Doanh nghiệp tại Didam
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 17,5%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 16,7%
Công nghiệp: 11,4%
Các dịch vụ tịa nhà: 9,7%
Làm đẹp & Spa: 7,9%
Y học: 6,2%
Khác: 30,6%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 72 | 4.2 | 8,9 |
Sửa chữa xe hơi | 22 | 4.5 | 2,7 |
Làm đẹp & Spa | 94 | 4.5 | 11,6 |
Thẩm mỹ viện | 54 | 4.5 | 6,7 |
Tiệm cắt tóc | 21 | 4.4 | 2,6 |
Giáo dục | 84 | 3.9 | 10,4 |
Giải trí | 20 | 3.9 | 2,5 |
Dịch vụ tài chính | 47 | 3.2 | 5,8 |
Công Ty Tín Dụng | 19 | 3.3 | 2,4 |
Đồ ăn | 95 | 4.2 | 11,8 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 36 | 4.1 | 4,5 |
Các dịch vụ tịa nhà | 215 | 4.3 | 26,6 |
Ngành xây dựng khác | 65 | 4.7 | 8,0 |
Nhà Thầu Chính | 41 | 4.9 | 5,1 |
Sơn và sơn nhà thầu | 24 | 3.7 | 3,0 |
Khách sạn & Du lịch | 44 | 4.2 | 5,4 |
Công nghiệp | 175 | 4.3 | 21,7 |
Xây dựng các tòa nhà | 27 | 4.5 | 3,3 |
Đại lí bán sỉ | 25 | 3.9 | 3,1 |
Dịch vụ địa phương | 23 | 4.1 | 2,8 |
Y học | 112 | 4.4 | 13,9 |
Sức khoẻ và y tế | 68 | 4.3 | 8,4 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 146 | 4.2 | 18,1 |
Dịch vụ xây dựng công nghệ | 23 | 4.1 | 2,8 |
Nhân viên kế toán | 19 | 4.0 | 2,4 |
Nhà hàng | 62 | 4.2 | 7,7 |
Mua sắm | 411 | 4.2 | 50,9 |
Cửa hàng điện tử | 29 | 4.6 | 3,6 |
Thể thao & Hoạt động | 52 | 4.2 | 6,4 |
Khu vực Didam, Gelderland | 3,071 km² |
Dân số | 8075 |
Dân số nam | 4022 (49,8%) |
Dân số nữ | 4053 (50,2%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -21% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -9% |
Độ tuổi trung bình | 44,8 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 44,1 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 45,4 |
Mã Vùng | 316 |
Giờ địa phương | Thứ Ba 20:29 |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Âu |
Vĩ độ & Kinh độ | 51.94083° / 6.13194° |
Mã Bưu Chính | 6941, 6942 |
Didam, Gelderland - Bản đồ
Dân số Didam, Gelderland
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 10218 | 9909 | 8869 | 8075 |
Mật độ dân số | 3326 / km² | 3226 / km² | 2887 / km² | 2629 / km² |
Thay đổi dân số của Didam từ năm 2000 đến năm 2015
Giảm 9% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Didam, Gelderland | -21% | -18,5% | -9% |
Gelderland | +23% | +12,2% | +5,6% |
Hà Lan | +24,3% | +13,4% | +6,5% |
Độ tuổi trung bình ở Didam, Gelderland
Độ tuổi trung bình: 44,8 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Didam, Gelderland | 44,8 năm | 45,4 năm | 44,1 năm |
Gelderland | 41,5 năm | 42,3 năm | 40,7 năm |
Hà Lan | 41 năm | 41,7 năm | 40,2 năm |
Cây dân số của Didam, Gelderland
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 174 | 175 | 350 |
5-9 | 260 | 231 | 492 |
10-14 | 260 | 260 | 521 |
15-19 | 257 | 239 | 496 |
20-24 | 214 | 187 | 401 |
25-29 | 153 | 149 | 302 |
30-34 | 167 | 179 | 347 |
35-39 | 231 | 244 | 475 |
40-44 | 357 | 335 | 693 |
45-49 | 357 | 350 | 707 |
50-54 | 335 | 309 | 644 |
55-59 | 284 | 268 | 552 |
60-64 | 303 | 312 | 616 |
65-69 | 240 | 244 | 485 |
70-74 | 187 | 200 | 388 |
75-79 | 139 | 169 | 308 |
80-84 | 68 | 111 | 179 |
85 cộng | 36 | 91 | 127 |
Mật độ dân số của Didam, Gelderland
Mật độ dân số: 2629 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Didam, Gelderland | 8075 | 3,071 km² | 2629 / km² |
Gelderland | 2,0 triệu | 5.135,4 km² | 395,0 / km² |
Hà Lan | 16,9 triệu | 41.398,3 km² | 408,7 / km² |
Dân số dự kiến của Didam, Gelderland
Dân số ước tính từ năm 1975 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Didam Mã Vùng 316: 68,4%
Mã Vùng 6: 25,8%
Khác: 5,7%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Didam, Gelderland
Không tốn kém: 48,1%
Vừa phải: 33,3%
Đắt: 18,5%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Didam, Gelderland
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Didam, Gelderland | 92.359 t | 11,4 t | 30.070 t/km² |
Gelderland | 23.051.858 t | 11,4 t | 4.488 t/km² |
Hà Lan | 167.743.567 t | 9,91 t | 4.051 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Didam, Gelderland
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 92.359 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 11,4 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 30.070 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Cao (7) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources: 1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2011 | 12:02 | 4,2 | 29,6 km | 6.000 m | Germany | usgs.gov |
23/07/2009 | 19:58 | 4,1 | 53,6 km | 5.000 m | Germany | usgs.gov |
25/12/2008 | 05:53 | 3,2 | 59,7 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
09/12/2008 | 19:28 | 3,3 | 43,6 km | 10.000 m | Germany | usgs.gov |
21/11/2008 | 23:41 | 3,3 | 65,5 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
12/11/2008 | 12:56 | 3,4 | 63,1 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
18/09/2008 | 07:33 | 3,2 | 47,2 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
13/05/2008 | 02:55 | 3,3 | 53 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
01/05/2008 | 23:54 | 3,1 | 54,6 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
23/04/2008 | 05:10 | 3,1 | 55,3 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Didam, Gelderland
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Mã Bưu Chính
Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Didam Mã Bưu Chính 6942: 72,9%
Mã Bưu Chính 6941: 26,8%
Khác: 0,3%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.