- Thế giới »
- NL »
- Friesland »
- Lemmer, Friesland
Doanh nghiệp tại Lemmer
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 17,7%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 15,9%
Công nghiệp: 11,2%
Các dịch vụ tịa nhà: 7,9%
Khách sạn & Du lịch: 6,5%
Nhà hàng: 5,7%
Ô tô: 5,2%
Khác: 29,8%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 73 | 4.1 | 8,3 |
Sửa chữa xe hơi | 18 | 4.0 | 2,1 |
Làm đẹp & Spa | 43 | 4.7 | 4,9 |
Thẩm mỹ viện | 29 | 4.7 | 3,3 |
Cộng đồng & Chính phủ | 19 | 3.9 | 2,2 |
Giáo dục | 50 | 4.3 | 5,7 |
Giải trí | 19 | 4.3 | 2,2 |
Dịch vụ tài chính | 58 | 3.2 | 6,6 |
Công Ty Tín Dụng | 17 | 2.5 | 1,9 |
Đồ ăn | 71 | 4.2 | 8,1 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 21 | 4.2 | 2,4 |
Các dịch vụ tịa nhà | 176 | 4.2 | 20,1 |
Bất Động Sản | 38 | 3.9 | 4,3 |
Ngành xây dựng khác | 39 | 4.2 | 4,5 |
Nhà Thầu Chính | 43 | 4.3 | 4,9 |
Khách sạn & Du lịch | 139 | 4.3 | 15,9 |
Chỗ ở khác | 26 | 4.3 | 3,0 |
Hãng Du Lịch | 18 | 4.3 | 2,1 |
Thuyền chở khách | 44 | 4.2 | 5,0 |
Công nghiệp | 129 | 4.1 | 14,7 |
Dịch vụ địa phương | 31 | 4.3 | 3,5 |
Y học | 114 | 4.2 | 13,0 |
Sức khoẻ và y tế | 57 | 4.4 | 6,5 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 140 | 4.3 | 16,0 |
Nhân viên kế toán | 21 | 3.2 | 2,4 |
Quản lí đoàn thể | 18 | 2,1 | |
Nhà hàng | 135 | 4.2 | 15,4 |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 20 | 4.3 | 2,3 |
Quán cà phê | 17 | 4.4 | 1,9 |
Mua sắm | 378 | 4.2 | 43,2 |
Cửa hàng phần cứng | 17 | 4.0 | 1,9 |
Cửa hàng quần áo | 17 | 4.3 | 1,9 |
Thể thao & Hoạt động | 97 | 4.1 | 11,1 |
Câu lạc bộ thể thao | 20 | 4.1 | 2,3 |
Khu vực Lemmer, Friesland | 22,6 km² |
Dân số | 8759 |
Dân số nam | 4449 (50,8%) |
Dân số nữ | 4310 (49,2%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +35,3% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +6% |
Độ tuổi trung bình | 42,1 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 41,4 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 42,9 |
Mã Vùng | 514 |
Giờ địa phương | Thứ Năm 22:04 |
Múi giờ | Giờ mùa hè Trung Âu |
Vĩ độ & Kinh độ | 52.84618° / 5.70912° |
Mã Bưu Chính | 8531, 8532 |
Lemmer, Friesland - Bản đồ
Dân số Lemmer, Friesland
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 6473 | 7429 | 8265 | 8759 |
Mật độ dân số | 286,8 / km² | 329,1 / km² | 366,2 / km² | 388,1 / km² |
Thay đổi dân số của Lemmer từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 6% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Lemmer, Friesland | +35,3% | +17,9% | +6% |
Friesland | +18,8% | +9,6% | +4,1% |
Hà Lan | +24,3% | +13,4% | +6,5% |
Độ tuổi trung bình ở Lemmer, Friesland
Độ tuổi trung bình: 42,1 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Lemmer, Friesland | 42,1 năm | 42,9 năm | 41,4 năm |
Friesland | 42 năm | 42,9 năm | 41 năm |
Hà Lan | 41 năm | 41,7 năm | 40,2 năm |
Cây dân số của Lemmer, Friesland
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 279 | 269 | 549 |
5-9 | 301 | 293 | 594 |
10-14 | 303 | 271 | 574 |
15-19 | 285 | 206 | 491 |
20-24 | 210 | 176 | 386 |
25-29 | 193 | 222 | 415 |
30-34 | 241 | 230 | 472 |
35-39 | 311 | 298 | 609 |
40-44 | 373 | 326 | 699 |
45-49 | 342 | 361 | 704 |
50-54 | 309 | 313 | 623 |
55-59 | 299 | 298 | 598 |
60-64 | 333 | 305 | 639 |
65-69 | 270 | 248 | 519 |
70-74 | 175 | 188 | 364 |
75-79 | 100 | 116 | 217 |
80-84 | 83 | 104 | 187 |
85 cộng | 40 | 86 | 127 |
Mật độ dân số của Lemmer, Friesland
Mật độ dân số: 388,1 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Lemmer, Friesland | 8759 | 22,6 km² | 388,1 / km² |
Friesland | 653256 | 5.751,4 km² | 113,6 / km² |
Hà Lan | 16,9 triệu | 41.398,3 km² | 408,7 / km² |
Dân số lịch sử của Lemmer, Friesland
Ước tính dân số cổ đại cho đến 2015Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Lemmer Mã Vùng 514: 66,9%
Mã Vùng 6: 25,4%
Khác: 7,7%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Lemmer, Friesland
Không tốn kém: 46,6%
Vừa phải: 36,2%
Đắt: 15,5%
Rất đắt: 1,7%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Lemmer, Friesland
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Lemmer, Friesland | 92.432 t | 10,6 t | 4.095 t/km² |
Friesland | 4.518.083 t | 6,92 t | 785,6 t/km² |
Hà Lan | 167.743.567 t | 9,91 t | 4.051 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Lemmer, Friesland
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 92.432 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 10,6 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 4.095 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Trung bình (4) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources: 1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
21/05/2019 | 20:48 | 3,2 | 84,6 km | 10.000 m | 8km NNE of Winsum, Netherlands | usgs.gov |
07/02/2013 | 15:19 | 3,4 | 87,6 km | 10.000 m | 11km NNE of Winsum, Netherlands | usgs.gov |
16/08/2012 | 13:30 | 3,4 | 89 km | 3.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
29/10/2008 | 22:54 | 3,3 | 84,1 km | 3.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
07/08/2006 | 22:03 | 3,8 | 79,8 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
09/11/2003 | 16:22 | 3,1 | 72,1 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
09/09/2001 | 21:30 | 3,4 | 94,7 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
08/09/2001 | 23:58 | 3,8 | 84,5 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
28/07/1995 | 12:24 | 4 | 94,4 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
20/09/1994 | 18:12 | 3,4 | 91 km | 5.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Lemmer, Friesland
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Mã Bưu Chính
Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Lemmer Mã Bưu Chính 8531: 82,2%
Mã Bưu Chính 8532: 17,6%
Khác: 0,2%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.