Doanh nghiệp tại Việt Trì
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 181 | 4.0 | 0,7 |
Sửa chữa xe hơi | 40 | 3.8 | 0,2 |
Làm đẹp & Spa | 68 | 3.1 | 0,3 |
Thẩm mỹ viện | 48 | 3.2 | 0,2 |
Cộng đồng & Chính phủ | 65 | 4.1 | 0,2 |
Quản lí công chúng | 35 | 4.2 | 0,1 |
Giáo dục | 125 | 4.1 | 0,5 |
Dịch vụ tài chính | 271 | 4.1 | 1,0 |
Atm của | 38 | 4.1 | 0,1 |
Công Ty Tín Dụng | 84 | 4.1 | 0,3 |
Ngân hàng | 69 | 4.3 | 0,3 |
Tài chính khác | 47 | 4.1 | 0,2 |
Đồ ăn | 115 | 3.9 | 0,4 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 43 | 3.9 | 0,2 |
Các dịch vụ tịa nhà | 155 | 3.9 | 0,6 |
Bất Động Sản | 75 | 4.1 | 0,3 |
Lắp đặt điện | 32 | 4.2 | 0,1 |
Khách sạn & Du lịch | 106 | 3.6 | 0,4 |
Chỗ ở khác | 56 | 3.6 | 0,2 |
Công nghiệp | 266 | 3.7 | 1,0 |
Bán sỉ máy móc | 68 | 3.0 | 0,3 |
Máy Kéo và Thiết Bị Nông Trại | 54 | 3.0 | 0,2 |
Dịch vụ địa phương | 43 | 3.9 | 0,2 |
Y học | 93 | 3.9 | 0,4 |
Sức khoẻ và y tế | 34 | 3.9 | 0,1 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 102 | 4.0 | 0,4 |
Quản lí đoàn thể | 36 | 4.0 | 0,1 |
Nhà hàng | 291 | 3.8 | 1,1 |
Quán cà phê | 81 | 3.5 | 0,3 |
Mua sắm | 2225 | 4.0 | 8,5 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 67 | 4.2 | 0,3 |
Cửa Hàng Bách Hóa | 106 | 4.1 | 0,4 |
Cửa hàng phần cứng | 107 | 3.8 | 0,4 |
Cửa hàng quần áo | 47 | 4.3 | 0,2 |
Cửa hàng điện thoại di động | 32 | 4.1 | 0,1 |
Cửa hàng điện tử | 66 | 4.0 | 0,3 |
Phụ kiện quần áo | 40 | 4.4 | 0,2 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 51 | 4.0 | 0,2 |
Trang Sức và Đồng Hồ | 40 | 4.5 | 0,2 |
Khu vực Việt Trì, Phú Thọ | 110 km² |
Dân số | 260288 |
Các vùng lân cận | Nông Trang, Ph. Bến Gút, Ph. Thanh Miếu, Ph.Gia Cẩm, Ph.Thọ Sơn, Ph.Tiên Cát, Ph.Tân Dân, Ph.Vân Cơ, Vân Phú |
Giờ địa phương | Thứ Ba 11:02 |
Múi giờ | Giờ Đông Dương |
thời tiết | 24.0°C mưa |
Vĩ độ & Kinh độ | 21.32274° / 105.40198° |
Mật độ dân số của Việt Trì, Phú Thọ
Mật độ dân số: 2366 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Việt Trì, Phú Thọ | 260288 | 110 km² | 2366 / km² |
Phú Thọ | 895331 | 3.542,4 km² | 252,7 / km² |
Việt Nam | 92,5 triệu | 328.106,6 km² | 281,8 / km² |
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Việt Trì Ph.Gia Cẩm: 17,4%
Ph.Tiên Cát: 16,9%
Nông Trang: 15,9%
Ph.Thọ Sơn: 8,1%
Ph.Tân Dân: 6,4%
Ph. Bến Gút: 6,2%
Vân Phú: 6%
Ph.Vân Cơ: 5,9%
Khác: 17,2%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Việt Trì Mã Vùng 210: 64,9%
Mã Vùng 91: 8,2%
Mã Vùng 98: 8,2%
Mã Vùng 97: 6,3%
Khác: 12,4%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Việt Trì, Phú Thọ
Vừa phải: 53,8%
Không tốn kém: 43,6%
Đắt: 2,6%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lên