Doanh nghiệp tại Sobota
Dân số | 200 |
Mã Vùng | 46, 75 |
Giờ địa phương | Thứ Tư 13:11 |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Âu |
Vĩ độ & Kinh độ | 52.52268° / 16.8015° |
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2001 | 15:29 | 3,3 | 63,2 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
09/12/1994 | 14:26 | 3,4 | 80,3 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
11/05/1992 | 19:57 | 3,6 | 70,8 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
06/05/1992 | 19:46 | 3,5 | 87,5 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
21/04/1990 | 02:45 | 3,8 | 89 km | 10.600 m | Poland | usgs.gov |
11/01/1990 | 12:08 | 3,6 | 80 km | 33.000 m | Poland | usgs.gov |
09/12/1989 | 20:09 | 3,7 | 70 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
01/12/1989 | 12:12 | 3,4 | 94,6 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
30/11/1989 | 17:57 | 3,5 | 67 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
28/10/1989 | 19:11 | 3,5 | 92 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Sobota, Wielkopolskie
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên