- Thế giới »
- JP »
- Aichi »
- Nagoya, Aichi
Doanh nghiệp tại Nagoya
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Nhà hàng: 18,9%
Mua sắm: 17,5%
Công nghiệp: 9,4%
Các dịch vụ tịa nhà: 8,5%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 7,3%
Đồ ăn: 6,8%
Y học: 5,9%
Làm đẹp & Spa: 5,1%
Khác: 20,5%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 6030 | 33,2 năm | 3.8 | 2,5 |
Làm đẹp & Spa | 8490 | 16,2 năm | 3.9 | 3,5 |
Thẩm mỹ viện | 3461 | 16,2 năm | 4.0 | 1,4 |
Tiệm cắt tóc | 3507 | 16,3 năm | 3.9 | 1,4 |
Cộng đồng & Chính phủ | 3473 | 3.9 | 1,4 | |
Quản lí công chúng | 2060 | 3.6 | 0,9 | |
Giáo dục | 6612 | 27,8 năm | 3.6 | 2,7 |
Giải trí | 1403 | 4.0 | 0,6 | |
Dịch vụ tài chính | 4328 | 3.6 | 1,8 | |
Công Ty Tín Dụng | 2172 | 3.7 | 0,9 | |
Đồ ăn | 12974 | 47,9 năm | 3.7 | 5,4 |
Cửa hàng tiện lợi | 1727 | 3.2 | 0,7 | |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 2721 | 3.6 | 1,1 | |
Các dịch vụ tịa nhà | 5354 | 46 năm | 3.8 | 2,2 |
Bất Động Sản | 2543 | 3.8 | 1,1 | |
Nhà Thầu Chính | 1762 | 3.6 | 0,7 | |
Khách sạn & Du lịch | 2014 | 3.8 | 0,8 | |
Công nghiệp | 9138 | 3.7 | 3,8 | |
Bán sỉ máy móc | 1734 | 3.8 | 0,7 | |
Máy Kéo và Thiết Bị Nông Trại | 1321 | 3.8 | 0,5 | |
Dịch vụ địa phương | 1981 | 3.9 | 0,8 | |
Y học | 9329 | 3.5 | 3,9 | |
Các nha sĩ | 1573 | 3.7 | 0,7 | |
Sức khoẻ và y tế | 4173 | 3.5 | 1,7 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 6926 | 44,2 năm | 3.8 | 2,9 |
Luật sư hợp pháp | 1783 | 3.8 | 0,7 | |
Nhân viên kế toán | 1443 | 3.6 | 0,6 | |
Quản lí đoàn thể | 1284 | 54,1 năm | 3.8 | 0,5 |
Tôn giáo | 1950 | 4.1 | 0,8 | |
Nhà hàng | 26507 | 17,4 năm | 3.8 | 11,0 |
Nhà hàng Nhật Bản | 3798 | 14,8 năm | 3.8 | 1,6 |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 2046 | 15,4 năm | 3.9 | 0,8 |
Quán cà phê | 3358 | 19,1 năm | 3.8 | 1,4 |
Mua sắm | 34941 | 31,6 năm | 3.7 | 14,4 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 1830 | 3.7 | 0,8 | |
Cửa hàng quần áo | 1800 | 19,6 năm | 3.7 | 0,7 |
Thể thao & Hoạt động | 2257 | 36,4 năm | 3.8 | 0,9 |
Khu vực Nagoya, Aichi | 326,4 km² |
Dân số | 2,4 triệu |
Dân số nam | 1195409 (49,4%) |
Dân số nữ | 1224239 (50,6%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +32,8% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +6,4% |
Độ tuổi trung bình | 42,9 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 41,7 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 44 |
Mã Vùng | 52 |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 09:01 |
Múi giờ | Giờ Chuẩn Nhật Bản |
thời tiết | 26.7°C mây rải rác |
Vĩ độ & Kinh độ | 35.18147° / 136.90641° |
Mã Bưu Chính | 444, 446, 447, 448, 451, Nhiều hơn |
Nagoya, Aichi - Bản đồ
Dân số Nagoya, Aichi
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 1821537 | 2138597 | 2274169 | 2419651 |
Mật độ dân số | 5580 / km² | 6551 / km² | 6966 / km² | 7412 / km² |
Thay đổi dân số của Nagoya từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 6,4% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Nagoya, Aichi | +32,8% | +13,1% | +6,4% |
Aichi | +34,4% | +14,1% | +6,6% |
Nhật Bản | +13,6% | +3,4% | +0,6% |
Độ tuổi trung bình ở Nagoya, Aichi
Độ tuổi trung bình: 42,9 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Nagoya, Aichi | 42,9 năm | 44 năm | 41,7 năm |
Aichi | 42,3 năm | 43,5 năm | 41,1 năm |
Nhật Bản | 45,2 năm | 46,9 năm | 43,5 năm |
Cây dân số của Nagoya, Aichi
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 55231 | 52477 | 107709 |
5-9 | 53975 | 51270 | 105246 |
10-14 | 55081 | 53182 | 108263 |
