Doanh nghiệp tại Biên Hòa
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 33,1%
Công nghiệp: 15,8%
Nhà hàng: 10,7%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 8,7%
Khác: 31,7%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 629 | 3.9 | 0,6 | |
Sửa chữa xe hơi | 165 | 4.0 | 0,1 | |
Làm đẹp & Spa | 247 | 4.0 | 0,2 | |
Thẩm mỹ viện | 159 | 4.0 | 0,1 | |
Giáo dục | 534 | 4.2 | 0,5 | |
Dịch vụ tài chính | 715 | 3.9 | 0,6 | |
Công Ty Tín Dụng | 205 | 4.0 | 0,2 | |
Ngân hàng | 176 | 3.9 | 0,2 | |
Tài chính khác | 134 | 3.9 | 0,1 | |
Đồ ăn | 483 | 4.0 | 0,4 | |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 157 | 4.0 | 0,1 | |
Các dịch vụ tịa nhà | 666 | 4.0 | 0,6 | |
Bất Động Sản | 333 | 3.8 | 0,3 | |
Nhà Thầu Chính | 153 | 4.3 | 0,1 | |
Khách sạn & Du lịch | 371 | 4.0 | 0,3 | |
Chỗ ở khác | 198 | 3.9 | 0,2 | |
Công nghiệp | 1587 | 28,3 năm | 4.0 | 1,4 |
Bán sỉ máy móc | 420 | 4.2 | 0,4 | |
Giao nhận vận tải | 137 | 3.7 | 0,1 | |
Máy Kéo và Thiết Bị Nông Trại | 272 | 4.0 | 0,2 | |
Đại lí bán sỉ | 162 | 4.0 | 0,1 | |
Y học | 444 | 3.9 | 0,4 | |
Sức khoẻ và y tế | 254 | 3.9 | 0,2 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 542 | 4.2 | 0,5 | |
Quản lí đoàn thể | 234 | 4.1 | 0,2 | |
Tôn giáo | 245 | 4.4 | 0,2 | |
Nhà hàng | 1388 | 4.0 | 1,3 | |
Quán cà phê | 431 | 3.8 | 0,4 | |
Mua sắm | 8150 | 4.0 | 7,4 | |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 235 | 4.1 | 0,2 | |
Cửa Hàng Bách Hóa | 338 | 4.0 | 0,3 | |
Cửa hàng phần cứng | 591 | 4.0 | 0,5 | |
Cửa hàng quần áo | 137 | 4.0 | 0,1 | |
Cửa hàng điện tử | 247 | 3.9 | 0,2 | |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 400 | 3.9 | 0,4 |
Khu vực Biên Hòa, Đồng Nai | 268 km² |
Dân số | 1,1 triệu |
Các vùng lân cận | An Bình, Hố Nai, Long Bình, Long Bình Tân, Quang Vinh, Quyết Thắng, Tam Hiệp, Thống Nhất, Trung Dũng, Trảng Dài, Tân Biên, Tân Hiệp, Tân Hoà, Tân Mai, Tân Tiến |
Giờ địa phương | Chủ Nhật 16:30 |
Múi giờ | Giờ Đông Dương |
thời tiết | 32.0°C mây u ám |
Vĩ độ & Kinh độ | 10.94469° / 106.82432° |
Mật độ dân số của Biên Hòa, Đồng Nai
Mật độ dân số: 4121 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Biên Hòa, Đồng Nai | 1,1 triệu | 268 km² | 4121 / km² |
Đồng Nai | 2,9 triệu | 5.893,3 km² | 485,9 / km² |
Việt Nam | 92,5 triệu | 328.106,6 km² | 281,8 / km² |
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Biên Hòa Long Bình: 9,4%
Tân Hiệp: 6,9%
Quyết Thắng: 6,7%
Tân Biên: 5,6%
Tân Tiến: 5,5%
Long Bình Tân: 5%
Khác: 60,8%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Biên Hòa Mã Vùng 61: 62,9%
Mã Vùng 90: 9,4%
Mã Vùng 91: 8,8%
Khác: 18,9%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Biên Hòa, Đồng Nai
Vừa phải: 47,5%
Không tốn kém: 45,7%
Đắt: 6%
Rất đắt: 0,8%
