Doanh nghiệp tại Tuy Hòa
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Nhà hàng: 23,3%
Mua sắm: 22,1%
Khách sạn & Du lịch: 12,8%
Ô tô: 9%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 7,3%
Khác: 25,6%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 231 | 3.9 | 3,3 |
Sửa chữa xe hơi | 48 | 3.9 | 0,7 |
Trạm xăng | 44 | 4.0 | 0,6 |
Làm đẹp & Spa | 88 | 4.1 | 1,3 |
Thẩm mỹ viện | 52 | 4.1 | 0,7 |
Cộng đồng & Chính phủ | 49 | 4.1 | 0,7 |
Giáo dục | 180 | 4.2 | 2,6 |
Dịch vụ tài chính | 190 | 4.0 | 2,7 |
Công Ty Tín Dụng | 49 | 3.9 | 0,7 |
Đồ ăn | 128 | 4.0 | 1,8 |
Cửa hàng rượu, bia, rượu | 40 | 3.8 | 0,6 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 42 | 3.9 | 0,6 |
Các dịch vụ tịa nhà | 209 | 4.2 | 3,0 |
Bất Động Sản | 112 | 3.7 | 1,6 |
Lắp đặt điện | 39 | 4.4 | 0,6 |
Khách sạn & Du lịch | 216 | 3.8 | 3,1 |
Chỗ ở khác | 129 | 3.7 | 1,9 |
Khách sạn và nhà nghỉ | 41 | 3.8 | 0,6 |
Công nghiệp | 310 | 4.0 | 4,5 |
Bán sỉ máy móc | 72 | 3.9 | 1,0 |
Giao nhận vận tải | 46 | 4.1 | 0,7 |
Máy Kéo và Thiết Bị Nông Trại | 57 | 3.9 | 0,8 |
Đại lí bán sỉ | 38 | 4.2 | 0,5 |
Dịch vụ địa phương | 46 | 3.8 | 0,7 |
Y học | 178 | 3.8 | 2,6 |
Bệnh viện | 38 | 3.7 | 0,5 |
Sức khoẻ và y tế | 91 | 4.0 | 1,3 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 86 | 4.0 | 1,2 |
Quản lí đoàn thể | 42 | 4.1 | 0,6 |
Nhà hàng | 445 | 3.8 | 6,4 |
Quán cà phê | 167 | 3.8 | 2,4 |
Mua sắm | 2344 | 4.0 | 33,7 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 68 | 4.0 | 1,0 |
Cửa Hàng Bách Hóa | 148 | 4.0 | 2,1 |
Cửa hàng phần cứng | 94 | 4.4 | 1,4 |
Cửa hàng điện thoại di động | 38 | 4.0 | 0,5 |
Cửa hàng điện tử | 88 | 4.0 | 1,3 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 85 | 3.9 | 1,2 |
Dân số | 69596 |
Các vùng lân cận | Bình Kiến, Phú Lâm, Phú Thạnh, Phường 1, Phường 2, Phường 3, Phường 4, Phường 5, Phường 6, Phường 8, Phường7 |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 13:36 |
Múi giờ | Giờ Đông Dương |
Vĩ độ & Kinh độ | 13.09546° / 109.32094° |
Mã Bưu Chính | 620000 |
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Tuy Hòa Phường 4: 14,9%
Phường7: 12,9%
Phường 2: 12,8%
Phường 5: 10,8%
Phường 1: 8,2%
Phú Lâm: 7,3%
Bình Kiến: 7%
Phường 8: 6%
Khác: 20%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Tuy Hòa Mã Vùng 57: 69,7%
Mã Vùng 90: 6,9%
Khác: 23,3%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Tuy Hòa, Phú Yên
Không tốn kém: 46,9%
Vừa phải: 37,5%
Đắt: 15,6%