- Thế giới »
- GB »
- Anh »
- Wolverhampton, Anh
Doanh nghiệp tại Wolverhampton
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 19,1%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 12,2%
Công nghiệp: 11,5%
Các dịch vụ tịa nhà: 10,2%
Đồ ăn: 5,8%
Nhà hàng: 5,6%
Y học: 5,3%
Ô tô: 5%
Khác: 25,2%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 945 | 31,5 năm | 4.0 | 3,7 |
Phụ Tùng Xe | 129 | 27,8 năm | 4.1 | 0,5 |
Sửa chữa xe hơi | 350 | 28,6 năm | 4.2 | 1,4 |
Làm đẹp & Spa | 516 | 21,9 năm | 4.5 | 2,0 |
Thẩm mỹ viện | 219 | 24,7 năm | 4.4 | 0,9 |
Tiệm cắt tóc | 187 | 20,4 năm | 4.5 | 0,7 |
Cộng đồng & Chính phủ | 258 | 31,6 năm | 4.1 | 1,0 |
Giáo dục | 879 | 24,7 năm | 4.0 | 3,5 |
Giáo dục khác | 98 | 34 năm | 4.4 | 0,4 |
Giáo dục trung học | 131 | 3.6 | 0,5 | |
Giải trí | 164 | 24,4 năm | 4.4 | 0,6 |
Dịch vụ tài chính | 439 | 25,9 năm | 3.7 | 1,7 |
Công Ty Tín Dụng | 171 | 21,6 năm | 3.9 | 0,7 |
Đồ ăn | 1185 | 30,8 năm | 4.1 | 4,7 |
Bán hàng rong | 172 | 18,4 năm | 4.0 | 0,7 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 282 | 30,9 năm | 4.1 | 1,1 |
Các dịch vụ tịa nhà | 1423 | 24,7 năm | 4.2 | 5,6 |
Bất Động Sản | 130 | 23,2 năm | 3.9 | 0,5 |
Lắp đặt điện | 128 | 22,9 năm | 4.3 | 0,5 |
Ngành xây dựng khác | 189 | 25,9 năm | 4.2 | 0,7 |
Nhà Thầu Chính | 377 | 26,5 năm | 4.2 | 1,5 |
Khách sạn & Du lịch | 364 | 26 năm | 3.8 | 1,4 |
Chỗ ở khác | 103 | 3.8 | 0,4 | |
Công nghiệp | 1380 | 34,6 năm | 4.3 | 5,4 |
Bán sỉ máy móc | 201 | 29,1 năm | 4.3 | 0,8 |
Các tổ chức thành viên khác | 132 | 31,5 năm | 4.2 | 0,5 |
Xây dựng các tòa nhà | 118 | 29,1 năm | 4.5 | 0,5 |
Đại lí bán sỉ | 105 | 49,6 năm | 4.1 | 0,4 |
Dịch vụ địa phương | 446 | 27,4 năm | 4.3 | 1,8 |
Y học | 933 | 23,2 năm | 3.9 | 3,7 |
Sức khoẻ và y tế | 374 | 23,7 năm | 3.7 | 1,5 |
Dịch vụ bưu chính | 108 | 23 năm | 4.0 | 0,4 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 1111 | 31,8 năm | 4.0 | 4,4 |
Dịch vụ xây dựng công nghệ | 197 | 37,6 năm | 4.2 | 0,8 |
Quản lí đoàn thể | 191 | 33,5 năm | 3.9 | 0,8 |
Thiết kế đặc biệt | 97 | 21,4 năm | 4.9 | 0,4 |
Tôn giáo | 327 | 34,4 năm | 4.3 | 1,3 |
Nhà thờ | 164 | 4.2 | 0,6 | |
Nhà hàng | 1345 | 23,7 năm | 4.1 | 5,3 |
Nhà hàng thức ăn nhanh | 105 | 19,5 năm | 3.8 | 0,4 |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 289 | 33,9 năm | 4.2 | 1,1 |
Quán cà phê | 136 | 25,4 năm | 4.3 | 0,5 |
Mua sắm | 3914 | 29,4 năm | 4.1 | 15,4 |
Các cửa hàng đồ nội thất | 103 | 33,5 năm | 4.1 | 0,4 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 97 | 35 năm | 3.8 | 0,4 |
Cửa hàng phần cứng | 210 | 26,6 năm | 4.2 | 0,8 |
Cửa hàng quần áo | 172 | 24,2 năm | 4.1 | 0,7 |
Cửa hàng điện tử | 200 | 26,4 năm | 4.3 | 0,8 |
Mua Sắm Khác | 260 | 31,1 năm | 4.1 | 1,0 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 201 | 31,2 năm | 4.1 | 0,8 |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 131 | 32,2 năm | 4.0 | 0,5 |
Thể thao & Hoạt động | 419 | 27,7 năm | 4.4 | 1,7 |
Khu vực Wolverhampton, Anh | 69,4 km² |
Dân số | 253503 |
Dân số nam | 125545 (49,5%) |
Dân số nữ | 127958 (50,5%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +8% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +6,7% |
Độ tuổi trung bình | 37,7 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 36,6 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 38,8 |
Mã Vùng | 1902 |
Các vùng lân cận | Albrighton, City Centre, Codsall, Coven, Essington, Wombourne |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 06:26 |
Múi giờ | Giờ Mùa Hè Anh |
thời tiết | 10.1°C mây u ám |
Vĩ độ & Kinh độ | 52.58547° / -2.12296° |
Mã Bưu Chính | WV1, WV10, WV11, WV12, WV13, Nhiều hơn |
Wolverhampton, Anh - Bản đồ
Dân số Wolverhampton, Anh
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 234772 | 234140 | 237499 | 253503 |
Mật độ dân số | 3380 / km² | 3371 / km² | 3420 / km² | 3650 / km² |
Thay đổi dân số của Wolverhampton từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 6,7% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Wolverhampton, Anh | +8% | +8,3% | +6,7% |
