Doanh nghiệp tại Long Xuyên
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 28,1%
Nhà hàng: 17%
Dịch vụ tài chính: 13,2%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 6,7%
Khách sạn & Du lịch: 6,3%
Khác: 28,8%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 350 | 4.0 | 2,2 | |
Sửa chữa xe hơi | 84 | 3.9 | 0,5 | |
Làm đẹp & Spa | 205 | 4.0 | 1,3 | |
Thẩm mỹ viện | 96 | 4.0 | 0,6 | |
Tiệm cắt tóc | 84 | 4.1 | 0,5 | |
Giáo dục | 207 | 4.3 | 1,3 | |
Dịch vụ tài chính | 412 | 4.3 | 2,6 | |
Atm của | 68 | 4.3 | 0,4 | |
Công Ty Tín Dụng | 135 | 4.3 | 0,9 | |
Ngân hàng | 88 | 4.3 | 0,6 | |
Tài chính khác | 86 | 4.2 | 0,5 | |
Đồ ăn | 427 | 30,1 năm | 4.2 | 2,7 |
Cửa hàng rượu, bia, rượu | 57 | 4.0 | 0,4 | |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 144 | 4.2 | 0,9 | |
Các dịch vụ tịa nhà | 230 | 4.1 | 1,5 | |
Bất Động Sản | 58 | 4.6 | 0,4 | |
Nhà Thầu Chính | 78 | 4.1 | 0,5 | |
Khách sạn & Du lịch | 364 | 3.8 | 2,3 | |
Chỗ ở khác | 173 | 3.8 | 1,1 | |
Khách sạn và nhà nghỉ | 113 | 3.8 | 0,7 | |
Công nghiệp | 571 | 4.1 | 3,6 | |
Bán sỉ máy móc | 146 | 4.2 | 0,9 | |
Máy Kéo và Thiết Bị Nông Trại | 110 | 4.1 | 0,7 | |
Xây dựng các tòa nhà | 68 | 3.9 | 0,4 | |
Dịch vụ địa phương | 97 | 4.1 | 0,6 | |
Viễn thông | 61 | 4.5 | 0,4 | |
Y học | 359 | 4.0 | 2,3 | |
Bệnh viện | 62 | 4.0 | 0,4 | |
Phòng khám y tế | 67 | 5.0 | 0,4 | |
Sức khoẻ và y tế | 180 | 4.0 | 1,1 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 198 | 4.1 | 1,3 | |
Quản lí đoàn thể | 77 | 4.1 | 0,5 | |
Nhà hàng | 1074 | 4.0 | 6,8 | |
Buffet | 110 | 4.0 | 0,7 | |
Nhà hàng Việt Nam | 57 | 3.9 | 0,4 | |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 57 | 3.9 | 0,4 | |
Quán cà phê | 391 | 3.9 | 2,5 | |
Mua sắm | 4335 | 4.1 | 27,4 | |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 203 | 4.2 | 1,3 | |
Cửa Hàng Bách Hóa | 254 | 4.1 | 1,6 | |
Cửa hàng phần cứng | 204 | 4.2 | 1,3 | |
Cửa hàng quần áo | 94 | 4.2 | 0,6 | |
Cửa hàng điện thoại di động | 85 | 4.2 | 0,5 | |
Cửa hàng điện tử | 166 | 3.8 | 1,0 | |
Mua Sắm Khác | 73 | 4.0 | 0,5 | |
Phụ kiện quần áo | 58 | 4.2 | 0,4 | |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 125 | 4.1 | 0,8 | |
Trang Sức và Đồng Hồ | 75 | 3.6 | 0,5 |
Dân số | 158153 |
Các vùng lân cận | Mỹ Long, Mỹ Quý, P. Mỹ Bình, P. Mỹ Phước, P. Mỹ Thạnh, P. Mỹ Thới, Phường Mỹ Xuyên, Phường Đông Xuyên, p. Bình Khánh |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 13:35 |
Múi giờ | Giờ Đông Dương |
thời tiết | 29.0°C mưa nhẹ |
Vĩ độ & Kinh độ | 10.38639° / 105.43518° |
Mã Bưu Chính | 880000 |
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Long Xuyên Mỹ Long: 26,1%
p. Bình Khánh: 14,4%
P. Mỹ Bình: 14%
Phường Mỹ Xuyên: 8,7%
P. Mỹ Phước: 8,6%
Mỹ Quý: 8%
P. Mỹ Thạnh: 5,8%
P. Mỹ Thới: 5,1%
Khác: 9,4%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Long Xuyên Mã Vùng 76: 70%
Mã Vùng 91: 7,6%
Khác: 22,3%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Long Xuyên, An Giang
Không tốn kém: 58,8%
Vừa phải: 39,2%
Đắt: 2%
