Doanh nghiệp tại Mexicaltzingo

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Mua sắm: 23,2%
 Đồ ăn: 16,4%
 Nhà hàng: 15,7%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 6%
 Ô tô: 5,9%
 Giáo dục: 5,4%
 Y học: 5,4%
 Khác: 22%
Khu vực Mexicaltzingo, México (bang)1,849 km²
Dân số11476
Dân số nam5528 (48,2%)
Dân số nữ5948 (51,8%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +271,6%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +46,3%
Độ tuổi trung bình25,5
Độ tuổi trung bình của nam giới24,7
Độ tuổi trung bình của nữ giới26,3
Mã Vùng467999
Giờ địa phươngThứ Ba 14:46
Múi giờGiờ chuẩn miền Trung
Vĩ độ & Kinh độ19.2113° / -99.58469°
Mã Bưu Chính0521452180521835218652189

Mexicaltzingo, México (bang) - Bản đồ

Dân số Mexicaltzingo, México (bang)

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số30885634784411476
Mật độ dân số1669 / km²3046 / km²4241 / km²6205 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của Mexicaltzingo từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 46,3% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Mexicaltzingo, México (bang)+271,6%+103,7%+46,3%
México+91,5%+42,8%+21,7%
Mê-hi-cô+108,7%+48,4%+23,5%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Mexicaltzingo, México (bang)

Độ tuổi trung bình: 25,5 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Mexicaltzingo, México (bang)25,5 năm26,3 năm24,7 năm
México26,3 năm27,1 năm25,4 năm
Mê-hi-cô26,2 năm27 năm25,3 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Mexicaltzingo, México (bang)

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 55315671098
5-95845841169
10-145575551113
15-195505701120
20-245735671141
25-29442496938
30-34403481884
35-39434449884
40-44332417750
45-49288327615
50-54230251481
55-59168181349
60-64134162297
65-69103110213
70-7478104182
75-795857116
80-84413071
85 cộng234164
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Mexicaltzingo, México (bang)

Mật độ dân số: 6205 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Mexicaltzingo, México (bang)114761,849 km²6205 / km²
México17,1 triệu22.351,5 km²766,7 / km²
Mê-hi-cô126,8 triệu1.965.208 km²64,5 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử và dự kiến của Mexicaltzingo, México (bang)

Dân số ước tính từ năm 1740 đến năm 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Các vùng lân cận

Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Mexicaltzingo
 Centro: 50%
 Mexicaltzingo: 25%
 Azcapotzalco: 25%

Phân phối kinh doanh theo giá cho Mexicaltzingo, México (bang)

 Không tốn kém: 76,5%
 Đắt: 17,6%
 Vừa phải: 5,9%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Mexicaltzingo, México (bang)

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Mexicaltzingo, México (bang)49.402 t4,3 t26.711 t/km²
México69.456.187 t4,05 t3.107 t/km²
Mê-hi-cô496.865.013 t3,92 t252,8 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Mexicaltzingo, México (bang)

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)49.402 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 20134,3 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)26.711 t/km²

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Hạn hánTrung bình (4)
Lũ lụtCao (8)
Động đấtTrung bình (4)
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources:
1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.
3. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University, and International Research Institute for Climate and Society - IRI - Columbia University. 2005. Global Drought Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4VX0DFT.
4. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Earthquake Hazard Distribution - Peak Ground Acceleration. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4BZ63ZS.

Trận động đất gần đây

Độ lớn 3.0 trở lên
NgàyThời gianĐộ lớnKhoảng cáchĐộ sâuĐến từLiên kết
16/07/201920:593,161 km10.000 m2km NW of Ciudad Nezahualcoyotl, Mexicousgs.gov
17/07/201208:574,174,7 km75.700 mGuerrero, Mexicousgs.gov
18/04/200822:313,358,3 km5.000 mMorelos, Mexicousgs.gov
18/01/200800:503,547,3 km5.000 mEstado de Mexico, Mexicousgs.gov
25/11/200717:073,859,1 km2.200 mMorelos, Mexicousgs.gov
14/07/200722:593,524,3 km6.000 mEstado de Mexico, Mexicousgs.gov
14/07/200722:573,325,1 km3.400 mEstado de Mexico, Mexicousgs.gov
30/05/200713:42433,8 km14.900 mDistrito Federal, Mexicousgs.gov
25/01/200706:383,744,8 km32.100 mDistrito Federal, Mexicousgs.gov
05/05/200608:243,566,5 km1.000 mDistrito Federal, Mexicousgs.gov

Tìm trận động đất lịch sử gần Mexicaltzingo, México (bang)

Cuộc hẹn sớm nhất  Ngày cuối 
 Độ lớn 3.0 trở lên   Độ lớn 4.0 trở lên   Độ lớn 5.0 trở lên 

Mexicaltzingo, México (bang)

Mexicaltzingo là một đô thị thuộc bang México, Mexico. Năm 2005, dân số của đô thị này là 10161 người.  ︎  Trang Wikipedia về Mexicaltzingo

Mã Bưu Chính

Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Mexicaltzingo
 Mã Bưu Chính 52180: 60%
 Mã Bưu Chính 52182: 10%
 Mã Bưu Chính 54740: 10%
 Mã Bưu Chính 52183: 10%
 Mã Bưu Chính 09090: 10%

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.