Doanh nghiệp tại Tejupilco

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Mua sắm: 25,5%
 Nhà hàng: 16,5%
 Đồ ăn: 10,8%
 Giáo dục: 7%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 6,8%
 Khác: 33,5%
Khu vực Tejupilco, México (bang)4,612 km²
Dân số29590
Dân số nam14155 (47,8%)
Dân số nữ15435 (52,2%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +232,9%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +40%
Độ tuổi trung bình23,3
Độ tuổi trung bình của nam giới22,5
Độ tuổi trung bình của nữ giới24,1
Mã Vùng999
Các vùng lân cậnCentro, Tejupilco
Giờ địa phươngThứ Tư 05:58
Múi giờGiờ chuẩn miền Trung
Vĩ độ & Kinh độ18.90475° / -100.15275°
Mã Bưu Chính51400514105141451415

Tejupilco, México (bang) - Bản đồ

Dân số Tejupilco, México (bang)

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số8888156212113829590
Mật độ dân số1927 / km²3386 / km²4583 / km²6415 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của Tejupilco từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 40% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Tejupilco, México (bang)+232,9%+89,4%+40%
México+91,5%+42,8%+21,7%
Mê-hi-cô+108,7%+48,4%+23,5%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Tejupilco, México (bang)

Độ tuổi trung bình: 23,3 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Tejupilco, México (bang)23,3 năm24,1 năm22,5 năm
México26,3 năm27,1 năm25,4 năm
Mê-hi-cô26,2 năm27 năm25,3 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Tejupilco, México (bang)

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 5170916433353
5-9166515703236
10-14157114463017
15-19147517303205
20-24131416032918
25-29107413052379
30-3491910701989
35-398079411749
40-448198591679
45-496488201468
50-546136561270
55-59425464889
60-64316339655
65-69201295497
70-74224244469
75-79171192364
80-84105145250
85 cộng99114214
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Tejupilco, México (bang)

Mật độ dân số: 6415 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Tejupilco, México (bang)295904,612 km²6415 / km²
México17,1 triệu22.351,5 km²766,7 / km²
Mê-hi-cô126,8 triệu1.965.208 km²64,5 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử và dự kiến của Tejupilco, México (bang)

Dân số ước tính từ năm 1700 đến năm 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Phân phối kinh doanh theo giá cho Tejupilco, México (bang)

 Không tốn kém: 58,9%
 Vừa phải: 30,4%
 Đắt: 8,9%
 Rất đắt: 1,8%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Tejupilco, México (bang)

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Tejupilco, México (bang)121.562 t4,11 t26.356 t/km²
México69.456.187 t4,05 t3.107 t/km²
Mê-hi-cô496.865.013 t3,92 t252,8 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Tejupilco, México (bang)

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)121.562 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 20134,11 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)26.356 t/km²

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Hạn hánCao (7)
Lũ lụtCao (9)
Động đấtCao (7)
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources:
1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.
3. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Earthquake Hazard Distribution - Peak Ground Acceleration. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4BZ63ZS.
4. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University, and International Research Institute for Climate and Society - IRI - Columbia University. 2005. Global Drought Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4VX0DFT.

Trận động đất gần đây

Độ lớn 3.0 trở lên
NgàyThời gianĐộ lớnKhoảng cáchĐộ sâuĐến từLiên kết
27/12/201405:33464,4 km55.600 m5km N of Teloloapan, Mexicousgs.gov
15/11/201201:206,166,4 km53.000 mGuerrero, Mexicousgs.gov
17/07/201208:574,139,6 km75.700 mGuerrero, Mexicousgs.gov
24/11/201004:28474,5 km53.200 mGuerrero, Mexicousgs.gov
28/05/200803:333,768 km5.800 mMichoacan, Mexicousgs.gov
27/05/200818:103,759 km17.300 mGuerrero, Mexicousgs.gov
28/03/200812:103,572,2 km54.400 mGuerrero, Mexicousgs.gov
01/03/200821:023,965,3 km19.100 mMichoacan, Mexicousgs.gov
01/02/200808:443,870,6 km17.700 mGuerrero, Mexicousgs.gov
18/01/200800:503,562 km5.000 mEstado de Mexico, Mexicousgs.gov

Tìm trận động đất lịch sử gần Tejupilco, México (bang)

Cuộc hẹn sớm nhất  Ngày cuối 
 Độ lớn 3.0 trở lên   Độ lớn 4.0 trở lên   Độ lớn 5.0 trở lên 

Tejupilco, México (bang)

Tejupilco là một đô thị thuộc bang México, Mexico. Năm 2005, dân số của đô thị này là 62547 người.  ︎  Trang Wikipedia về Tejupilco

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.