- Thế giới »
- US »
- Michigan »
- Grant, Michigan
Doanh nghiệp tại Grant
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Công nghiệp: 15%
Mua sắm: 14,4%
Các dịch vụ tịa nhà: 13,5%
Ô tô: 9,2%
Y học: 8%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 5,4%
Khác: 34,4%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 64 | 34,1 năm | 4.4 | 71,8 |
Lốp Xe và Bình Ắc Quy | 5 | 4.4 | 5,6 | |
Phụ Tùng Xe | 6 | 23,3 năm | 4.4 | 6,7 |
Sửa chữa xe hơi | 18 | 33,9 năm | 4.5 | 20,2 |
Trạm xăng | 5 | 3.9 | 5,6 | |
Làm đẹp & Spa | 12 | 23,8 năm | 4.9 | 13,5 |
Thẩm mỹ viện | 5 | 4.9 | 5,6 | |
Tiệm cắt tóc | 5 | 4.9 | 5,6 | |
Cộng đồng & Chính phủ | 23 | 34,9 năm | 4.4 | 25,8 |
Quản lí công chúng | 7 | 46,5 năm | 5.0 | 7,9 |
Giáo dục | 33 | 48,5 năm | 4.6 | 37,0 |
Giáo dục trung học | 6 | 47,6 năm | 4.6 | 6,7 |
Trường tiểu học và tiểu học | 6 | 70,1 năm | 4.6 | 6,7 |
Giải trí | 7 | 20,7 năm | 4.3 | 7,9 |
Dịch vụ tài chính | 23 | 50,6 năm | 4.4 | 25,8 |
Atm của | 6 | 3.5 | 6,7 | |
Đồ ăn | 81 | 39,4 năm | 4.4 | 90,9 |
Cửa hàng tiện lợi | 5 | 4.1 | 5,6 | |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 31 | 38,7 năm | 4.4 | 34,8 |
Rau Quả | 8 | 55,1 năm | 4.7 | 9,0 |
Các dịch vụ tịa nhà | 112 | 29,5 năm | 3.8 | 125,7 |
Bất Động Sản | 9 | 31,6 năm | 2.9 | 10,1 |
Các công ty di chuyển | 7 | 7,9 | ||
Lắp đặt điện | 8 | 27,9 năm | 5.0 | 9,0 |
Ngành xây dựng khác | 13 | 29,9 năm | 4.4 | 14,6 |
Nhà Thầu Chính | 25 | 33,2 năm | 4.8 | 28,1 |
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng | 9 | 31,9 năm | 4.4 | 10,1 |
Xây dựng cảnh quan | 5 | 5.0 | 5,6 | |
Khách sạn & Du lịch | 17 | 29,8 năm | 4.2 | 19,1 |
Công nghiệp | 91 | 30,9 năm | 4.3 | 102,1 |
Bán sỉ máy móc | 8 | 26,7 năm | 4.2 | 9,0 |
Máy Kéo và Thiết Bị Nông Trại | 12 | 27,2 năm | 4.3 | 13,5 |
Sản xuất khoáng và kim loại | 5 | 28,1 năm | 3.7 | 5,6 |
Vận chuyển hàng hoá/ thương mại | 11 | 26,2 năm | 2.0 | 12,3 |
Xây dựng các tòa nhà | 11 | 42,1 năm | 3.9 | 12,3 |
Dịch vụ địa phương | 32 | 46,2 năm | 4.2 | 35,9 |
Nghĩa trang và nhà xác | 5 | 4.7 | 5,6 | |
Y học | 90 | 29,5 năm | 4.2 | 101,0 |
Các nha sĩ | 13 | 4.4 | 14,6 | |
Sức khoẻ và y tế | 33 | 31,9 năm | 4.3 | 37,0 |
Thầy Thuốc và Bác Sĩ Phẫu Thuật | 8 | 17,1 năm | 3.4 | 9,0 |
Y tá | 9 | 10,1 | ||
Dịch vụ chuyên nghiệp | 16 | 27,3 năm | 4.8 | 18,0 |
Tôn giáo | 36 | 65,5 năm | 4.4 | 40,4 |
Nhà thờ | 18 | 67,8 năm | 4.4 | 20,2 |
Nhà hàng | 24 | 29,2 năm | 4.4 | 26,9 |
Mua sắm | 119 | 29,8 năm | 4.4 | 133,6 |
Bán lẻ vải | 5 | 5.0 | 5,6 | |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 5 | 3.8 | 5,6 | |
Cửa hàng phần cứng | 5 | 5,6 | ||
Mua Sắm Khác | 15 | 33,4 năm | 4.2 | 16,8 |
Vườn ươm và cung cấp vườn | 5 | 5,6 | ||
Thể thao & Hoạt động | 26 | 30,2 năm | 3.8 | 29,2 |
Khu vực Grant, Michigan | 0,665 mi² |
Dân số | 891 |
Dân số nam | 404 (45,4%) |
Dân số nữ | 487 (54,6%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -22,7% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +0,3% |
