Doanh nghiệp tại Krakówkowice
Mã Vùng | 12 |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 06:03 |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Âu |
Vĩ độ & Kinh độ | 50.42012° / 17.14826° |
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2005 | 03:51 | 3,4 | 75,3 km | 4.000 m | Czech Republic | usgs.gov |
06/06/2005 | 20:30 | 3,1 | 94,3 km | 4.100 m | Poland | usgs.gov |
13/01/2005 | 09:34 | 3,8 | 93,8 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
01/05/2004 | 06:47 | 3,1 | 98,2 km | 5.000 m | Czech Republic | usgs.gov |
15/09/2003 | 20:41 | 3,3 | 79,8 km | 5.000 m | Czech Republic | usgs.gov |
26/10/2002 | 04:23 | 3,1 | 96,1 km | 5.000 m | Czech Republic | usgs.gov |
10/09/2002 | 14:07 | 3,6 | 94,5 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
16/02/2002 | 07:33 | 3,3 | 95,4 km | 5.000 m | Czech Republic region | usgs.gov |
02/08/1999 | 19:20 | 3,5 | 65,1 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
04/06/1999 | 05:49 | 3,1 | 88,4 km | 5.000 m | Poland-Czech Republic border region | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Krakówkowice, Opolskie
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên