Doanh nghiệp tại Jastrzębia
Dân số | 90 |
Mã Vùng | 14, 48 |
Giờ địa phương | Thứ Sáu 01:24 |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Âu |
Vĩ độ & Kinh độ | 51.08753° / 20.74749° |
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
21/08/1996 | 04:09 | 3,2 | 29,8 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
07/04/1993 | 22:09 | 3,3 | 55,8 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
10/11/1992 | 06:44 | 3,1 | 55,1 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
24/01/1991 | 00:23 | 4,3 | 83,4 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
15/05/1990 | 20:47 | 3,1 | 56,5 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
09/05/1990 | 19:31 | 3,1 | 53,9 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
23/11/1989 | 14:15 | 3,1 | 66,9 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
18/07/1989 | 16:49 | 3,1 | 94,3 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
12/07/1989 | 00:03 | 3,6 | 80,3 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
31/08/1988 | 12:13 | 3,1 | 87,1 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Jastrzębia, Świętokrzyskie
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên