Doanh nghiệp tại Novo Mesto
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 20,8%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 13,5%
Công nghiệp: 10,6%
Nhà hàng: 7,4%
Khác: 47,7%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 176 | 4.3 | 10,1 |
Sửa chữa xe hơi | 56 | 4.2 | 3,2 |
Làm đẹp & Spa | 74 | 4.7 | 4,3 |
Thẩm mỹ viện | 50 | 4.7 | 2,9 |
Cộng đồng & Chính phủ | 340 | 4.1 | 19,5 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ | 273 | 4.2 | 15,7 |
Giáo dục | 128 | 4.3 | 7,4 |
Dịch vụ tài chính | 92 | 4.2 | 5,3 |
Đồ ăn | 194 | 4.3 | 11,2 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 74 | 4.3 | 4,3 |
Các dịch vụ tịa nhà | 131 | 4.2 | 7,5 |
Bất Động Sản | 40 | 3.8 | 2,3 |
Khách sạn & Du lịch | 58 | 4.1 | 3,3 |
Công nghiệp | 350 | 4.0 | 20,1 |
Bán sỉ máy móc | 70 | 4.4 | 4,0 |
Xây dựng các tòa nhà | 94 | 4.1 | 5,4 |
Dịch vụ địa phương | 49 | 4.3 | 2,8 |
Y học | 157 | 4.3 | 9,0 |
Bệnh viện | 44 | 4.2 | 2,5 |
Sức khoẻ và y tế | 75 | 4.3 | 4,3 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 300 | 4.4 | 17,2 |
Quản lí đoàn thể | 41 | 3.8 | 2,4 |
Tôn giáo | 71 | 4.4 | 4,1 |
Nhà hàng | 198 | 4.4 | 11,4 |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 57 | 4.4 | 3,3 |
Mua sắm | 693 | 4.2 | 39,8 |
Cửa hàng quần áo | 44 | 4.4 | 2,5 |
Mua Sắm Khác | 52 | 4.0 | 3,0 |
Thể thao & Hoạt động | 96 | 4.5 | 5,5 |
Khu vực Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto | 33,3 km² |
Dân số | 17398 |
Dân số nam | 8609 (49,5%) |
Dân số nữ | 8789 (50,5%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +26,2% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +4,9% |
Độ tuổi trung bình | 40,4 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 37,7 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 43,1 |
Mã Vùng | 7 |
Các vùng lân cận | Petelinjek, Prečna |
Giờ địa phương | Thứ Tư 20:42 |
Múi giờ | Giờ mùa hè Trung Âu |
Vĩ độ & Kinh độ | 45.80397° / 15.16886° |
Mã Bưu Chính | 8000, 8001, 8222, 8501, 8600 |
Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto - Bản đồ
Dân số Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 13784 | 16991 | 16590 | 17398 |
Mật độ dân số | 413,9 / km² | 510,2 / km² | 498,2 / km² | 522,5 / km² |
Thay đổi dân số của Novo Mesto từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 4,9% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto | +26,2% | +2,4% | +4,9% |
Novo Mesto (administrative region) | +43,9% | +14,7% | +10,5% |
Socialist Federal Republic of Yugoslavia | +2,8% | -7,6% | -2,8% |
Độ tuổi trung bình ở Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto
Độ tuổi trung bình: 40,4 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto | 40,4 năm | 43,1 năm | 37,7 năm |
Novo Mesto (administrative region) | 40 năm | 41,9 năm | 38,1 năm |
Socialist Federal Republic of Yugoslavia | 39,8 năm | 41,4 năm | 38,2 năm |
Cây dân số của Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 548 | 489 | 1037 |
5-9 | 392 | 398 | 790 |
10-14 | 386 | 392 | 778 |
15-19 | 432 | 431 | 864 |
20-24 | 620 | 459 | 1080 |
25-29 | 796 | 621 | 1417 |
30-34 | 756 | 655 | 1411 |
35-39 | 700 | 566 | 1266 |
40-44 | 664 | 610 | 1274 |
45-49 | 635 | 680 | 1316 |
50-54 | 612 | 637 | 1249 |
55-59 | 551 | 615 | 1166 |
60-64 | 420 | 516 | 937 |
65-69 | 339 | 460 | 800 |
70-74 | 346 | 427 | 774 |
75-79 | 227 | 371 | 598 |
80-84 | 129 | 275 | 404 |
85 cộng | 56 | 187 | 243 |
Mật độ dân số của Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto
Mật độ dân số: 522,5 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto | 17398 | 33,3 km² | 522,5 / km² |
Novo Mesto (administrative region) | 44623 | 320,1 km² | 139,4 / km² |
Socialist Federal Republic of Yugoslavia | 21,4 triệu | 255.132,8 km² | 83,8 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto
Dân số ước tính từ năm 800 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Novo Mesto Mã Vùng 7: 46,1%
Mã Vùng 4: 32,2%
Mã Vùng 3: 11,1%
Mã Vùng 5: 7,3%
Khác: 3,3%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto
Vừa phải: 53,8%
Không tốn kém: 42,7%
Đắt: 3,4%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto | 137.957 t | 7,93 t | 4.142 t/km² |
Novo Mesto (administrative region) | 355.444 t | 7,97 t | 1.110 t/km² |
Socialist Federal Republic of Yugoslavia | 122.946.246 t | 5,75 t | 481,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 137.957 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 7,93 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 4.142 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Động đất | Trung bình (6) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources: 1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Earthquake Hazard Distribution - Peak Ground Acceleration. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4BZ63ZS.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2015 | 00:52 | 4,3 | 30,4 km | 2.360 m | 5km SSW of Brezice, Slovenia | usgs.gov |
13/03/2014 | 10:31 | 4,4 | 25,5 km | 2.000 m | 9km E of Ribnica, Slovenia | usgs.gov |
16/06/2013 | 13:04 | 4 | 23,4 km | 10.000 m | 5km WSW of Zuzemberk, Slovenia | usgs.gov |
25/06/2008 | 07:09 | 3,1 | 13,9 km | 9.400 m | Slovenia | usgs.gov |
18/04/2008 | 18:49 | 3,9 | 37,3 km | 10.000 m | Slovenia | usgs.gov |
17/12/2007 | 19:26 | 3,1 | 26 km | 5.000 m | Croatia | usgs.gov |
28/09/2007 | 18:24 | 3,4 | 19,2 km | 11.000 m | Slovenia | usgs.gov |
26/09/2007 | 13:38 | 3,2 | 32,3 km | 10.000 m | Slovenia | usgs.gov |
26/09/2007 | 12:47 | 3,2 | 30,3 km | 10.000 m | Slovenia | usgs.gov |
25/05/2007 | 23:03 | 3,3 | 35,1 km | 10.000 m | Croatia | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên

Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.