Doanh nghiệp tại Novo Mesto

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Mua sắm: 20,8%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 13,5%
 Công nghiệp: 10,6%
 Nhà hàng: 7,4%
 Khác: 47,7%
Mô tả ngànhSố lượng cơ sởXếp hạng Google trung bìnhDoanh nghiệp trên 1.000 dân
Sửa chữa xe hơi564.23,2
Thẩm mỹ viện504.72,9
Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ2734.215,7
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị744.34,3
Bất Động Sản403.82,3
Bán sỉ máy móc704.44,0
Xây dựng các tòa nhà944.15,4
Bệnh viện444.22,5
Sức khoẻ và y tế754.34,3
Quản lí đoàn thể413.82,4
Quán bar, quán rượu và quán rượu574.43,3
Cửa hàng quần áo444.42,5
Mua Sắm Khác524.03,0
Khu vực Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto33,3 km²
Dân số17398
Dân số nam8609 (49,5%)
Dân số nữ8789 (50,5%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +26,2%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +4,9%
Độ tuổi trung bình40,4
Độ tuổi trung bình của nam giới37,7
Độ tuổi trung bình của nữ giới43,1
Mã Vùng7
Các vùng lân cậnPetelinjek, Prečna
Giờ địa phươngThứ Tư 20:42
Múi giờGiờ mùa hè Trung Âu
Vĩ độ & Kinh độ45.80397° / 15.16886°
Mã Bưu Chính80008001822285018600

Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto - Bản đồ

Dân số Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số13784169911659017398
Mật độ dân số413,9 / km²510,2 / km²498,2 / km²522,5 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của Novo Mesto từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 4,9% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto+26,2%+2,4%+4,9%
Novo Mesto (administrative region)+43,9%+14,7%+10,5%
Socialist Federal Republic of Yugoslavia+2,8%-7,6%-2,8%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto

Độ tuổi trung bình: 40,4 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto40,4 năm43,1 năm37,7 năm
Novo Mesto (administrative region)40 năm41,9 năm38,1 năm
Socialist Federal Republic of Yugoslavia39,8 năm41,4 năm38,2 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 55484891037
5-9392398790
10-14386392778
15-19432431864
20-246204591080
25-297966211417
30-347566551411
35-397005661266
40-446646101274
45-496356801316
50-546126371249
55-595516151166
60-64420516937
65-69339460800
70-74346427774
75-79227371598
80-84129275404
85 cộng56187243
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto

Mật độ dân số: 522,5 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto1739833,3 km²522,5 / km²
Novo Mesto (administrative region)44623320,1 km²139,4 / km²
Socialist Federal Republic of Yugoslavia21,4 triệu255.132,8 km²83,8 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử và dự kiến của Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto

Dân số ước tính từ năm 800 đến năm 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Mã vùng

Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Novo Mesto
 Mã Vùng 7: 46,1%
 Mã Vùng 4: 32,2%
 Mã Vùng 3: 11,1%
 Mã Vùng 5: 7,3%
 Khác: 3,3%

Phân phối kinh doanh theo giá cho Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto

 Vừa phải: 53,8%
 Không tốn kém: 42,7%
 Đắt: 3,4%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto137.957 t7,93 t4.142 t/km²
Novo Mesto (administrative region)355.444 t7,97 t1.110 t/km²
Socialist Federal Republic of Yugoslavia122.946.246 t5,75 t481,9 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)137.957 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 20137,93 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)4.142 t/km²

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Động đấtTrung bình (6)
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources:
1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Earthquake Hazard Distribution - Peak Ground Acceleration. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4BZ63ZS.

Trận động đất gần đây

Độ lớn 3.0 trở lên
NgàyThời gianĐộ lớnKhoảng cáchĐộ sâuĐến từLiên kết
01/11/201500:524,330,4 km2.360 m5km SSW of Brezice, Sloveniausgs.gov
13/03/201410:314,425,5 km2.000 m9km E of Ribnica, Sloveniausgs.gov
16/06/201313:04423,4 km10.000 m5km WSW of Zuzemberk, Sloveniausgs.gov
25/06/200807:093,113,9 km9.400 mSloveniausgs.gov
18/04/200818:493,937,3 km10.000 mSloveniausgs.gov
17/12/200719:263,126 km5.000 mCroatiausgs.gov
28/09/200718:243,419,2 km11.000 mSloveniausgs.gov
26/09/200713:383,232,3 km10.000 mSloveniausgs.gov
26/09/200712:473,230,3 km10.000 mSloveniausgs.gov
25/05/200723:033,335,1 km10.000 mCroatiausgs.gov

Tìm trận động đất lịch sử gần Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto

Cuộc hẹn sớm nhất  Ngày cuối 
 Độ lớn 3.0 trở lên   Độ lớn 4.0 trở lên   Độ lớn 5.0 trở lên 

Novo Mesto, Mestna Občina Novo mesto

Novo Mesto là một thành phố và đô thị ở đông nam Slovenia. Khu vực này theo truyền thống thuộc Hạ Carniola. Ngày nay đô thị này là bao gồm trong khu vực thống kê Đông Nam Slovenia. Đô thị có tổng diện tích là 298,5 km ², dọc theo khúc cong bên sông Krka và thà..  ︎  Trang Wikipedia về Novo Mesto

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.