Doanh nghiệp tại Pleiku
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 32%
Nhà hàng: 20,6%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 6%
Đồ ăn: 5,7%
Công nghiệp: 5,2%
Khác: 30,5%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 256 | 3.5 | 1,4 |
Sửa chữa xe hơi | 71 | 3.7 | 0,4 |
Làm đẹp & Spa | 134 | 4.6 | 0,7 |
Thẩm mỹ viện | 84 | 4.5 | 0,4 |
Giáo dục | 189 | 4.2 | 1,0 |
Dịch vụ tài chính | 286 | 3.8 | 1,5 |
Atm của | 62 | 3.6 | 0,3 |
Công Ty Tín Dụng | 77 | 3.7 | 0,4 |
Tài chính khác | 59 | 4.0 | 0,3 |
Đồ ăn | 147 | 3.6 | 0,8 |
Các dịch vụ tịa nhà | 119 | 3.8 | 0,6 |
Khách sạn & Du lịch | 186 | 3.7 | 1,0 |
Chỗ ở khác | 110 | 3.7 | 0,6 |
Công nghiệp | 228 | 3.8 | 1,2 |
Y học | 197 | 3.8 | 1,1 |
Sức khoẻ và y tế | 114 | 3.9 | 0,6 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 111 | 4.1 | 0,6 |
Nhà hàng | 725 | 3.8 | 3,9 |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 60 | 3.7 | 0,3 |
Quán cà phê | 360 | 3.8 | 1,9 |
Mua sắm | 3458 | 3.8 | 18,5 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 108 | 3.6 | 0,6 |
Cửa Hàng Bách Hóa | 190 | 3.7 | 1,0 |
Cửa hàng phần cứng | 88 | 3.9 | 0,5 |
Cửa hàng điện tử | 92 | 4.0 | 0,5 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 124 | 3.9 | 0,7 |
Khu vực Pleiku, Gia Lai | 261 km² |
Dân số | 186763 |
Các vùng lân cận | Chi Lăng, P. Diên Hồng, P. Hoa Lư, P. Hội Phú, P. Hội Thương, P. Thống Nhất, P. Yên Thế, P. Yên Đỗ, P.Trà Bá, P.Tây Sơn, Phù Đổng, Đống Đa |
Giờ địa phương | Thứ Sáu 09:56 |
Múi giờ | Giờ Đông Dương |
thời tiết | 25.6°C mây u ám |
Vĩ độ & Kinh độ | 13.98333° / 108.0° |
Mã Bưu Chính | 600000 |
Mật độ dân số của Pleiku, Gia Lai
Mật độ dân số: 715,6 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Pleiku, Gia Lai | 186763 | 261 km² | 715,6 / km² |
Gia Lai | 1,5 triệu | 15.519,5 km² | 97,8 / km² |
Việt Nam | 92,5 triệu | 328.106,6 km² | 281,8 / km² |
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Pleiku P. Diên Hồng: 19,9%
P.Tây Sơn: 12%
P. Hội Thương: 9,6%
Phù Đổng: 9,3%
P. Yên Đỗ: 8,5%
P. Yên Thế: 6,6%
P. Hoa Lư: 6,2%
P.Trà Bá: 5,8%
Khác: 22%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Pleiku Mã Vùng 59: 68,4%
Mã Vùng 90: 6,8%
Mã Vùng 98: 5,5%
Khác: 19,3%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Pleiku, Gia Lai
Không tốn kém: 50%
Vừa phải: 45,7%
Đắt: 3,6%
Rất đắt: 0,7%
