Doanh nghiệp tại Bykowce
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Thể thao & Hoạt động: 22,2%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 14,8%
Mua sắm: 14,8%
Công nghiệp: 11,1%
Khách sạn & Du lịch: 7,4%
Dịch vụ địa phương: 7,4%
Tôn giáo: 7,4%
Ô tô: 3,7%
Cộng đồng & Chính phủ: 3,7%
Đồ ăn: 3,7%
Các dịch vụ tịa nhà: 3,7%
Dân số | 470 |
Mã Vùng | 13 |
Giờ địa phương | Chủ Nhật 04:42 |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Âu |
Vĩ độ & Kinh độ | 49.54459° / 22.27615° |
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Bykowce Mã Vùng 60: 33,3%
Mã Vùng 13: 33,3%
Mã Vùng 69: 16,7%
Mã Vùng 79: 16,7%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
20/05/2003 | 13:13 | 4,3 | 74,5 km | 10.000 m | Slovakia | usgs.gov |
28/02/1993 | 23:42 | 4 | 81,1 km | 10.000 m | Poland-Slovakia border region | usgs.gov |
28/06/1992 | 17:34 | 3,6 | 44 km | 10.000 m | Poland-Slovakia border region | usgs.gov |
28/06/1992 | 17:29 | 4,2 | 62,7 km | 10.000 m | Poland-Slovakia border region | usgs.gov |