Doanh nghiệp tại Trzebień
Dân số | 330 |
Mã Vùng | 75 |
Giờ địa phương | Thứ Tư 12:56 |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Âu |
Vĩ độ & Kinh độ | 51.73192° / 21.36652° |
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
21/08/1996 | 04:09 | 3,2 | 87,8 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
15/05/1990 | 20:47 | 3,1 | 94,1 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
09/05/1990 | 19:31 | 3,1 | 68,3 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
06/11/1988 | 03:11 | 3,7 | 94 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
21/01/1985 | 10:44 | 3,4 | 99,7 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
06/01/1985 | 18:22 | 3,1 | 78,6 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |