Doanh nghiệp tại Phan Thiết
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Nhà hàng: 26,6%
Mua sắm: 19,5%
Khách sạn & Du lịch: 17,6%
Công nghiệp: 6,3%
Đồ ăn: 5,4%
Khác: 24,6%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 249 | 3.8 | 1,5 |
Làm đẹp & Spa | 346 | 4.3 | 2,2 |
Thẩm mỹ viện | 142 | 3.8 | 0,9 |
Tiệm cắt tóc | 112 | 3.5 | 0,7 |
Giáo dục | 310 | 4.2 | 1,9 |
Dịch vụ tài chính | 402 | 4.0 | 2,5 |
Công Ty Tín Dụng | 126 | 4.1 | 0,8 |
Đồ ăn | 518 | 4.0 | 3,2 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 171 | 4.0 | 1,1 |
Các dịch vụ tịa nhà | 247 | 4.1 | 1,5 |
Khách sạn & Du lịch | 1214 | 4.1 | 7,6 |
Chỗ ở khác | 556 | 4.1 | 3,5 |
Hãng Du Lịch | 130 | 4.0 | 0,8 |
Khách sạn và nhà nghỉ | 222 | 4.1 | 1,4 |
Nhà nghỉ, cabin và khu nghỉ dưỡng | 154 | 4.2 | 1,0 |
Công nghiệp | 468 | 3.8 | 2,9 |
Bán sỉ máy móc | 113 | 4.3 | 0,7 |
Máy Kéo và Thiết Bị Nông Trại | 96 | 4.4 | 0,6 |
Dịch vụ địa phương | 100 | 3.8 | 0,6 |
Y học | 261 | 3.9 | 1,6 |
Sức khoẻ và y tế | 118 | 3.7 | 0,7 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 159 | 4.2 | 1,0 |
Tôn giáo | 96 | 4.4 | 0,6 |
Nhà hàng | 1964 | 3.9 | 12,2 |
Nhà hàng Việt Nam | 218 | 3.8 | 1,4 |
Nhà hàng hải sản | 93 | 3.8 | 0,6 |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 114 | 4.1 | 0,7 |
Quán cà phê | 490 | 3.8 | 3,1 |
Mua sắm | 4565 | 4.0 | 28,4 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 139 | 4.0 | 0,9 |
Cửa Hàng Bách Hóa | 284 | 4.0 | 1,8 |
Cửa hàng phần cứng | 109 | 3.5 | 0,7 |
Cửa hàng quần áo | 97 | 4.1 | 0,6 |
Cửa hàng điện tử | 132 | 4.2 | 0,8 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 93 | 3.2 | 0,6 |
Thể thao & Hoạt động | 139 | 4.2 | 0,9 |
Dân số | 160652 |
Các vùng lân cận | Bình Hưng, Hưng Long, Mũi Né, Phú Thuỷ, Phú Trinh, Phường Hàm Tiến, Xuân An, Đức Long, Đức Nghĩa, Đức Thắng |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 00:44 |
Múi giờ | Giờ Đông Dương |
thời tiết | 25.3°C mưa |
Vĩ độ & Kinh độ | 10.92889° / 108.10208° |
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Phan Thiết Phú Thuỷ: 20,9%
Phú Trinh: 11,6%
Đức Nghĩa: 10,8%
Phường Hàm Tiến: 9%
Bình Hưng: 8,3%
Xuân An: 6,2%
Khác: 33,3%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Phan Thiết Mã Vùng 62: 67%
Mã Vùng 91: 7,5%
Mã Vùng 90: 6,6%
Khác: 18,9%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Phan Thiết, Bình Thuận
Vừa phải: 52,5%
Không tốn kém: 32,9%
Đắt: 14,4%
Rất đắt: 0,2%
