Doanh nghiệp tại Đông Hà
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 26,6%
Nhà hàng: 17,7%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 10,3%
Khách sạn & Du lịch: 8,5%
Đồ ăn: 7%
Ô tô: 5,4%
Các dịch vụ tịa nhà: 5,2%
Công nghiệp: 5%
Khác: 14,2%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 119 | 3.9 | 1,5 |
Phụ Tùng Xe | 13 | 4.5 | 0,2 |
Sửa chữa xe hơi | 34 | 4.1 | 0,4 |
Trạm xăng | 16 | 3.6 | 0,2 |
Đại Lý Xe Mới | 12 | 4.0 | 0,1 |
Làm đẹp & Spa | 22 | 5.0 | 0,3 |
Thẩm mỹ viện | 15 | 5.0 | 0,2 |
Cộng đồng & Chính phủ | 20 | 3.9 | 0,2 |
Giáo dục | 52 | 4.3 | 0,6 |
Dịch vụ tài chính | 109 | 4.2 | 1,3 |
Atm của | 27 | 4.4 | 0,3 |
Công Ty Tín Dụng | 28 | 4.1 | 0,3 |
Ngân hàng | 28 | 4.1 | 0,3 |
Đồ ăn | 37 | 3.9 | 0,5 |
Hiệu Bánh Mỳ | 11 | 3.5 | 0,1 |
Các dịch vụ tịa nhà | 51 | 3.9 | 0,6 |
Bất Động Sản | 15 | 5.0 | 0,2 |
Lắp đặt điện | 14 | 3.7 | 0,2 |
Khách sạn & Du lịch | 57 | 3.8 | 0,7 |
Chỗ ở khác | 18 | 3.8 | 0,2 |
Khách sạn và nhà nghỉ | 14 | 3.8 | 0,2 |
Công nghiệp | 54 | 3.9 | 0,7 |
Đại lí bán sỉ | 16 | 3.8 | 0,2 |
Dịch vụ địa phương | 36 | 4.2 | 0,4 |
Viễn thông | 18 | 3.9 | 0,2 |
Y học | 49 | 3.8 | 0,6 |
Sức khoẻ và y tế | 21 | 4.0 | 0,3 |
Dịch vụ bưu chính | 13 | 4.0 | 0,2 |
Bưu điện | 12 | 4.1 | 0,1 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 41 | 4.4 | 0,5 |
Quản lí đoàn thể | 15 | 4.3 | 0,2 |
Nhà hàng | 124 | 3.9 | 1,5 |
Nhà hàng Việt Nam | 15 | 3.8 | 0,2 |
Quán cà phê | 55 | 4.0 | 0,7 |
Mua sắm | 754 | 3.9 | 9,2 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 16 | 3.6 | 0,2 |
Cửa Hàng Bách Hóa | 87 | 4.1 | 1,1 |
Cửa hàng phần cứng | 29 | 2.7 | 0,4 |
Cửa hàng quần áo | 21 | 3.9 | 0,3 |
Cửa hàng điện thoại di động | 19 | 2.9 | 0,2 |
Cửa hàng điện tử | 28 | 4.1 | 0,3 |
Phụ kiện quần áo | 16 | 3.9 | 0,2 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 17 | 4.7 | 0,2 |
Khu vực Đông Hà, Quảng Trị | 73 km² |
Dân số | 82046 |
Các vùng lân cận | Phường 1, Phường 2, Phường 3, Phường 5, Đông Giang, Đông Hải, Đông Lễ, Đông Thanh |
Giờ địa phương | Thứ Ba 16:36 |
Múi giờ | Giờ Đông Dương |
Vĩ độ & Kinh độ | 16.81625° / 107.10031° |
Mã Bưu Chính | 520000 |
Mật độ dân số của Đông Hà, Quảng Trị
Mật độ dân số: 1124 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Đông Hà, Quảng Trị | 82046 | 73 km² | 1124 / km² |
Quảng Trị | 611873 | 4.574,6 km² | 133,8 / km² |
Việt Nam | 92,5 triệu | 328.106,6 km² | 281,8 / km² |
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Đông Hà Phường 1: 33,4%
Phường 5: 19,6%
Phường 2: 11,7%
Đông Hải: 11,1%
Phường 3: 7,9%
Đông Lễ: 5,8%
Khác: 10,5%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Đông Hà Mã Vùng 53: 70,2%
Mã Vùng 91: 6,2%
Mã Vùng 90: 6%
Khác: 17,6%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Đông Hà, Quảng Trị
Vừa phải: 56,8%
Không tốn kém: 36,9%
Đắt: 6,3%