Độ tuổi trung bình | 39,6 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 33,3 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 44,8 |
Mã Vùng | 231, 616 |
Các vùng lân cận | Grant |
Giờ địa phương | Thứ Sáu 07:46 |
Múi giờ | Giờ mùa hè miền Đông |
Vĩ độ & Kinh độ | 43.33613° / -85.81088° |
Mã Bưu Chính | 49327 |
Grant, Michigan - Bản đồ
Dân số Grant, Michigan
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 1152 | 1012 | 888 | 891 |
Mật độ dân số | 1733 / mi² | 1522 / mi² | 1336 / mi² | 1340 / mi² |
Thay đổi dân số của Grant từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 0,3% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Grant, Michigan | -22,7% | -12% | +0,3% |
Michigan | +1,8% | -0% | -2,2% |
Hoa Kỳ | +46,9% | +27,2% | +13,7% |
Độ tuổi trung bình ở Grant, Michigan
Độ tuổi trung bình: 39,6 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Grant, Michigan | 39,6 năm | 44,8 năm | 33,3 năm |
Michigan | 39,4 năm | 40,6 năm | 38,1 năm |
Hoa Kỳ | 37,4 năm | 38,7 năm | 36,1 năm |
Cây dân số của Grant, Michigan
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 33 | 42 | 76 |
5-9 | 29 | 38 | 68 |
10-14 | 35 | 17 | 53 |
15-19 | 31 | 26 | 57 |
20-24 | 21 | 28 | 50 |
25-29 | 33 | 29 | 63 |
30-34 | 30 | 29 | 59 |
35-39 | 17 | 15 | 32 |
40-44 | 22 | 20 | 43 |
45-49 | 21 | 26 | 48 |
50-54 | 25 | 33 | 59 |
55-59 | 32 | 19 | 51 |
60-64 | 29 | 30 | 59 |
65-69 | 8 | 17 | 25 |
70-74 | 9 | 23 | 33 |
75-79 | 9 | 27 | 37 |
80-84 | 10 | 24 | 35 |
85 cộng | 11 | 43 | 55 |
Mật độ dân số của Grant, Michigan
Mật độ dân số: 1340 / mi²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Grant, Michigan | 891 | 0,665 mi² | 1340 / mi² |
Michigan | 9,8 triệu | 96.714 mi² | 101,1 / mi² |
Hoa Kỳ | 321,6 triệu | 3.796.761,2 mi² | 84,7 / mi² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Grant, Michigan
Dân số ước tính từ năm 1840 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Grant Mã Vùng 231: 87,2%
Mã Vùng 810: 8,3%
Khác: 4,5%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Grant, Michigan
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Grant, Michigan | 15.808 t | 17,7 t | 23.786 t/mi² |
Michigan | 198.813.055 t | 20,3 t | 2.055 t/mi² |
Hoa Kỳ | 5.664.619.809 t | 17,6 t | 1.491 t/mi² |
Lượng khí thải CO2 Grant, Michigan
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 15.808 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 17,7 t |
Cường độ phát thải CO2 năm 2013 (tấn/mi²/năm) |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Cao (7) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources: 1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.
Mã Bưu Chính
Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Grant Mã Bưu Chính 49327: 91,6%
Mã Bưu Chính 48032: 7,9%
Khác: 0,5%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.