Doanh nghiệp tại Mancelona
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 14,5%
Công nghiệp: 11,5%
Các dịch vụ tịa nhà: 9,6%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 8,6%
Ô tô: 7,6%
Y học: 6,5%
Dịch vụ địa phương: 5,5%
Nhà hàng: 5,2%
Khác: 30,9%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 50 | 37,6 năm | 4.1 | 39,1 |
Phụ Tùng Xe | 5 | 4.1 | 3,9 | |
Sửa chữa xe hơi | 12 | 38,4 năm | 4.1 | 9,4 |
Trạm xăng | 8 | 4.2 | 6,3 | |
Làm đẹp & Spa | 9 | 23,5 năm | 4.7 | 7,0 |
Thẩm mỹ viện | 5 | 4.7 | 3,9 | |
Cộng đồng & Chính phủ | 29 | 78,2 năm | 4.3 | 22,7 |
Quản lí công chúng | 10 | 76 năm | 7,8 | |
Giáo dục | 30 | 41,5 năm | 4.2 | 23,5 |
Dịch vụ tài chính | 28 | 48,9 năm | 4.0 | 21,9 |
Atm của | 6 | 3.6 | 4,7 | |
Ngân hàng | 5 | 3.6 | 3,9 | |
Đồ ăn | 31 | 48 năm | 4.1 | 24,2 |
Cửa hàng tiện lợi | 5 | 3.9 | 3,9 | |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 8 | 36 năm | 4.0 | 6,3 |
Các dịch vụ tịa nhà | 64 | 26 năm | 4.5 | 50,0 |
Bất Động Sản | 12 | 28,8 năm | 4.5 | 9,4 |
Nhà Thầu Chính | 15 | 30,8 năm | 4.4 | 11,7 |
Khách sạn & Du lịch | 23 | 32,2 năm | 3.8 | 18,0 |
Chỗ ở khác | 5 | 3.9 | 3,9 | |
Công nghiệp | 74 | 41,4 năm | 4.5 | 57,9 |
Kho bãi và lưu trữ | 5 | 19,7 năm | 4.1 | 3,9 |
Tất cả tổ chức thành viên | 5 | 4.9 | 3,9 | |
Xây dựng các tòa nhà | 5 | 4.6 | 3,9 | |
Xây dựng dân dụng | 6 | 32,3 năm | 4.0 | 4,7 |
Dịch vụ địa phương | 28 | 22,6 năm | 4.5 | 21,9 |
Chăm sóc trẻ em và chăm sóc ban ngày | 5 | 5.0 | 3,9 | |
Y học | 44 | 28,7 năm | 4.4 | 34,4 |
Các nha sĩ | 6 | 4.7 | 4,7 | |
Nhà Hưu Trí | 5 | 3,9 | ||
Sức khoẻ và y tế | 14 | 3.7 | 10,9 | |
Thầy Thuốc và Bác Sĩ Phẫu Thuật | 7 | 3.0 | 5,5 | |
Thú cưng | 7 | 24,3 năm | 4.2 | 5,5 |
Vật nuôi chải chuốt và lên máy bay | 6 | 4,7 | ||
Dịch vụ chuyên nghiệp | 32 | 30,6 năm | 4.6 | 25,0 |
Dịch vụ khoa học và kĩ thuật | 10 | 21,1 năm | 5.0 | 7,8 |
Tôn giáo | 25 | 53,7 năm | 4.9 | 19,5 |
Nhà thờ | 12 | 53,7 năm | 4.9 | 9,4 |
Nhà hàng | 23 | 28,8 năm | 4.2 | 18,0 |
Mua sắm | 98 | 38,4 năm | 4.3 | 76,6 |
Cửa hàng phần cứng | 6 | 33 năm | 4.5 | 4,7 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 5 | 4.4 | 3,9 | |
Đồ Thể Thao | 6 | 37,3 năm | 4.0 | 4,7 |
Thể thao & Hoạt động | 18 | 36,4 năm | 4.7 | 14,1 |
Khu vực Mancelona, Michigan | 1 mi² |
Dân số | 1279 |
Dân số nam | 607 (47,5%) |
Dân số nữ | 672 (52,5%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -27% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +1,4% |
Độ tuổi trung bình | 34,3 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 32,7 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 35,8 |
Mã Vùng | 231 |
Các vùng lân cận | Mancelona |
Giờ địa phương | Thứ Hai 15:15 |
Múi giờ | Giờ mùa hè miền Đông |
Vĩ độ & Kinh độ | 44.90223° / -85.06088° |
Mancelona, Michigan - Bản đồ
Dân số Mancelona, Michigan
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 1753 | 1477 | 1261 | 1279 |
Mật độ dân số | 1752 / mi² | 1476 / mi² | 1260 / mi² | 1278 / mi² |
Thay đổi dân số của Mancelona từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 1,4% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mancelona, Michigan | -27% | -13,4% | +1,4% |
Michigan | +1,8% | -0% | -2,2% |
Hoa Kỳ | +46,9% | +27,2% | +13,7% |
Độ tuổi trung bình ở Mancelona, Michigan
Độ tuổi trung bình: 34,3 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mancelona, Michigan | 34,3 năm | 35,8 năm | 32,7 năm |
Michigan | 39,4 năm | 40,6 năm | 38,1 năm |
Hoa Kỳ | 37,4 năm | 38,7 năm | 36,1 năm |
Cây dân số của Mancelona, Michigan
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 49 | 49 | 98 |
5-9 | 54 | 57 | 111 |
10-14 | 56 | 49 | 106 |
15-19 | 50 | 44 | 94 |
20-24 | 43 | 50 | 93 |
25-29 | 36 | 44 | 80 |
30-34 | 30 | 37 | 67 |
35-39 | 44 | 47 | 91 |
40-44 | 34 | 42 | 76 |
45-49 | 45 | 42 | 87 |
50-54 | 40 | 48 | 88 |
55-59 | 33 | 37 | 70 |
60-64 | 26 | 38 | 65 |
65-69 | 26 | 21 | 47 |
70-74 | 15 | 25 | 41 |
75-79 | 11 | 17 | 28 |
80-84 | 6 | 17 | 23 |
85 cộng | 10 | 11 | 22 |
Mật độ dân số của Mancelona, Michigan
Mật độ dân số: 1278 / mi²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mancelona, Michigan | 1279 | 1 mi² | 1278 / mi² |
Michigan | 9,8 triệu | 96.714 mi² | 101,1 / mi² |
Hoa Kỳ | 321,6 triệu | 3.796.761,2 mi² | 84,7 / mi² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mancelona, Michigan
Dân số ước tính từ năm 1840 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mancelona, Michigan
Không tốn kém: 58,6%
Vừa phải: 34,5%
Đắt: 6,9%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mancelona, Michigan
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mancelona, Michigan | 31.113 t | 24,3 t | 31.113 t/mi² |
Michigan | 198.813.055 t | 20,3 t | 2.055 t/mi² |
Hoa Kỳ | 5.664.619.809 t | 17,6 t | 1.491 t/mi² |
Lượng khí thải CO2 Mancelona, Michigan
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 31.113 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 24,3 t |
Cường độ phát thải CO2 năm 2013 (tấn/mi²/năm) |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Trung bình (4) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources: 1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.