- Thế giới »
- VN »
- Sa Pa, Lào Cai
Doanh nghiệp tại Sa Pa
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Khách sạn & Du lịch: 63,3%
Nhà hàng: 23,4%
Khác: 13,4%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 7 | 4.4 | 0,1 |
Làm đẹp & Spa | 24 | 4.4 | 0,2 |
Spa thư giãn | 15 | 4.4 | 0,1 |
Cộng đồng & Chính phủ | 8 | 3.7 | 0,1 |
Giáo dục | 10 | 3.7 | 0,1 |
Giải trí | 12 | 4.3 | 0,1 |
Phòng trưng bày nghệ thuật | 7 | 4.3 | 0,1 |
Dịch vụ tài chính | 8 | 3.3 | 0,1 |
Đồ ăn | 23 | 3.8 | 0,2 |
Các dịch vụ tịa nhà | 7 | 3.8 | 0,1 |
Khách sạn & Du lịch | 332 | 4.1 | 2,4 |
Chỗ ở khác | 143 | 4.0 | 1,0 |
Du lịch và đi lại | 20 | 4.2 | 0,1 |
Giường ngủ và bữa sáng | 7 | 4.4 | 0,1 |
Hãng Du Lịch | 23 | 4.2 | 0,2 |
Khách sạn và nhà nghỉ | 113 | 4.0 | 0,8 |
Ký túc xá | 9 | 4.0 | 0,1 |
Công nghiệp | 13 | 3.8 | 0,1 |
Y học | 13 | 4.4 | 0,1 |
Sức khoẻ và y tế | 7 | 4.4 | 0,1 |
Tôn giáo | 8 | 4.3 | 0,1 |
Nhà hàng | 255 | 4.0 | 1,8 |
Nhà hàng Việt Nam | 80 | 3.8 | 0,6 |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 14 | 4.3 | 0,1 |
Quán cà phê | 29 | 4.2 | 0,2 |
Mua sắm | 119 | 3.9 | 0,9 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 9 | 3.0 | 0,1 |
Thể thao & Hoạt động | 33 | 4.2 | 0,2 |
Dân số | 138622 |
Các vùng lân cận | TT. Sa Pa |
Giờ địa phương | Thứ Ba 17:11 |
Múi giờ | Giờ Đông Dương |
thời tiết | 20.4°C mây u ám |
Vĩ độ & Kinh độ | 22.34023° / 103.84415° |
Mã Bưu Chính | 330000 |
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Sa Pa Mã Vùng 20: 56,3%
Mã Vùng 91: 11,3%
Mã Vùng 98: 8,4%
Mã Vùng 97: 6,1%
Khác: 17,8%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Sa Pa, Lào Cai
Vừa phải: 67,2%
Không tốn kém: 27,7%
Đắt: 3,6%
Rất đắt: 1,5%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2016 | 17:10 | 4,5 | 55,6 km | 10.000 m | 36km S of Phong Tho, Vietnam | usgs.gov |
19/07/2014 | 05:14 | 4,6 | 95,2 km | 17.120 m | 20km NNE of Son La, Vietnam | usgs.gov |
21/05/2011 | 13:31 | 4,1 | 57,6 km | 10.000 m | China-Vietnam border region | usgs.gov |
17/10/2008 | 14:37 | 3,8 | 92,2 km | 10.000 m | Yunnan, China | usgs.gov |
27/11/2001 | 20:42 | 4,3 | 82,2 km | 33.000 m | China-Vietnam border region | usgs.gov |
02/04/2001 | 13:45 | 4,4 | 74,8 km | 33.000 m | China-Vietnam border region | usgs.gov |
02/02/1996 | 14:59 | 4,1 | 72,8 km | 33.000 m | China-Vietnam border region | usgs.gov |
21/12/1993 | 02:04 | 4,3 | 62,7 km | 10.000 m | China-Vietnam border region | usgs.gov |
30/03/1993 | 05:57 | 4,4 | 94,2 km | 33.000 m | Vietnam | usgs.gov |
28/03/1993 | 17:17 | 4,6 | 93 km | 33.000 m | Vietnam | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Sa Pa, Lào Cai
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
