Doanh nghiệp tại Xochimilco

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Nhà hàng: 22,8%
 Mua sắm: 20,5%
 Đồ ăn: 13,6%
 Y học: 6,6%
 Khác: 36,5%
Khu vực Xochimilco, Thành phố México63,3 km²
Dân số429659
Dân số nam211638 (49,3%)
Dân số nữ218022 (50,7%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +46,5%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +3,2%
Độ tuổi trung bình29,4
Độ tuổi trung bình của nam giới28,4
Độ tuổi trung bình của nữ giới30,3
Mã Vùng525
Các vùng lân cậnParque Ecológico de Xochimilco, San Lorenzo la Cebada, San Mateo Xalpa, Santa María Tepepan, Xaltocan, Xochimilco
Giờ địa phươngThứ Hai 03:34
Múi giờGiờ chuẩn miền Trung
thời tiết16.6°C trời quang
Vĩ độ & Kinh độ19.25785° / -99.10513°
Mã Bưu Chính0102910290130631355914654Nhiều hơn

Xochimilco, Thành phố México - Bản đồ

Dân số Xochimilco, Thành phố México

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số293205377376416297429659
Mật độ dân số4631 / km²5960 / km²6575 / km²6786 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của Xochimilco từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 3,2% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Xochimilco, Thành phố México+46,5%+13,9%+3,2%
Ciudad de Mexico+29,1%+6%-0,8%
Ciudad de México+31,2%+7,2%-0,1%
México+108,7%+48,4%+23,5%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Xochimilco, Thành phố México

Độ tuổi trung bình: 29,4 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Xochimilco, Thành phố México29,4 năm30,3 năm28,4 năm
Ciudad de Mexico31,6 năm32,9 năm30,2 năm
Ciudad de México31,4 năm32,7 năm30 năm
México26,2 năm27 năm25,3 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Xochimilco, Thành phố México

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 5170671611333180
5-9182071771035917
10-14181261759235719
15-19196511886138512
20-24202351947639711
25-29186471816536812
30-34177031784235546
35-39171511797835129
40-44149961621131207
45-49126371384126479
50-54111051243923545
55-598262934617608
60-646363738713750
65-69443550389473
70-74306938626932
75-79196625914557
80-84109718742972
85 cộng92116972618
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Xochimilco, Thành phố México

Mật độ dân số: 6786 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Xochimilco, Thành phố México42965963,3 km²6786 / km²
Ciudad de Mexico8,9 triệu732,2 km²12161 / km²
Ciudad de México9,2 triệu1.494,6 km²6179 / km²
México126,8 triệu1.965.208 km²64,5 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số dự kiến của Xochimilco, Thành phố México

Dân số ước tính từ năm 1975 đến năm 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Phân phối kinh doanh theo giá cho Xochimilco, Thành phố México

 Không tốn kém: 72,2%
 Vừa phải: 15,7%
 Đắt: 11,8%
 Rất đắt: 0,3%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Xochimilco, Thành phố México

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Xochimilco, Thành phố México2.179.539 t5,07 t34.425 t/km²
Ciudad de Mexico44.998.547 t5,05 t61.456 t/km²
Ciudad de México45.602.268 t4,94 t30.511 t/km²
México496.865.013 t3,92 t252,8 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Xochimilco, Thành phố México

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)2.179.539 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 20135,07 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)34.425 t/km²

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Sạt lởCao (7)
Hạn hánTrung bình (4)
Lũ lụtCao (8)
Động đấtTrung bình (4)
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources:
1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Earthquake Hazard Distribution - Peak Ground Acceleration. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4BZ63ZS.
3. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University, and Norwegian Geotechnical Institute - NGI. 2005. Global Landslide Hazard Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4P848VZ.
4. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University, and International Research Institute for Climate and Society - IRI - Columbia University. 2005. Global Drought Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4VX0DFT.
5. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.

Trận động đất gần đây

Độ lớn 3.0 trở lên
NgàyThời gianĐộ lớnKhoảng cáchĐộ sâuĐến từLiên kết
16/07/201920:593,119,3 km10.000 m2km NW of Ciudad Nezahualcoyotl, Mexicousgs.gov
30/05/200713:42417,7 km14.900 mDistrito Federal, Mexicousgs.gov
25/01/200706:383,711,1 km32.100 mDistrito Federal, Mexicousgs.gov
05/05/200608:243,518,7 km1.000 mDistrito Federal, Mexicousgs.gov
28/02/200615:583,413,2 km2.000 mDistrito Federal, Mexicousgs.gov
16/10/200507:353,210,3 km16.600 mDistrito Federal, Mexicousgs.gov
16/10/200507:123,611 km13.000 mDistrito Federal, Mexicousgs.gov
22/06/200521:013,726,6 km1.400 mEstado de Mexico, Mexicousgs.gov
21/06/200504:243,531,7 km1.300 mEstado de Mexico, Mexicousgs.gov
12/05/200501:063,428,8 km15.000 mEstado de Mexico, Mexicousgs.gov

Tìm trận động đất lịch sử gần Xochimilco, Thành phố México

Cuộc hẹn sớm nhất  Ngày cuối 
 Độ lớn 3.0 trở lên   Độ lớn 4.0 trở lên   Độ lớn 5.0 trở lên 

Xochimilco, Thành phố México

Xochimilco là một trong 16 quận thuộc bang Quận Liên bang, México. Năm 2005, dân số của quận này là 404.458 người. Trung tâm của quận và thành phố trước đây là của thành phố độc lập Xochimilco ở phía bờ nam Hồ Xochimilco trước Tây Ban Nha. Khu vực này mang bản..  ︎  Trang Wikipedia về Xochimilco

Mã Bưu Chính

Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Xochimilco
 Mã Bưu Chính 16090: 12,5%
 Mã Bưu Chính 16020: 8,6%
 Mã Bưu Chính 16050: 7%
 Mã Bưu Chính 16070: 6,8%
 Mã Bưu Chính 16010: 6,2%
 Mã Bưu Chính 16030: 5,3%
 Mã Bưu Chính 16035: 5,1%
 Khác: 48,5%

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.