Doanh nghiệp tại San José el Alto
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 23,3%
Đồ ăn: 16,8%
Nhà hàng: 13,7%
Ô tô: 10,8%
Công nghiệp: 10,6%
Giáo dục: 5,3%
Các dịch vụ tịa nhà: 5%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 5%
Khác: 9,4%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 33 | 4.4 | 2,1 |
Sửa chữa xe hơi | 17 | 4.4 | 1,1 |
Trạm xăng | 9 | 3.8 | 0,6 |
Làm đẹp & Spa | 10 | 0,6 | |
Cộng đồng & Chính phủ | 9 | 1.0 | 0,6 |
Giáo dục | 27 | 5.0 | 1,7 |
Trường mầm non, mẫu giáo | 5 | 5.0 | 0,3 |
Giải trí | 9 | 0,6 | |
Dịch vụ tài chính | 6 | 0,4 | |
Ngân hàng | 5 | 0,3 | |
Đồ ăn | 30 | 4.5 | 1,9 |
Cửa hàng tiện lợi | 8 | 5.0 | 0,5 |
Các dịch vụ tịa nhà | 44 | 4.2 | 2,8 |
Bất Động Sản | 10 | 4.6 | 0,6 |
Xây dựng nhà ở | 28 | 1,8 | |
Khách sạn & Du lịch | 7 | 0,4 | |
Công nghiệp | 30 | 4.3 | 1,9 |
Xây dựng các tòa nhà | 13 | 0,8 | |
Y học | 17 | 1,1 | |
Bệnh viện | 5 | 0,3 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 10 | 4.0 | 0,6 |
Tôn giáo | 9 | 5.0 | 0,6 |
Nhà thờ | 7 | 5.0 | 0,4 |
Nhà hàng | 93 | 4.1 | 5,9 |
Nhà hàng Mexico | 15 | 0,9 | |
Nhà hàng hải sản | 5 | 0,3 | |
Nhà hàng thức ăn nhanh | 9 | 0,6 | |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 7 | 0,4 | |
Quán cà phê | 6 | 0,4 | |
Mua sắm | 75 | 4.2 | 4,7 |
Cửa hàng phần cứng | 7 | 4.7 | 0,4 |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 8 | 0,5 | |
Thể thao & Hoạt động | 44 | 2,8 | |
Sân vận động và đấu trường | 5 | 0,3 |
Khu vực San José el Alto, Querétaro | 2,443 km² |
Dân số | 15814 |
Dân số nam | 7907 (50%) |
Dân số nữ | 7907 (50%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +141,8% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +24,5% |
Độ tuổi trung bình | 22,6 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 22,1 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 23 |
Mã Vùng | 467, 478, 499 |
Các vùng lân cận | Colonia Unidad Modelo, San Jose el Alto, Independencia, Libertadores de America, San Jose el Alto, Villas de San Jose |
Giờ địa phương | Thứ Ba 10:41 |
Múi giờ | Giờ chuẩn miền Trung |
Vĩ độ & Kinh độ | 20.65339° / -100.38218° |
San José el Alto, Querétaro - Bản đồ
Dân số San José el Alto, Querétaro
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 6540 | 10156 | 12698 | 15814 |
Mật độ dân số | 2677 / km² | 4157 / km² | 5197 / km² | 6473 / km² |
Thay đổi dân số của San José el Alto từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 24,5% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
San José el Alto, Querétaro | +141,8% | +55,7% | +24,5% |
Querétaro | +216,7% | +90,7% | +43,2% |
México | +108,7% | +48,4% | +23,5% |
Độ tuổi trung bình ở San José el Alto, Querétaro
Độ tuổi trung bình: 22,6 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
San José el Alto, Querétaro | 22,6 năm | 23 năm | 22,1 năm |
Querétaro | 25,2 năm | 26 năm | 24,4 năm |
México | 26,2 năm | 27 năm | 25,3 năm |
Cây dân số của San José el Alto, Querétaro
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 954 | 937 | 1892 |
5-9 | 963 | 939 | 1902 |
10-14 | 903 | 823 | 1726 |
15-19 | 849 | 831 | 1680 |
20-24 | 684 | 708 | 1393 |
25-29 | 689 | 785 | 1474 |
30-34 | 735 | 780 | 1516 |
35-39 | 668 | 677 | 1346 |
40-44 | 447 | 456 | 904 |
