Doanh nghiệp tại Kamionna
Dân số | 530 |
Mã Vùng | 14 |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 22:04 |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Âu |
Vĩ độ & Kinh độ | 52.56431° / 15.95939° |
Mã Bưu Chính | 64-421 |
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
24/07/2003 | 09:04 | 3,7 | 90 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
24/07/2003 | 07:38 | 3,4 | 93,1 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
05/06/2003 | 08:38 | 4 | 94,8 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
10/08/2002 | 07:17 | 4,1 | 94,1 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
19/11/2001 | 08:31 | 3,7 | 92,9 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
20/06/2001 | 09:33 | 3,3 | 93,3 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
12/05/2001 | 06:42 | 3,3 | 94,3 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
23/03/2001 | 15:29 | 3,3 | 41,4 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
13/03/2001 | 08:53 | 3,2 | 96,4 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
12/02/2001 | 01:34 | 3,7 | 94 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Kamionna, Wielkopolskie
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên