Doanh nghiệp tại Bỉm Sơn
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 11 | 3.7 | 0,2 |
Giáo dục | 10 | 3.7 | 0,2 |
Dịch vụ tài chính | 19 | 3.9 | 0,4 |
Công Ty Tín Dụng | 8 | 4.0 | 0,1 |
Đồ ăn | 10 | 3.9 | 0,2 |
Các dịch vụ tịa nhà | 9 | 5.0 | 0,2 |
Lắp đặt điện | 7 | 5.0 | 0,1 |
Y học | 9 | 2.0 | 0,2 |
Mua sắm | 85 | 3.8 | 1,6 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 11 | 4.5 | 0,2 |
Cửa Hàng Bách Hóa | 8 | 3.6 | 0,1 |
Cửa hàng điện tử | 10 | 4.5 | 0,2 |
Khu vực Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 67 km² |
Dân số | 53697 |
Dân số nam | 27162 (50,6%) |
Dân số nữ | 26534 (49,4%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +41,3% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -4,3% |
Độ tuổi trung bình | 29 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 27,4 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 30,7 |
Các vùng lân cận | Khu phố 1, Ngọc Trạo, P. Ba Đình, P. Bắc Sơn, P. Lam Sơn, P. Quang Trung |
Giờ địa phương | Thứ Sáu 17:47 |
Múi giờ | Giờ Đông Dương |
Vĩ độ & Kinh độ | 20.07806° / 105.86028° |
Bỉm Sơn, Thanh Hóa - Bản đồ
Dân số Bỉm Sơn, Thanh Hóa
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 38002 | 51865 | 56081 | 53697 |
Mật độ dân số | 567,2 / km² | 774,1 / km² | 837,0 / km² | 801,4 / km² |
Thay đổi dân số của Bỉm Sơn từ năm 2000 đến năm 2015
Giảm 4,3% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Bỉm Sơn, Thanh Hóa | +41,3% | +3,5% | -4,3% |
Thanh Hóa | +39,4% | +3,2% | -4,4% |
Việt Nam | +91,2% | +36,9% | +16,3% |
Độ tuổi trung bình ở Bỉm Sơn, Thanh Hóa
Độ tuổi trung bình: 29 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 29 năm | 30,7 năm | 27,4 năm |
Thanh Hóa | 29,1 năm | 30,7 năm | 27,4 năm |
Việt Nam | 28 năm | 28,9 năm | 27 năm |
Cây dân số của Bỉm Sơn, Thanh Hóa
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 2077 | 1817 | 3894 |
5-9 | 2030 | 1828 | 3858 |
10-14 | 2518 | 2266 | 4784 |
15-19 | 3358 | 2934 | 6292 |
20-24 | 2525 | 2145 | 4671 |
25-29 | 2262 | 2010 | 4272 |
30-34 | 1924 | 1807 | 3731 |
35-39 | 1933 | 1858 | 3791 |
40-44 | 1781 | 1814 | 3595 |
45-49 | 1879 | 1968 | 3847 |
50-54 | 1525 | 1537 | 3063 |
55-59 | 1021 | 1154 | 2176 |
60-64 | 683 | 807 | 1490 |
65-69 | 456 | 568 | 1024 |
70-74 | 406 | 561 | 967 |
75-79 | 378 | 562 | 940 |
80-84 | 220 | 399 | 620 |
85 cộng | 187 | 500 | 688 |
Mật độ dân số của Bỉm Sơn, Thanh Hóa
Mật độ dân số: 801,4 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 53697 | 67 km² | 801,4 / km² |
Thanh Hóa | 3,4 triệu | 10.843,6 km² | 309,8 / km² |
Việt Nam | 92,5 triệu | 328.106,6 km² | 281,8 / km² |
Dân số lịch sử của Bỉm Sơn, Thanh Hóa
Dân số ước tính từ năm 1600 đến năm 2015Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Bỉm Sơn Ngọc Trạo: 31,4%
P. Quang Trung: 18,2%
P. Ba Đình: 17,9%
P. Lam Sơn: 17,4%
P. Bắc Sơn: 6,3%
Khác: 8,8%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Bỉm Sơn Mã Vùng 37: 75,2%
Mã Vùng 91: 5,8%
Khác: 19%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Bỉm Sơn, Thanh Hóa
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 90.259 t | 1,68 t | 1.347 t/km² |
Thanh Hóa | 5.501.204 t | 1,64 t | 507,3 t/km² |
Việt Nam | 164.025.630 t | 1,77 t | 499,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Bỉm Sơn, Thanh Hóa
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 90.259 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 1,68 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 1.347 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lốc xoáy | Cao (9) |
Lũ lụt | Cao (8) |
Động đất | Trung bình (4) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources: 1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.
3. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University, International Bank for Reconstruction and Development - The World Bank, and United Nations Environment Programme Global Resource Information Database Geneva - UNEP/GRID-Geneva. 2005. Global Cyclone Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4CZ353K.
4. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Earthquake Hazard Distribution - Peak Ground Acceleration. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4BZ63ZS.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
19/09/2010 | 01:58 | 4 | 87,6 km | 10.000 m | Vietnam | usgs.gov |
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.