West Midlands | +14,5% | +12,5% | +9,3% |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | +15,2% | +13,3% | +9,9% |
Độ tuổi trung bình ở Wolverhampton, Anh
Độ tuổi trung bình: 37,7 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Wolverhampton, Anh | 37,7 năm | 38,8 năm | 36,6 năm |
West Midlands | 36,2 năm | 37,1 năm | 35,2 năm |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 39,6 năm | 40,6 năm | 38,5 năm |
Cây dân số của Wolverhampton, Anh
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 8671 | 8350 | 17021 |
5-9 | 7583 | 7116 | 14700 |
10-14 | 7859 | 7466 | 15326 |
15-19 | 8767 | 8319 | 17087 |
20-24 | 9157 | 9271 | 18429 |
25-29 | 9362 | 8959 | 18321 |
30-34 | 8492 | 8286 | 16779 |
35-39 | 8811 | 8225 | 17037 |
40-44 | 9210 | 9228 | 18439 |
45-49 | 8683 | 8996 | 17680 |
50-54 | 7561 | 7664 | 15226 |
55-59 | 6799 | 6678 | 13477 |
60-64 | 6575 | 6637 | 13212 |
65-69 | 5305 | 5644 | 10950 |
70-74 | 4579 | 5209 | 9789 |
75-79 | 3631 | 4487 | 8119 |
80-84 | 2627 | 3689 | 6316 |
85 cộng | 1871 | 3733 | 5605 |
Mật độ dân số của Wolverhampton, Anh
Mật độ dân số: 3650 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Wolverhampton, Anh | 253503 | 69,4 km² | 3650 / km² |
West Midlands | 2,8 triệu | 902,3 km² | 3096 / km² |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 64,5 triệu | 247.916,6 km² | 260,3 / km² |
Dân số dự kiến của Wolverhampton, Anh
Dân số ước tính từ năm 1975 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Wolverhampton City Centre: 16,7%
Wombourne: 12,2%
Codsall: 10,2%
Albrighton: 5,9%
Khác: 55%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Wolverhampton, Anh
Không tốn kém: 46,8%
Vừa phải: 40,1%
Đắt: 7,4%
Rất đắt: 5,7%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Wolverhampton, Anh
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Wolverhampton, Anh | 2.854.218 t | 11,3 t | 41.103 t/km² |
West Midlands | 30.263.394 t | 10,8 t | 33.540 t/km² |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 735.672.543 t | 11,4 t | 2.967 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Wolverhampton, Anh
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 2.854.218 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 11,3 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 41.103 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Cao (9) |
Động đất | (2) thấp |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources: 1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Earthquake Hazard Distribution - Peak Ground Acceleration. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4BZ63ZS.
3. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2015 | 14:25 | 3,8 | 96,4 km | 3.000 m | 1km N of Ashwell, United Kingdom | usgs.gov |
17/04/2014 | 23:50 | 3,5 | 95,3 km | 2.000 m | 1km NW of Ashwell, United Kingdom | usgs.gov |
26/10/2008 | 11:06 | 3,9 | 49,3 km | 9.300 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
30/11/2007 | 14:05 | 3,3 | 84 km | 12.000 m | Wales, United Kingdom | usgs.gov |
28/10/2002 | 20:42 | 3,1 | 99,8 km | 5.000 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
22/10/2002 | 18:53 | 3,3 | 99,2 km | 5.000 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
22/10/2002 | 05:28 | 3,5 | 98,8 km | 4.200 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
21/10/2002 | 04:42 | 4,3 | 99,5 km | 5.000 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
21/10/2002 | 00:45 | 3,7 | 99,3 km | 5.000 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
22/09/2002 | 20:32 | 3,2 | 7,1 km | 9.300 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Wolverhampton, Anh
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên

Wolverhampton, Anh
Mã Bưu Chính
Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Wolverhampton Mã Bưu Chính WV1: 19,1%
Mã Bưu Chính WV10: 16,9%
Mã Bưu Chính WV6: 12,1%
Mã Bưu Chính WV2: 10,4%
Mã Bưu Chính WV3: 9,2%
Mã Bưu Chính WV11: 8,8%
Mã Bưu Chính WV4: 7,8%
Mã Bưu Chính WV5: 5,2%
Khác: 10,6%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.