- Thế giới »
- VN »
- Vinh, Nghệ An
Doanh nghiệp tại Vinh
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 25,7%
Công nghiệp: 11,6%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 11,2%
Nhà hàng: 8,4%
Các dịch vụ tịa nhà: 7,2%
Giáo dục: 6,4%
Khác: 29,5%
Khu vực Vinh, Nghệ An | 105 km² |
Dân số | 490 |
Các vùng lân cận | Bến Thủy, Cửa Nam, Hà Huy Tập, Hưng Bình, Hưng Dũng, Hưng Phúc, Hồng Sơn, Lê Lợi, Lê Mao, Quang Trung, Trường Thi |
Giờ địa phương | Thứ Sáu 10:43 |
Múi giờ | Giờ Đông Dương |
Vĩ độ & Kinh độ | 18.67337° / 105.69232° |
Mật độ dân số của Vinh, Nghệ An
Mật độ dân số: 4,67 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Vinh, Nghệ An | 490 | 105 km² | 4,67 / km² |
Nghệ An | 3,0 triệu | 16.611,4 km² | 178,3 / km² |
Việt Nam | 92,5 triệu | 328.106,6 km² | 281,8 / km² |
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Vinh Hưng Bình: 17,7%
Lê Lợi: 10,9%
Hà Huy Tập: 8%
Lê Mao: 7%
Trường Thi: 6,2%
Bến Thủy: 5,3%
Khác: 44,9%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Vinh Mã Vùng 38: 65,8%
Mã Vùng 91: 7,3%
Mã Vùng 98: 6%
Khác: 21%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Vinh, Nghệ An
Vừa phải: 49,7%
Không tốn kém: 46,9%
Đắt: 3,4%
