- Thế giới »
- CA »
- Ontario »
- Brampton, Ontario
Doanh nghiệp tại Brampton
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 18,2%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 12,3%
Công nghiệp: 9,7%
Các dịch vụ tịa nhà: 9,5%
Y học: 7,3%
Nhà hàng: 7,1%
Ô tô: 5,6%
Khác: 30,3%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 2004 | 25,6 năm | 4.2 | 3,4 |
Phụ Tùng Xe | 253 | 27 năm | 4.3 | 0,4 |
Sửa chữa xe hơi | 771 | 25,2 năm | 4.2 | 1,3 |
Làm đẹp & Spa | 1115 | 23,3 năm | 3.9 | 1,9 |
Thẩm mỹ viện | 479 | 23 năm | 3.9 | 0,8 |
Tiệm cắt tóc | 371 | 23,5 năm | 3.9 | 0,6 |
Cộng đồng & Chính phủ | 481 | 24,2 năm | 3.9 | 0,8 |
Giáo dục | 1227 | 24,6 năm | 4.2 | 2,1 |
Giáo dục khác | 293 | 25 năm | 4.2 | 0,5 |
Giải trí | 218 | 22,8 năm | 4.3 | 0,4 |
Dịch vụ tài chính | 1389 | 27,6 năm | 3.8 | 2,4 |
Công Ty Tín Dụng | 584 | 24,9 năm | 4.0 | 1,0 |
Đồ ăn | 1743 | 25,8 năm | 3.9 | 3,0 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 377 | 26,6 năm | 4.0 | 0,6 |
Các dịch vụ tịa nhà | 2735 | 26,6 năm | 4.0 | 4,7 |
Bất Động Sản | 489 | 24,6 năm | 4.1 | 0,8 |
Các công ty di chuyển | 329 | 23 năm | 3.9 | 0,6 |
Ngành xây dựng khác | 360 | 29,5 năm | 4.0 | 0,6 |
Nhà Thầu Chính | 594 | 26,1 năm | 3.8 | 1,0 |
Khách sạn & Du lịch | 520 | 25,7 năm | 3.8 | 0,9 |
Xe buýt và xe lửa | 234 | 26,3 năm | 3.4 | 0,4 |
Công nghiệp | 3756 | 30,9 năm | 4.0 | 6,4 |
Bán sỉ máy móc | 491 | 31,4 năm | 4.0 | 0,8 |
Bán sỉ vật liệu xây dựng | 214 | 30,4 năm | 4.2 | 0,4 |
Kho bãi và lưu trữ | 258 | 24,7 năm | 4.1 | 0,4 |
Sản xuất khoáng và kim loại | 204 | 32,9 năm | 4.1 | 0,3 |
Vận chuyển hàng hoá/ thương mại | 267 | 24,3 năm | 3.9 | 0,5 |
Xây dựng các tòa nhà | 384 | 28,9 năm | 4.0 | 0,7 |
Đại lí bán sỉ | 228 | 33,2 năm | 3.8 | 0,4 |
Dịch vụ địa phương | 906 | 24,5 năm | 3.9 | 1,5 |
Y học | 2688 | 24,3 năm | 3.9 | 4,6 |
Các nha sĩ | 314 | 23,3 năm | 4.3 | 0,5 |
Sức khoẻ và y tế | 1158 | 24,5 năm | 3.8 | 2,0 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 1994 | 24,8 năm | 4.2 | 3,4 |
Luật sư hợp pháp | 438 | 24,1 năm | 4.4 | 0,7 |
Nhân viên kế toán | 226 | 22,4 năm | 4.6 | 0,4 |
Quản lí đoàn thể | 266 | 27,2 năm | 4.3 | 0,5 |
Tôn giáo | 457 | 24,7 năm | 4.6 | 0,8 |
Nhà hàng | 2720 | 23,2 năm | 3.9 | 4,6 |
Nhà hàng Ấn Độ | 202 | 23,2 năm | 3.8 | 0,3 |
Mua sắm | 7363 | 25,4 năm | 4.0 | 12,5 |
Các cửa hàng đồ nội thất | 221 | 25,7 năm | 3.4 | 0,4 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 253 | 25,3 năm | 3.9 | 0,4 |
Cửa hàng phần cứng | 360 | 28,2 năm | 3.6 | 0,6 |
Cửa hàng quần áo | 394 | 24,1 năm | 3.9 | 0,7 |
Cửa hàng điện tử | 408 | 24,3 năm | 3.8 | 0,7 |
Mua Sắm Khác | 394 | 26,2 năm | 4.1 | 0,7 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 293 | 25,1 năm | 3.6 | 0,5 |
Thể thao & Hoạt động | 783 | 25,4 năm | 4.2 | 1,3 |
Công viên công cộng | 207 | 22,8 năm | 4.3 | 0,4 |
Khu vực Brampton, Ontario | 269,6 km² |
Dân số | 588131 |
Dân số nam | 290399 (49,4%) |
Dân số nữ | 297732 (50,6%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +152% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +38,1% |
Độ tuổi trung bình | 34,7 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 34,1 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 35,3 |
Mã Vùng | 780, 905 |
Các vùng lân cận | Bramalea, Churchville, Heart Lake, Peel Village, Springdale |
Giờ địa phương | Thứ Tư 17:35 |
Múi giờ | Giờ mùa hè miền Đông |
thời tiết | 3.6°C mây u ám |
Vĩ độ & Kinh độ | 43.68341° / -79.76633° |
Mã Bưu Chính | L6P, L6R, L6S, L6T, L6V, Nhiều hơn |
Brampton, Ontario - Bản đồ
Dân số Brampton, Ontario
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 233405 | 339893 | 425729 | 588131 |
Mật độ dân số | 865,8 / km² | 1260 / km² | 1579 / km² | 2181 / km² |
