Doanh nghiệp tại Huế
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Nhà hàng: 20,1%
Mua sắm: 18,9%
Khách sạn & Du lịch: 8,7%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 8,7%
Công nghiệp: 7,9%
Giáo dục: 5,8%
Khác: 29,8%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 267 | 4.0 | 0,8 |
Làm đẹp & Spa | 209 | 4.5 | 0,6 |
Thẩm mỹ viện | 117 | 4.2 | 0,3 |
Cộng đồng & Chính phủ | 177 | 4.0 | 0,5 |
Quản lí công chúng | 108 | 4.0 | 0,3 |
Giáo dục | 510 | 4.4 | 1,5 |
Giải trí | 147 | 4.4 | 0,4 |
Dịch vụ tài chính | 528 | 3.9 | 1,6 |
Atm của | 135 | 4.0 | 0,4 |
Công Ty Tín Dụng | 140 | 3.9 | 0,4 |
Ngân hàng | 123 | 3.9 | 0,4 |
Đồ ăn | 407 | 4.0 | 1,2 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 117 | 4.0 | 0,3 |
Các dịch vụ tịa nhà | 230 | 4.2 | 0,7 |
Khách sạn & Du lịch | 978 | 4.1 | 2,9 |
Chỗ ở khác | 412 | 4.1 | 1,2 |
Hãng Du Lịch | 126 | 4.3 | 0,4 |
Khách sạn và nhà nghỉ | 243 | 4.1 | 0,7 |
Công nghiệp | 456 | 3.9 | 1,3 |
Bán sỉ máy móc | 107 | 4.0 | 0,3 |
Dịch vụ địa phương | 137 | 4.2 | 0,4 |
Y học | 353 | 4.1 | 1,0 |
Bệnh viện | 133 | 4.1 | 0,4 |
Sức khoẻ và y tế | 129 | 4.0 | 0,4 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 209 | 4.2 | 0,6 |
Quản lí đoàn thể | 107 | 4.2 | 0,3 |
Tôn giáo | 196 | 4.4 | 0,6 |
Nhà hàng | 2356 | 4.1 | 6,9 |
Nhà hàng Việt Nam | 343 | 4.1 | 1,0 |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 140 | 4.0 | 0,4 |
Quán cà phê | 768 | 4.0 | 2,3 |
Mua sắm | 4961 | 4.0 | 14,6 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 153 | 4.4 | 0,5 |
Cửa Hàng Bách Hóa | 221 | 4.0 | 0,7 |
Cửa hàng phần cứng | 109 | 4.3 | 0,3 |
Cửa hàng điện tử | 144 | 4.1 | 0,4 |
Thể thao & Hoạt động | 112 | 4.1 | 0,3 |
Dân số | 340000 |
Các vùng lân cận | An Cựu, An Đông, Phú Bình, Phú Hoà, Phú Hậu, Phú Hội, Phú Nhuận, Thuận Hoà, Thuận Thành, Trường An, Tây Lộc, Vĩnh Ninh, Vỹ Dạ, Xuân Phú |
Giờ địa phương | Thứ Năm 11:54 |
Múi giờ | Giờ Đông Dương |
thời tiết | 34.1°C mây rải rác |
Vĩ độ & Kinh độ | 16.4619° / 107.59546° |
Mã Bưu Chính | 530000 |
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Huế Phú Hội: 11,3%
Vĩnh Ninh: 9,7%
Phú Nhuận: 7,5%
Phú Hoà: 5,6%
An Cựu: 5,2%
Khác: 60,7%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Huế Mã Vùng 54: 75%
Mã Vùng 90: 6,3%
Khác: 18,7%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Huế, Thừa Thiên - Huế
Không tốn kém: 47,3%
Vừa phải: 46,1%
Đắt: 6,6%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lên