Doanh nghiệp tại Wola Rogowska
Dân số | 500 |
Mã Vùng | 14 |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 22:23 |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Âu |
Vĩ độ & Kinh độ | 50.2125° / 20.69773° |
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2001 | 16:06 | 3,2 | 92,7 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
26/04/2000 | 17:12 | 3,3 | 96,7 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
03/03/1999 | 01:51 | 3,3 | 93,1 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
05/11/1997 | 15:22 | 3,3 | 96,9 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
21/08/1996 | 04:09 | 3,2 | 88,2 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
15/01/1996 | 23:27 | 3,4 | 89,2 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
10/09/1995 | 21:02 | 3,5 | 85,1 km | 10.000 m | Poland-Slovakia border region | usgs.gov |
28/02/1993 | 23:42 | 4 | 72,2 km | 10.000 m | Poland-Slovakia border region | usgs.gov |
28/06/1992 | 17:29 | 4,2 | 96 km | 10.000 m | Poland-Slovakia border region | usgs.gov |
28/06/1992 | 16:18 | 4 | 94,2 km | 8.000 m | Slovakia | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Wola Rogowska, Małopolskie
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên