Doanh nghiệp tại Rakowice
Mã Vùng | 75 |
Giờ địa phương | Thứ Tư 13:08 |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Âu |
Vĩ độ & Kinh độ | 50.75905° / 16.92032° |
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2006 | 03:12 | 3,3 | 92,6 km | 1.000 m | Poland | usgs.gov |
23/02/2006 | 14:37 | 3,4 | 83,5 km | 1.000 m | Poland | usgs.gov |
25/10/2005 | 03:51 | 3,4 | 66,2 km | 4.000 m | Czech Republic | usgs.gov |
13/06/2001 | 21:12 | 3,4 | 96,6 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
04/11/2000 | 04:18 | 3,2 | 88,3 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
24/03/2000 | 10:21 | 3,5 | 83,7 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
18/11/1999 | 14:06 | 3,3 | 96,6 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
26/10/1999 | 23:37 | 3,6 | 81,9 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
27/09/1999 | 12:25 | 3,2 | 75,9 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
10/07/1999 | 08:48 | 3,1 | 88,1 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Rakowice, Dolnośląskie
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên