Doanh nghiệp tại Đà Lạt
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Khách sạn & Du lịch: 30,6%
Nhà hàng: 22,7%
Mua sắm: 17,1%
Khác: 29,6%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 100 | 4.0 | 0,5 |
Sửa chữa xe hơi | 32 | 4.1 | 0,2 |
Làm đẹp & Spa | 106 | 4.3 | 0,5 |
Thẩm mỹ viện | 45 | 4.1 | 0,2 |
Tiệm cắt tóc | 48 | 4.5 | 0,2 |
Cộng đồng & Chính phủ | 38 | 4.0 | 0,2 |
Giáo dục | 94 | 4.4 | 0,4 |
Giải trí | 36 | 4.0 | 0,2 |
Dịch vụ tài chính | 170 | 4.1 | 0,8 |
Atm của | 32 | 4.0 | 0,2 |
Công Ty Tín Dụng | 44 | 4.1 | 0,2 |
Ngân hàng | 38 | 4.4 | 0,2 |
Đồ ăn | 204 | 4.1 | 1,0 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 41 | 4.2 | 0,2 |
Các dịch vụ tịa nhà | 98 | 4.8 | 0,5 |
Bất Động Sản | 39 | 4.1 | 0,2 |
Khách sạn & Du lịch | 930 | 4.0 | 4,4 |
Chỗ ở khác | 372 | 4.0 | 1,8 |
Du lịch và đi lại | 43 | 3.7 | 0,2 |
Hãng Du Lịch | 62 | 4.1 | 0,3 |
Khách sạn và nhà nghỉ | 355 | 4.0 | 1,7 |
Công nghiệp | 176 | 4.5 | 0,8 |
Xây dựng các tòa nhà | 32 | 4.5 | 0,2 |
Dịch vụ địa phương | 42 | 4.3 | 0,2 |
Y học | 124 | 4.1 | 0,6 |
Sức khoẻ và y tế | 78 | 3.9 | 0,4 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 75 | 4.2 | 0,4 |
Tôn giáo | 73 | 4.5 | 0,3 |
Nhà hàng | 944 | 3.9 | 4,5 |
Nhà hàng Việt Nam | 154 | 3.9 | 0,7 |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 59 | 4.1 | 0,3 |
Quán cà phê | 220 | 4.1 | 1,1 |
Mua sắm | 1119 | 4.2 | 5,3 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 57 | 4.0 | 0,3 |
Cửa Hàng Bách Hóa | 81 | 4.2 | 0,4 |
Cửa hàng quần áo | 40 | 4.0 | 0,2 |
Cửa hàng điện tử | 62 | 4.9 | 0,3 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 50 | 4.4 | 0,2 |
Thể thao & Hoạt động | 60 | 4.2 | 0,3 |
Khu vực Đà Lạt, Lâm Đồng | 394,4 km² |
Dân số | 209301 |
Các vùng lân cận | Phường 1, Phường 10, Phường 2, Phường 3, Phường 4, Phường 5, Phường 6, Phường 8, Phường 9 |
Giờ địa phương | Chủ Nhật 03:15 |
Múi giờ | Giờ Đông Dương |
thời tiết | 15.3°C mây u ám |
Vĩ độ & Kinh độ | 11.94646° / 108.44193° |
Mã Bưu Chính | 670000 |
Mật độ dân số của Đà Lạt, Lâm Đồng
Mật độ dân số: 530,7 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Đà Lạt, Lâm Đồng | 209301 | 394,4 km² | 530,7 / km² |
Lâm Đồng | 1,3 triệu | 9.779,4 km² | 136,0 / km² |
Việt Nam | 92,5 triệu | 328.106,6 km² | 281,8 / km² |
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Đà Lạt Phường 1: 20,2%
Phường 2: 18,8%
Phường 8: 12%
Phường 9: 11,3%
Phường 6: 10,7%
Phường 3: 7,7%
Phường 4: 5,8%
Phường 10: 5,2%
Khác: 8,3%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Đà Lạt Mã Vùng 63: 74,2%
Mã Vùng 91: 5,1%
Khác: 20,7%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Đà Lạt, Lâm Đồng
Vừa phải: 48,7%
Không tốn kém: 46,8%
Đắt: 4,5%
