 | 397 |
40-44 | 158 | 185 | 344 |
45-49 | 139 | 171 | 310 |
50-54 | 114 | 126 | 240 |
55-59 | 85 | 102 | 187 |
60-64 | 70 | 81 | 152 |
65-69 | 55 | 58 | 114 |
70-74 | 45 | 49 | 94 |
75-79 | 25 | 29 | 55 |
80-84 | 19 | 20 | 40 |
85 cộng | 15 | 20 | 36 |
Mật độ dân số của Almecatla, Puebla
Mật độ dân số: 4779 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Almecatla, Puebla | 5387 | 1,127 km² | 4779 / km² |
San Lorenzo Almecatla | 19377 | 4,64 km² | 4176 / km² |
Puebla | 6,4 triệu | 34.309,1 km² | 186,5 / km² |
México | 126,8 triệu | 1.965.208 km² | 64,5 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Almecatla, Puebla
Dân số ước tính từ năm 1700 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Almecatla San Lorenzo Almecatla: 68,2%
15 de Septiembre: 4,5%
Cuatro Caminos: 4,5%
Guadalupe: 4,5%
Los Ocotes: 4,5%
San Lorenzo Almecatla, Desarrollo Habitacional San Jacinto: 4,5%
Barrio del Alto: 4,5%
Sanctorum: 4,5%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Almecatla, Puebla
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Almecatla, Puebla | 20.907 t | 3,88 t | 18.549 t/km² |
San Lorenzo Almecatla | 72.527 t | 3,74 t | 15.632 t/km² |
Puebla | 22.860.097 t | 3,57 t | 666,3 t/km² |
México | 496.865.013 t | 3,92 t | 252,8 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Almecatla, Puebla
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 20.907 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 3,88 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 18.549 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Hạn hán | Trung bình (4) |
Lũ lụt | Cao (9) |
Động đất | Trung bình (4) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources: 1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University, and International Research Institute for Climate and Society - IRI - Columbia University. 2005. Global Drought Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4VX0DFT.
3. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Earthquake Hazard Distribution - Peak Ground Acceleration. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4BZ63ZS.
4. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
06/05/2013 | 01:33 | 4,1 | 43,6 km | 1.000 m | Puebla, Mexico | usgs.gov |
12/08/2008 | 16:29 | 3,8 | 22,5 km | 3.000 m | Tlaxcala, Mexico | usgs.gov |
08/08/2008 | 19:59 | 3,4 | 28,4 km | 5.000 m | Tlaxcala, Mexico | usgs.gov |
14/12/2006 | 13:25 | 3,8 | 49,9 km | 20.000 m | Tlaxcala, Mexico | usgs.gov |
15/11/2006 | 09:03 | 3,5 | 41,3 km | 1.000 m | Puebla, Mexico | usgs.gov |
28/06/2005 | 23:35 | 3,2 | 48 km | 5.000 m | Estado de Mexico, Mexico | usgs.gov |
25/07/2003 | 18:52 | 3,6 | 25,2 km | 1.100 m | Puebla, Mexico | usgs.gov |
22/02/2003 | 00:39 | 3,8 | 26,5 km | 10.000 m | Puebla, Mexico | usgs.gov |
14/02/2003 | 03:34 | 3,8 | 27,2 km | 1.000 m | Puebla, Mexico | usgs.gov |
04/02/2003 | 02:59 | 4,1 | 37,6 km | 1.000 m | Puebla, Mexico | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Almecatla, Puebla
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Mã Bưu Chính
Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Almecatla Mã Bưu Chính 72710: 85,7%
Mã Bưu Chính 72008: 2,9%
Mã Bưu Chính 72705: 2,9%
Mã Bưu Chính 72700: 2,9%
Mã Bưu Chính 72000: 2,9%
Mã Bưu Chính 72730: 2,9%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.