Doanh nghiệp tại Tam Kỳ
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 26,1%
Nhà hàng: 24,5%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 6,7%
Đồ ăn: 6,4%
Công nghiệp: 5,9%
Khác: 30,4%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 161 | 4.1 | 2,7 |
Sửa chữa xe hơi | 53 | 4.5 | 0,9 |
Làm đẹp & Spa | 80 | 3.8 | 1,4 |
Thẩm mỹ viện | 51 | 4.3 | 0,9 |
Cộng đồng & Chính phủ | 40 | 3.9 | 0,7 |
Giáo dục | 145 | 4.0 | 2,5 |
Dịch vụ tài chính | 242 | 3.9 | 4,1 |
Công Ty Tín Dụng | 72 | 3.7 | 1,2 |
Ngân hàng | 55 | 3.7 | 0,9 |
Tài chính khác | 48 | 4.0 | 0,8 |
Đồ ăn | 106 | 3.9 | 1,8 |
Các dịch vụ tịa nhà | 92 | 4.0 | 1,6 |
Khách sạn & Du lịch | 152 | 3.8 | 2,6 |
Chỗ ở khác | 89 | 3.7 | 1,5 |
Công nghiệp | 162 | 3.8 | 2,7 |
Y học | 170 | 3.7 | 2,9 |
Bệnh viện | 42 | 3.7 | 0,7 |
Sức khoẻ và y tế | 104 | 4.0 | 1,8 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 107 | 3.8 | 1,8 |
Quản lí đoàn thể | 42 | 3.5 | 0,7 |
Nhà hàng | 584 | 3.7 | 9,9 |
Quán cà phê | 296 | 3.7 | 5,0 |
Mua sắm | 2109 | 3.9 | 35,7 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 72 | 3.8 | 1,2 |
Cửa Hàng Bách Hóa | 115 | 3.8 | 1,9 |
Cửa hàng phần cứng | 56 | 3.5 | 0,9 |
Cửa hàng điện tử | 65 | 3.7 | 1,1 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 72 | 4.8 | 1,2 |
Dân số | 59000 |
Các vùng lân cận | Phường An Mỹ, Phường An Sơn, Phường An Xuân, Phường Hoà Hương, Phường Phước Hòa, Phường Tân Thạnh |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 21:25 |
Múi giờ | Giờ Đông Dương |
Vĩ độ & Kinh độ | 15.57364° / 108.47403° |
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Tam Kỳ Phường Tân Thạnh: 19,3%
Phường Phước Hòa: 18,5%
Phường An Mỹ: 17,9%
Phường An Sơn: 15%
Phường An Xuân: 11,7%
Phường Hoà Hương: 11,1%
Khác: 6,5%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Tam Kỳ Mã Vùng 510: 60,6%
Mã Vùng 90: 13,1%
Mã Vùng 93: 5,9%
Khác: 20,4%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Tam Kỳ, Quảng Nam
Không tốn kém: 47,5%
Vừa phải: 46,3%
Đắt: 6,2%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lên