- Thế giới »
- PL »
- Lubuskie »
- Goruńsko, Lubuskie
Doanh nghiệp tại Goruńsko
Mã Vùng | 95 |
Giờ địa phương | Thứ Sáu 19:06 |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Âu |
Vĩ độ & Kinh độ | 52.483° / 15.40189° |
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2007 | 08:32 | 4,3 | 99,3 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
11/10/2006 | 21:28 | 3,4 | 98,7 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
27/10/2005 | 20:58 | 3,2 | 99,9 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
24/07/2003 | 09:04 | 3,7 | 90,4 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
24/07/2003 | 07:38 | 3,4 | 96,6 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
10/08/2002 | 07:17 | 4,1 | 95,3 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
18/12/2001 | 23:24 | 3,2 | 98,7 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
19/11/2001 | 08:31 | 3,7 | 96,1 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
20/06/2001 | 09:33 | 3,3 | 94,7 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
23/03/2001 | 15:29 | 3,3 | 54,1 km | 5.000 m | Poland | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Goruńsko, Lubuskie
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên