Doanh nghiệp tại Koziegłowy
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 40%
Đồ ăn: 35%
Công nghiệp: 25%
Mã Vùng | 34, 61 |
Giờ địa phương | Thứ Ba 22:35 |
Múi giờ | Giờ mùa hè Trung Âu |
Vĩ độ & Kinh độ | 51.75686° / 20.99563° |
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
21/08/1996 | 04:09 | 3,2 | 89,3 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
10/11/1992 | 06:44 | 3,1 | 94,4 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
15/05/1990 | 20:47 | 3,1 | 72,5 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
09/05/1990 | 19:31 | 3,1 | 46,2 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
18/07/1989 | 16:49 | 3,1 | 99,6 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
06/11/1988 | 03:11 | 3,7 | 71 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
31/08/1988 | 12:13 | 3,1 | 88,3 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
28/08/1987 | 12:29 | 3,2 | 81,8 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
21/01/1985 | 10:44 | 3,4 | 81,1 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
06/01/1985 | 18:22 | 3,1 | 53 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Koziegłowy, Mazowieckie
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên