Doanh nghiệp tại Quy Nhơn
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Công nghiệp: 22,9%
Khách sạn & Du lịch: 21,4%
Mua sắm: 19,8%
Nhà hàng: 13,9%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 5,7%
Khác: 16,3%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 94 | 4.1 | 0,4 | |
Sửa chữa xe hơi | 21 | 4.3 | 0,1 | |
Làm đẹp & Spa | 81 | 4.1 | 0,4 | |
Thẩm mỹ viện | 56 | 4.0 | 0,3 | |
Tiệm cắt tóc | 20 | 4.2 | 0,1 | |
Cộng đồng & Chính phủ | 44 | 3.9 | 0,2 | |
Quản lí công chúng | 24 | 4.1 | 0,1 | |
Giáo dục | 116 | 4.2 | 0,6 | |
Dịch vụ tài chính | 235 | 4.1 | 1,1 | |
Atm của | 53 | 3.8 | 0,3 | |
Công Ty Tín Dụng | 66 | 4.0 | 0,3 | |
Ngân hàng | 57 | 4.2 | 0,3 | |
Tài chính khác | 35 | 4.2 | 0,2 | |
Đồ ăn | 132 | 3.9 | 0,6 | |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 30 | 3.9 | 0,1 | |
Các dịch vụ tịa nhà | 118 | 4.2 | 0,6 | |
Bất Động Sản | 27 | 3.4 | 0,1 | |
Nhà Thầu Chính | 41 | 3.9 | 0,2 | |
Khách sạn & Du lịch | 231 | 3.8 | 1,1 | |
Chỗ ở khác | 92 | 3.8 | 0,4 | |
Hãng Du Lịch | 20 | 3.9 | 0,1 | |
Khách sạn và nhà nghỉ | 68 | 3.8 | 0,3 | |
Công nghiệp | 319 | 24 năm | 4.3 | 1,5 |
Bán sỉ máy móc | 63 | 4.2 | 0,3 | |
Giao nhận vận tải | 21 | 3.0 | 0,1 | |
Máy Kéo và Thiết Bị Nông Trại | 26 | 4.2 | 0,1 | |
Xây dựng các tòa nhà | 61 | 4.1 | 0,3 | |
Đại lí bán sỉ | 43 | 4.4 | 0,2 | |
Dịch vụ địa phương | 25 | 3.5 | 0,1 | |
Y học | 81 | 4.1 | 0,4 | |
Bệnh viện | 27 | 3.9 | 0,1 | |
Sức khoẻ và y tế | 26 | 4.4 | 0,1 | |
Dịch vụ bưu chính | 25 | 3.3 | 0,1 | |
Bưu điện | 21 | 3.3 | 0,1 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 96 | 4.2 | 0,5 | |
Quản lí đoàn thể | 22 | 4.4 | 0,1 | |
Tôn giáo | 24 | 4.2 | 0,1 | |
Nhà hàng | 386 | 3.8 | 1,8 | |
Nhà hàng Việt Nam | 48 | 3.9 | 0,2 | |
Nhà hàng hải sản | 22 | 4.2 | 0,1 | |
Quán cà phê | 105 | 3.7 | 0,5 | |
Mua sắm | 1061 | 4.1 | 5,0 | |
Các cửa hàng đồ nội thất | 27 | 3.4 | 0,1 | |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 23 | 4.3 | 0,1 | |
Cửa Hàng Bách Hóa | 40 | 3.9 | 0,2 | |
Cửa hàng phần cứng | 72 | 4.3 | 0,3 | |
Cửa hàng quần áo | 28 | 3.9 | 0,1 | |
Cửa hàng điện tử | 65 | 4.4 | 0,3 | |
Mua Sắm Khác | 27 | 3.8 | 0,1 | |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 28 | 4.1 | 0,1 | |
Thể thao & Hoạt động | 22 | 4.0 | 0,1 |
Dân số | 210338 |
Các vùng lân cận | Hải Cảng, Lê Hồng Phong, Lý Thường Kiệt, Nguyễn Văn Cừ, Ngô Mây, Nhơn Phú, Phường Lê Lợi, Quang Trung, Thị Nải, Trần Hưng Đạo, Trần Phú, Trần Quang Diệu, Đống Đa |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 20:05 |
Múi giờ | Giờ Đông Dương |
thời tiết | 27.2°C mưa |
Vĩ độ & Kinh độ | 13.77648° / 109.22367° |
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Quy Nhơn Phường Lê Lợi: 11,6%
Nguyễn Văn Cừ: 10,5%
Ngô Mây: 10,3%
Lê Hồng Phong: 9,6%
Trần Hưng Đạo: 8,1%
Trần Phú: 6,4%
Thị Nải: 6,3%
Lý Thường Kiệt: 5,8%
Đống Đa: 5,3%
Khác: 26%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Quy Nhơn Mã Vùng 56: 68,4%
Mã Vùng 90: 7,4%
Mã Vùng 93: 5,1%
Khác: 19,1%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Quy Nhơn, Bình Định
Không tốn kém: 53,2%
Vừa phải: 37%
Đắt: 9,5%
Rất đắt: 0,3%
