Doanh nghiệp tại Kielce
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 22,9%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 14,2%
Công nghiệp: 8,9%
Y học: 8,8%
Các dịch vụ tịa nhà: 7,3%
Khác: 37,9%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 1056 | 33,6 năm | 4.3 | 5,9 |
Phụ Tùng Xe | 195 | 4.3 | 1,1 | |
Sửa chữa xe hơi | 397 | 30,9 năm | 4.3 | 2,2 |
Làm đẹp & Spa | 385 | 4.7 | 2,2 | |
Thẩm mỹ viện | 223 | 4.7 | 1,3 | |
Tiệm cắt tóc | 119 | 4.7 | 0,7 | |
Cộng đồng & Chính phủ | 280 | 77 năm | 3.3 | 1,6 |
Quản lí công chúng | 138 | 3.1 | 0,8 | |
Giáo dục | 810 | 28,8 năm | 4.0 | 4,6 |
Giáo dục khác | 120 | 44 năm | 4.2 | 0,7 |
Giáo dục trung học | 135 | 21,9 năm | 4.1 | 0,8 |
Giải trí | 129 | 4.5 | 0,7 | |
Dịch vụ tài chính | 1012 | 42,7 năm | 3.9 | 5,7 |
Công Ty Tín Dụng | 347 | 3.8 | 2,0 | |
Tài chính khác | 129 | 4.0 | 0,7 | |
Đồ ăn | 804 | 36,8 năm | 4.2 | 4,5 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 290 | 26,5 năm | 4.1 | 1,6 |
Các dịch vụ tịa nhà | 1292 | 34,7 năm | 4.3 | 7,3 |
Bất Động Sản | 230 | 4.4 | 1,3 | |
Ngành xây dựng khác | 315 | 36,5 năm | 4.3 | 1,8 |
Nhà Thầu Chính | 200 | 31,9 năm | 4.1 | 1,1 |
Khách sạn & Du lịch | 610 | 28,9 năm | 4.1 | 3,4 |
Chỗ ở khác | 132 | 4.2 | 0,7 | |
Du lịch và đi lại | 136 | 3.8 | 0,8 | |
Xe buýt và xe lửa | 194 | 3.3 | 1,1 | |
Công nghiệp | 2150 | 41,9 năm | 4.1 | 12,1 |
Bán sỉ máy móc | 331 | 41,9 năm | 4.3 | 1,9 |
Bán sỉ vật liệu xây dựng | 244 | 42,1 năm | 4.3 | 1,4 |
Xây dựng | 196 | 31,6 năm | 4.5 | 1,1 |
Xây dựng các tòa nhà | 245 | 34 năm | 3.9 | 1,4 |
Đại lí bán sỉ | 197 | 39,8 năm | 4.2 | 1,1 |
Dịch vụ địa phương | 351 | 24 năm | 4.3 | 2,0 |
Y học | 1680 | 29,6 năm | 3.8 | 9,4 |
Các nha sĩ | 212 | 4.2 | 1,2 | |
Sức khoẻ và y tế | 959 | 27,8 năm | 3.9 | 5,4 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 1610 | 30,9 năm | 4.3 | 9,1 |
Dịch vụ xây dựng công nghệ | 160 | 34,1 năm | 4.5 | 0,9 |
Luật sư hợp pháp | 222 | 4.7 | 1,2 | |
Nhân viên kế toán | 173 | 3.5 | 1,0 | |
Quản lí đoàn thể | 127 | 32,2 năm | 4.4 | 0,7 |
Quảng Cáo và Tiếp Thị | 156 | 25,9 năm | 4.4 | 0,9 |
Tôn giáo | 119 | 4.5 | 0,7 | |
Nhà hàng | 606 | 18,5 năm | 4.3 | 3,4 |
Mua sắm | 5312 | 30,9 năm | 4.3 | 29,9 |
Các cửa hàng đồ nội thất | 141 | 31,3 năm | 4.1 | 0,8 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 180 | 4.3 | 1,0 | |
Cửa hàng phần cứng | 292 | 31,6 năm | 4.2 | 1,6 |
Cửa hàng quần áo | 296 | 30,3 năm | 4.2 | 1,7 |
Cửa hàng điện tử | 392 | 31,6 năm | 4.3 | 2,2 |
Mua Sắm Khác | 137 | 26,3 năm | 4.1 | 0,8 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 261 | 43,2 năm | 4.1 | 1,5 |
Thể thao & Hoạt động | 219 | 4.5 | 1,2 |
Khu vực Kielce, Świętokrzyskie | 109,7 km² |
Dân số | 177802 |
Dân số nam | 86091 (48,4%) |
Dân số nữ | 91711 (51,6%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -14,3% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -10,6% |
Độ tuổi trung bình | 36,7 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 35,3 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 38,1 |
Mã Vùng | 41 |
Các vùng lân cận | Barwinek, Czarnów, Karczówka, Kielce, Nowy Folwark, Szydłówek |
Giờ địa phương | Thứ Năm 14:40 |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Âu |
thời tiết | 13.9°C mây u ám |
Vĩ độ & Kinh độ | 50.87033° / 20.62752° |
Mã Bưu Chính | 25-001, 25-002, 25-003, 25-004, 25-005, Nhiều hơn |
Kielce, Świętokrzyskie - Bản đồ
Dân số Kielce, Świętokrzyskie
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 207436 | 209464 | 198836 | 177802 |
Mật độ dân số | 1891 / km² | 1910 / km² | 1813 / km² | 1621 / km² |
Thay đổi dân số của Kielce từ năm 2000 đến năm 2015
