Doanh nghiệp tại Ołpiny
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 18,4%
Các dịch vụ tịa nhà: 12,2%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 9,2%
Dịch vụ địa phương: 8,2%
Đồ ăn: 7,1%
Công nghiệp: 7,1%
Khách sạn & Du lịch: 6,1%
Y học: 6,1%
Cộng đồng & Chính phủ: 5,1%
Ô tô: 4,1%
Giáo dục: 4,1%
Tôn giáo: 4,1%
Khác: 8,2%
Dân số | 2447 |
Mã Vùng | 14 |
Giờ địa phương | Thứ Sáu 01:31 |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Âu |
Vĩ độ & Kinh độ | 49.80686° / 21.20464° |
Mã Bưu Chính | 38-247 |
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Ołpiny Mã Vùng 14: 68,2%
Mã Vùng 69: 9,1%
Mã Vùng 50: 9,1%
Mã Vùng 66: 4,5%
Mã Vùng 88: 4,5%
Mã Vùng 78: 4,5%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
10/09/1995 | 21:02 | 3,5 | 81,2 km | 10.000 m | Poland-Slovakia border region | usgs.gov |
28/02/1993 | 23:42 | 4 | 19,1 km | 10.000 m | Poland-Slovakia border region | usgs.gov |
28/06/1992 | 17:34 | 3,6 | 50,3 km | 10.000 m | Poland-Slovakia border region | usgs.gov |
28/06/1992 | 17:29 | 4,2 | 38,9 km | 10.000 m | Poland-Slovakia border region | usgs.gov |
28/06/1992 | 16:18 | 4 | 69,1 km | 8.000 m | Slovakia | usgs.gov |