Doanh nghiệp tại Cao Bằng (thành phố)
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 25,3%
Công nghiệp: 12,6%
Nhà hàng: 11%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 9,6%
Giáo dục: 7,3%
Khách sạn & Du lịch: 5,3%
Khác: 29%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 85 | 3.6 | 1,0 |
Làm đẹp & Spa | 34 | 4.2 | 0,4 |
Cộng đồng & Chính phủ | 146 | 3.8 | 1,7 |
Quản lí công chúng | 103 | 3.9 | 1,2 |
Giáo dục | 139 | 4.0 | 1,6 |
Dịch vụ tài chính | 188 | 3.9 | 2,2 |
Công Ty Tín Dụng | 49 | 4.0 | 0,6 |
Ngân hàng | 48 | 4.2 | 0,6 |
Tài chính khác | 52 | 4.0 | 0,6 |
Đồ ăn | 148 | 3.9 | 1,8 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 61 | 3.9 | 0,7 |
Các dịch vụ tịa nhà | 141 | 4.4 | 1,7 |
Bất Động Sản | 58 | 2.2 | 0,7 |
Nhà Thầu Chính | 47 | 4.8 | 0,6 |
Khách sạn & Du lịch | 189 | 3.7 | 2,2 |
Chỗ ở khác | 107 | 3.6 | 1,3 |
Khách sạn và nhà nghỉ | 55 | 3.6 | 0,7 |
Công nghiệp | 283 | 3.6 | 3,4 |
Bán sỉ máy móc | 67 | 3.9 | 0,8 |
Giao nhận vận tải | 64 | 3.4 | 0,8 |
Máy Kéo và Thiết Bị Nông Trại | 36 | 3.0 | 0,4 |
Xây dựng các tòa nhà | 40 | 5.0 | 0,5 |
Y học | 115 | 4.0 | 1,4 |
Bệnh viện | 59 | 4.0 | 0,7 |
Sức khoẻ và y tế | 44 | 3.6 | 0,5 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 93 | 3.9 | 1,1 |
Quản lí đoàn thể | 64 | 3.6 | 0,8 |
Nhà hàng | 344 | 3.8 | 4,1 |
Nhà hàng Việt Nam | 39 | 3.9 | 0,5 |
Quán cà phê | 65 | 3.9 | 0,8 |
Mua sắm | 1686 | 3.9 | 20,0 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 53 | 3.9 | 0,6 |
Cửa Hàng Bách Hóa | 147 | 3.9 | 1,7 |
Cửa hàng phần cứng | 62 | 4.0 | 0,7 |
Cửa hàng điện tử | 50 | 4.4 | 0,6 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 77 | 4.0 | 0,9 |
Dân số | 84421 |
Các vùng lân cận | Ngọc Xuân, P. Hợp giang, P. Sông Hiến, Sông Bằng, TT. Trùng Khánh, Tân Giang, Đề Thám |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 13:56 |
Múi giờ | Giờ Đông Dương |
Vĩ độ & Kinh độ | 22.66568° / 106.25786° |
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Cao Bằng (thành phố) P. Hợp giang: 32,6%
Sông Bằng: 9,3%
P. Sông Hiến: 8,4%
Khác: 49,7%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Cao Bằng (thành phố) Mã Vùng 26: 60,6%
Mã Vùng 98: 8,1%
Mã Vùng 91: 7,3%
Khác: 23,9%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Cao Bằng (thành phố)
Không tốn kém: 49,2%
Vừa phải: 47,5%
Đắt: 3,4%