Giảm 10,6% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Kielce, Świętokrzyskie | -14,3% | -15,1% | -10,6% |
Świętokrzyskie | +4,8% | -4,2% | -3,3% |
Ba Lan | +13% | +1,1% | +0,3% |
Độ tuổi trung bình ở Kielce, Świętokrzyskie
Độ tuổi trung bình: 36,7 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Kielce, Świętokrzyskie | 36,7 năm | 38,1 năm | 35,3 năm |
Świętokrzyskie | 35,4 năm | 36 năm | 34,8 năm |
Ba Lan | 35 năm | 35,6 năm | 34,3 năm |
Cây dân số của Kielce, Świętokrzyskie
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 4920 | 4845 | 9765 |
5-9 | 4146 | 3785 | 7931 |
10-14 | 4099 | 3923 | 8023 |
15-19 | 5156 | 5056 | 10213 |
20-24 | 7082 | 6861 | 13944 |
25-29 | 8603 | 8486 | 17090 |
30-34 | 8565 | 8358 | 16924 |
35-39 | 7306 | 7269 | 14576 |
40-44 | 5669 | 5927 | 11596 |
45-49 | 5610 | 6268 | 11879 |
50-54 | 6932 | 8244 | 15176 |
55-59 | 7581 | 9366 | 16947 |
60-64 | 6610 | 8401 | 15011 |
65-69 | 3813 | 4922 | 8735 |
70-74 | 0 | 0 | 0 |
75-79 | 0 | 0 | 0 |
80-84 | 0 | 0 | 0 |
85 cộng | 0 | 0 | 0 |
Mật độ dân số của Kielce, Świętokrzyskie
Mật độ dân số: 1621 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Kielce, Świętokrzyskie | 177802 | 109,7 km² | 1621 / km² |
Świętokrzyskie | 1,3 triệu | 11.710,4 km² | 108,5 / km² |
Ba Lan | 38,5 triệu | 312.592,3 km² | 123,3 / km² |
Dân số lịch sử của Kielce, Świętokrzyskie
Dân số ước tính từ năm 1740 đến năm 2015Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Kielce Mã Vùng 41: 60,9%
Mã Vùng 60: 10,7%
Mã Vùng 50: 7,6%
Khác: 20,8%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Kielce, Świętokrzyskie
Không tốn kém: 58,5%
Vừa phải: 32,5%
Đắt: 8,5%
Rất đắt: 0,5%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Kielce, Świętokrzyskie
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Kielce, Świętokrzyskie | 1.053.769 t | 5,93 t | 9.610 t/km² |
Świętokrzyskie | 6.942.333 t | 5,46 t | 592,8 t/km² |
Ba Lan | 230.825.573 t | 5,99 t | 738,4 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Kielce, Świętokrzyskie
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 1.053.769 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 5,93 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 9.610 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Cao (8) |
Động đất | (2) thấp |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources: 1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Earthquake Hazard Distribution - Peak Ground Acceleration. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4BZ63ZS.
3. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
21/08/1996 | 04:09 | 3,2 | 36 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
07/04/1993 | 22:09 | 3,3 | 52,9 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
10/11/1992 | 06:44 | 3,1 | 58,1 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
24/01/1991 | 00:23 | 4,3 | 76,8 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
15/05/1990 | 20:47 | 3,1 | 69,5 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
09/05/1990 | 19:31 | 3,1 | 74,7 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
23/11/1989 | 14:15 | 3,1 | 62,2 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
12/07/1989 | 00:03 | 3,6 | 64,4 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
23/01/1989 | 00:11 | 3,4 | 96,5 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
31/08/1988 | 12:13 | 3,1 | 98,3 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Kielce, Świętokrzyskie
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên

Kielce, Świętokrzyskie
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.