Doanh nghiệp tại Brampton

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Mua sắm: 18,2%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 12,3%
 Công nghiệp: 9,7%
 Các dịch vụ tịa nhà: 9,5%
 Y học: 7,3%
 Nhà hàng: 7,1%
 Ô tô: 5,6%
 Khác: 30,3%
Mô tả ngànhSố lượng cơ sởTuổi trung bình của doanh nghiệpXếp hạng Google trung bìnhDoanh nghiệp trên 1.000 dân
Phụ Tùng Xe25327 năm4.30,4
Sửa chữa xe hơi77125,2 năm4.21,3
Thẩm mỹ viện47923 năm3.90,8
Tiệm cắt tóc37123,5 năm3.90,6
Giáo dục khác29325 năm4.20,5
Công Ty Tín Dụng58424,9 năm4.01,0
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị37726,6 năm4.00,6
Bất Động Sản48924,6 năm4.10,8
Các công ty di chuyển32923 năm3.90,6
Ngành xây dựng khác36029,5 năm4.00,6
Nhà Thầu Chính59426,1 năm3.81,0
Xe buýt và xe lửa23426,3 năm3.40,4
Bán sỉ máy móc49131,4 năm4.00,8
Bán sỉ vật liệu xây dựng21430,4 năm4.20,4
Kho bãi và lưu trữ25824,7 năm4.10,4
Sản xuất khoáng và kim loại20432,9 năm4.10,3
Vận chuyển hàng hoá/ thương mại26724,3 năm3.90,5
Xây dựng các tòa nhà38428,9 năm4.00,7
Đại lí bán sỉ22833,2 năm3.80,4
Các nha sĩ31423,3 năm4.30,5
Sức khoẻ và y tế115824,5 năm3.82,0
Luật sư hợp pháp43824,1 năm4.40,7
Nhân viên kế toán22622,4 năm4.60,4
Quản lí đoàn thể26627,2 năm4.30,5
Nhà hàng Ấn Độ20223,2 năm3.80,3
Các cửa hàng đồ nội thất22125,7 năm3.40,4
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc25325,3 năm3.90,4
Cửa hàng phần cứng36028,2 năm3.60,6
Cửa hàng quần áo39424,1 năm3.90,7
Cửa hàng điện tử40824,3 năm3.80,7
Mua Sắm Khác39426,2 năm4.10,7
Thiết bị gia dụng và hàng hóa29325,1 năm3.60,5
Công viên công cộng20722,8 năm4.30,4
Khu vực Brampton, Ontario269,6 km²
Dân số588131
Dân số nam290399 (49,4%)
Dân số nữ297732 (50,6%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +152%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +38,1%
Độ tuổi trung bình34,7
Độ tuổi trung bình của nam giới34,1
Độ tuổi trung bình của nữ giới35,3
Mã Vùng780905
Các vùng lân cậnBramalea, Churchville, Heart Lake, Peel Village, Springdale
Giờ địa phươngThứ Tư 17:35
Múi giờGiờ mùa hè miền Đông
thời tiết3.6°C mây u ám
Vĩ độ & Kinh độ43.68341° / -79.76633°
Mã Bưu ChínhL6PL6RL6SL6TL6VNhiều hơn

Brampton, Ontario - Bản đồ

Dân số Brampton, Ontario

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số233405339893425729588131
Mật độ dân số865,8 / km²1260 / km²1579 / km²2181 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của Brampton từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 38,1% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Brampton, Ontario+152%+73%+38,1%
Ontario+52,6%+28,6%+16,4%
Canada+55,8%+30,2%+17,2%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Brampton, Ontario

Độ tuổi trung bình: 34,7 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Brampton, Ontario34,7 năm35,3 năm34,1 năm
Ontario40,5 năm41,4 năm39,6 năm
Canada40,6 năm41,5 năm39,6 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Brampton, Ontario

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 5216562021941875
5-9220832060942693
10-14227312082943560
15-19228412123444076
20-24201711933739509
25-29193272142240749
30-34201012363343735
35-39220202433746358
40-44227472379246539
45-49232412292546166
50-54198511946639318
55-59156331664532279
60-64134591438027839
65-6995801003719618
70-746541718813730
75-79422449809204
80-84256034776037
85 cộng163532214856
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Brampton, Ontario

Mật độ dân số: 2181 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Brampton, Ontario588131269,6 km²2181 / km²
Ontario13,8 triệu1.078.182,8 km²12,8 / km²
Canada35,5 triệu9.875.295,4 km²3,6 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử và dự kiến của Brampton, Ontario

Dân số ước tính từ năm 1860 đến năm 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Các vùng lân cận

Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Brampton
 Bramalea: 34,7%
 Churchville: 20,4%
 Heart Lake: 14,6%
 Springdale: 7%
 Khác: 23,2%

Mã vùng

Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Brampton
 Mã Vùng 905: 78,2%
 Mã Vùng 416: 9,8%
 Mã Vùng 647: 9,2%
 Khác: 2,8%

Phân phối kinh doanh theo giá cho Brampton, Ontario

 Không tốn kém: 42,2%
 Vừa phải: 40%
 Rất đắt: 9,9%
 Đắt: 7,8%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Brampton, Ontario

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Brampton, Ontario9.079.103 t15,4 t33.678 t/km²
Ontario197.940.137 t14,4 t183,6 t/km²
Canada521.999.336 t14,7 t52,9 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Brampton, Ontario

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)9.079.103 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 201315,4 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)33.678 t/km²

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Động đất(2) thấp
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources:
1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Earthquake Hazard Distribution - Peak Ground Acceleration. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4BZ63ZS.

Trận động đất gần đây

Độ lớn 3.0 trở lên
NgàyThời gianĐộ lớnKhoảng cáchĐộ sâuĐến từLiên kết
24/05/200003:223,155,5 km18.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
26/11/199914:333,862,1 km12.800 mNew Yorkusgs.gov
05/08/198914:073,356 km18.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
23/07/198702:323,432 km6.800 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
04/10/198310:183,127,1 km2.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov
28/08/198103:513,383,7 km18.000 msouthern Ontario, Canadausgs.gov

Mã Bưu Chính

Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Brampton
 Mã Bưu Chính L6T: 25,8%
 Mã Bưu Chính L6W: 15,3%
 Mã Bưu Chính L6S: 10,5%
 Mã Bưu Chính L6Y: 10,4%
 Mã Bưu Chính L6X: 8,4%
 Mã Bưu Chính L7A: 7,6%
 Mã Bưu Chính L6R: 6,6%
 Mã Bưu Chính L6V: 5,8%
 Khác: 9,8%

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.