Doanh nghiệp tại Patterson

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Mua sắm: 14,3%
 Công nghiệp: 9,6%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 9%
 Nhà hàng: 8,3%
 Y học: 7,8%
 Các dịch vụ tịa nhà: 7,6%
 Đồ ăn: 6,6%
 Giáo dục: 5,8%
 Ô tô: 5,7%
 Khác: 25,2%
Mô tả ngànhSố lượng cơ sởTuổi trung bình của doanh nghiệpXếp hạng Google trung bìnhDoanh nghiệp trên 1.000 dân
Lốp Xe và Bình Ắc Quy1020,9 năm4.30,5
Phụ Tùng Xe1230,2 năm4.20,6
Sửa chữa xe hơi2531 năm4.21,2
Trạm xăng1424,8 năm4.30,7
Thẩm mỹ viện1919,4 năm4.20,9
Tiệm cắt tóc1921,6 năm4.00,9
Quản lí công chúng1854,4 năm3.70,9
Trường mầm non, mẫu giáo917,3 năm4.70,4
Atm của1451,3 năm3.80,7
Công Ty Tín Dụng2435,9 năm3.91,2
Ngân hàng1681,6 năm4.20,8
Tài chính khác1656,4 năm4.20,8
Cửa hàng tiện lợi1231,9 năm4.30,6
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị4235 năm4.12,0
Rau Quả1345,4 năm3.90,6
Bất Động Sản3428,1 năm3.21,6
Ngành xây dựng khác1822,7 năm4.50,9
Nhà Thầu Chính2724,7 năm4.61,3
Xây dựng cảnh quan1132,9 năm3.80,5
Bán sỉ máy móc1435,2 năm4.40,7
Máy Kéo và Thiết Bị Nông Trại1640 năm3.60,8
Xây dựng các tòa nhà1227,5 năm4.00,6
Chăm sóc trẻ em và chăm sóc ban ngày1120,2 năm4.10,5
Các nha sĩ2322,3 năm3.61,1
Sức khoẻ và y tế5627,2 năm4.02,7
Thầy Thuốc và Bác Sĩ Phẫu Thuật133.90,6
Dịch vụ khoa học và kĩ thuật1529,2 năm4.80,7
Nhân viên kế toán1029,1 năm4.30,5
Thiết kế đặc biệt94.90,4
Nhà thờ2442,4 năm4.41,2
Nhà hàng Mexico1018,9 năm4.00,5
Nhà hàng Mỹ1036,3 năm4.00,5
Nhà hàng thức ăn nhanh1242,4 năm3.70,6
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc1660,3 năm3.90,8
Cửa hàng điện tử1115,5 năm4.00,5
Mua Sắm Khác1932,6 năm4.10,9
Thiết bị gia dụng và hàng hóa922,2 năm4.30,4
Công viên công cộng174.10,8
Khu vực Patterson, California5,95 mi²
Dân số20667
Dân số nam10363 (50,1%)
Dân số nữ10304 (49,9%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +35,3%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +22,1%
Độ tuổi trung bình29,1
Độ tuổi trung bình của nam giới28,3
Độ tuổi trung bình của nữ giới30
Mã Vùng209
Các vùng lân cậnDowntown Patterson, Patterson, Patterson Gardens, Patterson Ranch
Giờ địa phươngThứ Năm 06:31
Múi giờGiờ mùa hè Thái Bình Dương
Vĩ độ & Kinh độ37.4716° / -121.12966°
Mã Bưu Chính95363

Patterson, California - Bản đồ

Dân số Patterson, California

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số15274157921692720667
Mật độ dân số2565 / mi²2652 / mi²2842 / mi²3471 / mi²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của Patterson từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 22,1% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Patterson, California+35,3%+30,9%+22,1%
California+51,8%+28,5%+13,9%
Hoa Kỳ+46,9%+27,2%+13,7%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Patterson, California

Độ tuổi trung bình: 29,1 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Patterson, California29,1 năm30 năm28,3 năm
California35,4 năm36,5 năm34,2 năm
Hoa Kỳ37,4 năm38,7 năm36,1 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Patterson, California

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 59508391789
5-99469951942
10-1410479842031
15-1910169111927
20-247556951450
25-297067251432
30-346957311426
35-397317691500
40-447777381516
45-497607111471
50-546145831198
55-59428455883
60-64348420768
65-69210234444
70-74152189341
75-79102133236
80-8469102172
85 cộng5691148
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Patterson, California

Mật độ dân số: 3471 / mi²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Patterson, California206675,95 mi²3471 / mi²
California38,8 triệu163.695,4 mi²236,9 / mi²
Hoa Kỳ321,6 triệu3.796.761,2 mi²84,7 / mi²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử và dự kiến của Patterson, California

Dân số ước tính từ năm 1860 đến năm 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Các vùng lân cận

Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Patterson
 Downtown Patterson: 64,3%
 Patterson Ranch: 13,2%
 Patterson: 8,3%
 Patterson Gardens: 7,1%
 Khác: 7,1%

Phân phối kinh doanh theo giá cho Patterson, California

 Không tốn kém: 51,5%
 Vừa phải: 44,7%
 Rất đắt: 2,3%
 Đắt: 1,5%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Patterson, California

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Patterson, California269.686 t13 t45.294 t/mi²
California625.399.867 t16,1 t3.820 t/mi²
Hoa Kỳ5.664.619.809 t17,6 t1.491 t/mi²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Patterson, California

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)269.686 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 201313 t
Cường độ phát thải CO2 năm 2013 (tấn/mi²/năm)

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Hạn hánCao (9,9)
Lũ lụtTrung bình (4)
Động đấtCao (8)
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources:
1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University, and International Research Institute for Climate and Society - IRI - Columbia University. 2005. Global Drought Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4VX0DFT.
3. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.
4. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Earthquake Hazard Distribution - Peak Ground Acceleration. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4BZ63ZS.

Trận động đất gần đây

Độ lớn 3.0 trở lên
NgàyThời gianĐộ lớnKhoảng cáchĐộ sâuĐến từLiên kết
05/10/201006:283,0734,6 km7.390 mNorthern Californiausgs.gov
24/07/200905:353,1519,1 km5.262 mNorthern Californiausgs.gov
25/02/200709:023,519,1 km6.282 mNorthern Californiausgs.gov
25/01/200607:293,632,8 km5.149 mNorthern Californiausgs.gov
15/01/200602:423,635,2 km2.313 mNorthern Californiausgs.gov
05/02/200510:434,1832,3 km7.195 mNorthern Californiausgs.gov
29/09/200321:063,0419 km-290 mNorthern Californiausgs.gov
24/06/200114:343,0241,5 km3.062 mCentral Californiausgs.gov
24/06/200112:573,1141,3 km1.532 mCentral Californiausgs.gov
23/02/200112:583,143,2 km5.971 mCentral Californiausgs.gov

Tìm trận động đất lịch sử gần Patterson, California

Cuộc hẹn sớm nhất  Ngày cuối 
 Độ lớn 3.0 trở lên   Độ lớn 4.0 trở lên   Độ lớn 5.0 trở lên 

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.