45-49 | 325 | 280 | 606 |
50-54 | 212 | 210 | 423 |
55-59 | 182 | 170 | 352 |
60-64 | 96 | 107 | 203 |
65-69 | 83 | 79 | 162 |
70-74 | 58 | 52 | 111 |
75-79 | 28 | 32 | 61 |
80-84 | 19 | 24 | 44 |
85 cộng | 13 | 15 | 29 |
Mật độ dân số của San José el Alto, Querétaro
Mật độ dân số: 6473 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
San José el Alto, Querétaro | 15814 | 2,443 km² | 6473 / km² |
Querétaro | 2,2 triệu | 11.690,6 km² | 185,0 / km² |
México | 126,8 triệu | 1.965.208 km² | 64,5 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của San José el Alto, Querétaro
Dân số ước tính từ năm 1810 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở San José el Alto San Jose el Alto: 33,3%
Independencia: 25,6%
Libertadores de America: 7,7%
Colonia Unidad Modelo, San Jose el Alto: 7,7%
Villas de San Jose: 3,8%
Khác: 21,8%
Phân phối kinh doanh theo giá cho San José el Alto, Querétaro
Không tốn kém: 60,7%
Đắt: 19%
Vừa phải: 16,7%
Rất đắt: 3,6%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 San José el Alto, Querétaro
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
San José el Alto, Querétaro | 65.474 t | 4,14 t | 26.801 t/km² |
Querétaro | 8.955.447 t | 4,14 t | 766 t/km² |
México | 496.865.013 t | 3,92 t | 252,8 t/km² |
Lượng khí thải CO2 San José el Alto, Querétaro
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 65.474 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 4,14 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 26.801 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Hạn hán | Cao (7) |
Động đất | (2) thấp |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources: 1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University, and International Research Institute for Climate and Society - IRI - Columbia University. 2005. Global Drought Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4VX0DFT.
3. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Earthquake Hazard Distribution - Peak Ground Acceleration. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4BZ63ZS.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
30/04/2006 | 11:39 | 4,2 | 87,7 km | 15.000 m | Guanajuato, Mexico | usgs.gov |
31/08/2005 | 19:45 | 3,7 | 75,3 km | 61.100 m | Michoacan, Mexico | usgs.gov |
25/06/2000 | 22:45 | 3,4 | 94 km | 14.000 m | Hidalgo, Mexico | usgs.gov |
03/06/2000 | 19:45 | 3,7 | 87,1 km | 3.000 m | Michoacan, Mexico | usgs.gov |
15/05/2000 | 02:04 | 3,5 | 98,5 km | 3.000 m | Hidalgo, Mexico | usgs.gov |
14/02/2000 | 05:32 | 3,4 | 82,9 km | 5.000 m | Estado de Mexico, Mexico | usgs.gov |
28/01/1998 | 23:59 | 3,7 | 42,5 km | 5.000 m | Queretaro, Mexico | usgs.gov |
01/05/1992 | 19:03 | 3,2 | 73,2 km | 33.000 m | Guanajuato, Mexico | usgs.gov |
10/10/1990 | 20:14 | 4 | 92,9 km | 10.000 m | Queretaro, Mexico | usgs.gov |
28/02/1979 | 19:19 | 4,6 | 86,1 km | 33.000 m | Michoacan, Mexico | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần San José el Alto, Querétaro
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Mã Bưu Chính
Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở San José el Alto Mã Bưu Chính 76140: 50%
Mã Bưu Chính 76238: 30,6%
Mã Bưu Chính 76147: 12,5%
Khác: 6,9%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.