Thay đổi dân số của Brampton từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 38,1% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Brampton, Ontario | +152% | +73% | +38,1% |
Ontario | +52,6% | +28,6% | +16,4% |
Canada | +55,8% | +30,2% | +17,2% |
Độ tuổi trung bình ở Brampton, Ontario
Độ tuổi trung bình: 34,7 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Brampton, Ontario | 34,7 năm | 35,3 năm | 34,1 năm |
Ontario | 40,5 năm | 41,4 năm | 39,6 năm |
Canada | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Cây dân số của Brampton, Ontario
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 21656 | 20219 | 41875 |
5-9 | 22083 | 20609 | 42693 |
10-14 | 22731 | 20829 | 43560 |
15-19 | 22841 | 21234 | 44076 |
20-24 | 20171 | 19337 | 39509 |
25-29 | 19327 | 21422 | 40749 |
30-34 | 20101 | 23633 | 43735 |
35-39 | 22020 | 24337 | 46358 |
40-44 | 22747 | 23792 | 46539 |
45-49 | 23241 | 22925 | 46166 |
50-54 | 19851 | 19466 | 39318 |
55-59 | 15633 | 16645 | 32279 |
60-64 | 13459 | 14380 | 27839 |
65-69 | 9580 | 10037 | 19618 |
70-74 | 6541 | 7188 | 13730 |
75-79 | 4224 | 4980 | 9204 |
80-84 | 2560 | 3477 | 6037 |
85 cộng | 1635 | 3221 | 4856 |
Mật độ dân số của Brampton, Ontario
Mật độ dân số: 2181 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Brampton, Ontario | 588131 | 269,6 km² | 2181 / km² |
Ontario | 13,8 triệu | 1.078.182,8 km² | 12,8 / km² |
Canada | 35,5 triệu | 9.875.295,4 km² | 3,6 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Brampton, Ontario
Dân số ước tính từ năm 1860 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Brampton Bramalea: 34,7%
Churchville: 20,4%
Heart Lake: 14,6%
Springdale: 7%
Khác: 23,2%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Brampton Mã Vùng 905: 78,2%
Mã Vùng 416: 9,8%
Mã Vùng 647: 9,2%
Khác: 2,8%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Brampton, Ontario
Không tốn kém: 42,2%
Vừa phải: 40%
Rất đắt: 9,9%
Đắt: 7,8%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Brampton, Ontario
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Brampton, Ontario | 9.079.103 t | 15,4 t | 33.678 t/km² |
Ontario | 197.940.137 t | 14,4 t | 183,6 t/km² |
Canada | 521.999.336 t | 14,7 t | 52,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Brampton, Ontario
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 9.079.103 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 15,4 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 33.678 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Động đất | (2) thấp |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources: 1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Earthquake Hazard Distribution - Peak Ground Acceleration. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4BZ63ZS.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2000 | 03:22 | 3,1 | 55,5 km | 18.000 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
26/11/1999 | 14:33 | 3,8 | 62,1 km | 12.800 m | New York | usgs.gov |
05/08/1989 | 14:07 | 3,3 | 56 km | 18.000 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
23/07/1987 | 02:32 | 3,4 | 32 km | 6.800 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
04/10/1983 | 10:18 | 3,1 | 27,1 km | 2.000 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
28/08/1981 | 03:51 | 3,3 | 83,7 km | 18.000 m | southern Ontario, Canada | usgs.gov |
Mã Bưu Chính
Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Brampton Mã Bưu Chính L6T: 25,8%
Mã Bưu Chính L6W: 15,3%
Mã Bưu Chính L6S: 10,5%
Mã Bưu Chính L6Y: 10,4%
Mã Bưu Chính L6X: 8,4%
Mã Bưu Chính L7A: 7,6%
Mã Bưu Chính L6R: 6,6%
Mã Bưu Chính L6V: 5,8%
Khác: 9,8%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.