Doanh nghiệp tại Malawa
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 21,4%
Ô tô: 10,7%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 8,7%
Đồ ăn: 7,8%
Tôn giáo: 7,8%
Các dịch vụ tịa nhà: 6,8%
Thể thao & Hoạt động: 6,8%
Công nghiệp: 5,8%
Y học: 5,8%
Giáo dục: 4,9%
Khác: 13,6%
Mã Vùng | 17 |
Các vùng lân cận | Malawa |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 15:43 |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Âu |
Vĩ độ & Kinh độ | 49.67572° / 22.41277° |
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Malawa Mã Vùng 17: 38,1%
Mã Vùng 60: 19%
Mã Vùng 79: 9,5%
Mã Vùng 66: 4,8%
Mã Vùng 69: 4,8%
Mã Vùng 84: 4,8%
Mã Vùng 57: 4,8%
Mã Vùng 53: 4,8%
Mã Vùng 72: 4,8%
Mã Vùng 88: 4,8%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
20/05/2003 | 13:13 | 4,3 | 90,5 km | 10.000 m | Slovakia | usgs.gov |
28/02/1993 | 23:42 | 4 | 90,3 km | 10.000 m | Poland-Slovakia border region | usgs.gov |
28/06/1992 | 17:34 | 3,6 | 57,6 km | 10.000 m | Poland-Slovakia border region | usgs.gov |
28/06/1992 | 17:29 | 4,2 | 75,2 km | 10.000 m | Poland-Slovakia border region | usgs.gov |
Mã Bưu Chính
Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Malawa Mã Bưu Chính 36-007: 90,9%
Mã Bưu Chính 22-678: 4,5%
Mã Bưu Chính 37-123: 4,5%