Doanh nghiệp tại Gębice
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Các dịch vụ tịa nhà: 18,2%
Mua sắm: 15,6%
Giáo dục: 14,3%
Công nghiệp: 14,3%
Đồ ăn: 5,2%
Y học: 5,2%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 5,2%
Tôn giáo: 5,2%
Dịch vụ tài chính: 3,9%
Dịch vụ địa phương: 3,9%
Khác: 9,1%
Dân số | 981 |
Mã Vùng | 52, 65 |
Giờ địa phương | Chủ Nhật 06:00 |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Âu |
Vĩ độ & Kinh độ | 52.5999° / 18.03933° |
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Gębice Mã Vùng 52: 40%
Mã Vùng 67: 26,7%
Mã Vùng 60: 26,7%
Mã Vùng 80: 6,7%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
28/01/1989 | 21:03 | 3,3 | 85,2 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
17/08/1988 | 21:28 | 3,7 | 84,1 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
26/07/1988 | 14:33 | 3,1 | 87,6 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
02/07/1988 | 04:38 | 3,8 | 85,5 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
01/07/1988 | 15:05 | 3,6 | 82,6 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
26/02/1988 | 06:55 | 3,5 | 81,4 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
11/09/1987 | 11:04 | 3,6 | 85 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
26/08/1987 | 13:15 | 3,6 | 88,7 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
02/07/1987 | 08:48 | 3,1 | 92,1 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
05/04/1987 | 11:03 | 3,4 | 91,3 km | 10.000 m | Poland | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Gębice, Kujawsko-Pomorskie
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Mã Bưu Chính
Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Gębice Mã Bưu Chính 88-330: 57,1%
Mã Bưu Chính 64-707: 21,4%
Mã Bưu Chính 64-700: 14,3%
Mã Bưu Chính 88-300: 7,1%