15-19 | 57394 | 55628 | 113022 |
20-24 | 69899 | 67486 | 137386 |
25-29 | 81649 | 76734 | 158384 |
30-34 | 88506 | 85010 | 173516 |
35-39 | 103972 | 99656 | 203629 |
40-44 | 93771 | 87807 | 181578 |
45-49 | 82070 | 78510 | 160581 |
50-54 | 70521 | 67818 | 138339 |
55-59 | 74032 | 71798 | 145830 |
60-64 | 88416 | 89745 | 178162 |
65-69 | 73688 | 78552 | 152240 |
70-74 | 59100 | 68316 | 127417 |
75-79 | 45419 | 58490 | 103910 |
80-84 | 27250 | 41633 | 68883 |
85 cộng | 15435 | 40127 | 55563 |
Mật độ dân số của Nagoya, Aichi
Mật độ dân số: 7412 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Nagoya, Aichi | 2,4 triệu | 326,4 km² | 7412 / km² |
Aichi | 7,4 triệu | 5.165,6 km² | 1436 / km² |
Nhật Bản | 122,9 triệu | 373.410,9 km² | 329,2 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Nagoya, Aichi
Dân số ước tính từ năm 1500 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Phân phối kinh doanh theo giá cho Nagoya, Aichi
Vừa phải: 62,8%
Không tốn kém: 30,1%
Đắt: 6,6%
Rất đắt: 0,6%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Nagoya, Aichi
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Nagoya, Aichi | 7.457.175 t | 3,08 t | 22.844 t/km² |
Aichi | 23.361.968 t | 3,15 t | 4.522 t/km² |
Nhật Bản | 541.995.101 t | 4,41 t | 1.451 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Nagoya, Aichi
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 7.457.175 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 3,08 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 22.844 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lốc xoáy | Cao (10) |
Lũ lụt | Trung bình (4) |
Động đất | Cao (8) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources: 1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Earthquake Hazard Distribution - Peak Ground Acceleration. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4BZ63ZS.
3. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.
4. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University, International Bank for Reconstruction and Development - The World Bank, and United Nations Environment Programme Global Resource Information Database Geneva - UNEP/GRID-Geneva. 2005. Global Cyclone Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4CZ353K.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2019 | 08:08 | 4,5 | 29,2 km | 43.950 m | 3km E of Ogaki, Japan | usgs.gov |
10/06/2016 | 07:12 | 4,2 | 18,6 km | 304.330 m | 4km ENE of Konan, Japan | usgs.gov |
03/03/2015 | 07:04 | 4,6 | 24,8 km | 36.110 m | 1km W of Kasamatsucho, Japan | usgs.gov |
03/12/2014 | 06:19 | 4,5 | 21,9 km | 40.700 m | 3km WSW of Tajimi, Japan | usgs.gov |
05/04/2014 | 09:24 | 4 | 15,8 km | 49.060 m | 4km WNW of Seto, Japan | usgs.gov |
17/07/2013 | 04:32 | 4,2 | 13,1 km | 46.700 m | 3km SE of Kasugai, Japan | usgs.gov |
13/12/2011 | 20:01 | 5,1 | 29,2 km | 47.600 m | eastern Honshu, Japan | usgs.gov |
26/09/2008 | 05:55 | 3,2 | 34,4 km | 311.600 m | near the south coast of Honshu, Japan | usgs.gov |
18/09/2008 | 06:29 | 4,7 | 32,9 km | 324.200 m | western Honshu, Japan | usgs.gov |
17/10/2007 | 16:44 | 3,4 | 33,9 km | 301.400 m | western Honshu, Japan | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Nagoya, Aichi
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên

Nagoya, Aichi
Mã Bưu Chính
Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Nagoya Mã Bưu Chính 460: 21,2%
Mã Bưu Chính 464: 6,6%
Mã Bưu Chính 454: 5,7%
Mã Bưu Chính 461: 5,3%
Mã Bưu Chính 453: 5,2%
Khác: 56%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.