Doanh nghiệp tại Grande Cache
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 15,6%
Công nghiệp: 12,5%
Các dịch vụ tịa nhà: 10,8%
Khách sạn & Du lịch: 7,8%
Nhà hàng: 7,8%
Ô tô: 5,9%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 5,9%
Khác: 33,7%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 20 | 21,6 năm | 3.2 | 4,5 |
Cộng đồng & Chính phủ | 22 | 27,2 năm | 3.6 | 4,9 |
Giáo dục | 17 | 28,5 năm | 3,8 | |
Dịch vụ tài chính | 19 | 19,9 năm | 2.0 | 4,2 |
Đồ ăn | 12 | 27,9 năm | 4.0 | 2,7 |
Các dịch vụ tịa nhà | 42 | 24,4 năm | 2.9 | 9,4 |
Nhà Thầu Chính | 13 | 24,2 năm | 1.0 | 2,9 |
Khách sạn & Du lịch | 37 | 28,2 năm | 3.9 | 8,3 |
Chỗ ở khác | 13 | 29,3 năm | 3.8 | 2,9 |
Công nghiệp | 36 | 24,1 năm | 3.4 | 8,1 |
Y học | 20 | 28,5 năm | 3.4 | 4,5 |
Nhà hàng | 40 | 27,6 năm | 4.1 | 8,9 |
Mua sắm | 64 | 25,6 năm | 3.9 | 14,3 |
Thể thao & Hoạt động | 18 | 26,2 năm | 4.6 | 4,0 |
Khu vực Grande Cache, Alberta | 35,5 km² |
Dân số | 4472 |
Dân số nam | 2412 (53,9%) |
Dân số nữ | 2060 (46,1%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +15,7% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +3,2% |
Độ tuổi trung bình | 33,4 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 33,4 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 33,5 |
Mã Vùng | 780 |
Giờ địa phương | Thứ Hai 13:45 |
Múi giờ | Giờ mùa hè miền núi |
Vĩ độ & Kinh độ | 53.88335° / -119.13585° |
Grande Cache, Alberta - Bản đồ
Dân số Grande Cache, Alberta
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 3866 | 4207 | 4335 | 4472 |
Mật độ dân số | 109,0 / km² | 118,6 / km² | 122,2 / km² | 126,0 / km² |
Thay đổi dân số của Grande Cache từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 3,2% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Grande Cache, Alberta | +15,7% | +6,3% | +3,2% |
Alberta | +127,1% | +63,7% | +34,1% |
Canada | +55,8% | +30,2% | +17,2% |
Độ tuổi trung bình ở Grande Cache, Alberta
Độ tuổi trung bình: 33,4 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Grande Cache, Alberta | 33,4 năm | 33,5 năm | 33,4 năm |
Alberta | 36,5 năm | 37,1 năm | 35,9 năm |
Canada | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Cây dân số của Grande Cache, Alberta
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 182 | 171 | 353 |
5-9 | 187 | 135 | 322 |
10-14 | 171 | 140 | 311 |
15-19 | 166 | 155 | 322 |
20-24 | 176 | 140 | 317 |
25-29 | 218 | 181 | 400 |
30-34 | 156 | 155 | 311 |
35-39 | 187 | 155 | 343 |
40-44 | 197 | 145 | 343 |
45-49 | 192 | 171 | 363 |
50-54 | 192 | 129 | 322 |
55-59 | 124 | 114 | 239 |
60-64 | 99 | 93 | 192 |
65-69 | 73 | 78 | 151 |
70-74 | 47 | 41 | 89 |
75-79 | 31 | 26 | 58 |
80-84 | 10 | 16 | 26 |
85 cộng | 5 | 16 | 21 |
Mật độ dân số của Grande Cache, Alberta
Mật độ dân số: 126,0 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Grande Cache, Alberta | 4472 | 35,5 km² | 126,0 / km² |
Alberta | 4,1 triệu | 663.102,6 km² | 6,11 / km² |
Canada | 35,5 triệu | 9.875.295,4 km² | 3,6 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Grande Cache, Alberta
Dân số ước tính từ năm 1890 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Phân phối kinh doanh theo giá cho Grande Cache, Alberta
Không tốn kém: 47,1%
Vừa phải: 35,3%
Rất đắt: 11,8%
Đắt: 5,9%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Grande Cache, Alberta
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Grande Cache, Alberta | 73.805 t | 16,5 t | 2.080 t/km² |
Alberta | 65.353.612 t | 16,1 t | 98,6 t/km² |
Canada | 521.999.336 t | 14,7 t | 52,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Grande Cache, Alberta
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 73.805 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 16,5 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 2.080 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Động đất | (2) thấp |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources: 1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Earthquake Hazard Distribution - Peak Ground Acceleration. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4BZ63ZS.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
09/10/1977 | 09:42 | 4,4 | 75,7 km | 33.000 m | Alberta, Canada | usgs.gov |
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.